Danh sách học sinh trúng tuyển lớp 10 năm học 2019-2020 TT SBD Họ Và Tên GT N. Sinh Trường THCS ƯT Văn TH Toán Tổng 1 A290128 Trần Thị Khánh Hằng Nữ 22/06/2004 THCS Nghi Xá 0 8.5 7.8 8.75 42.3 2 A290006 Nguyễn Lưu Ngọc Anh Nữ 16/12/2004 THCS Quán Hành 2 7.5 8.6 7.75 41.1 3 A290132 Hoàng Thị Hậu Nữ 10/11/2004 THCS Nghi Quang 2 8.5 7.2 7.25 40.7 4 A290177 Trần Thị Huyền Nữ 4/1/2004 THCS Nghi Xá 0 8.25 7.6 8.25 40.6 5 A290310 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 3/8/2004 THCS Nghi Quang 2 7.5 7 8 40 6 A290049 Nguyễn Thị Tùng Chi Nữ 1/4/2004 THCS Tiến - Thiết 2 8 7.2 7.25 39.7 7 A290259 Võ Thị Quỳnh Mai Nữ 24/03/2004 THCS Nghi Quang 2 8 7 7 39 8 A290143 Trần Công Hiếu Nam 23/05/2004 THCS Nghi Yên 2 8 6 7.25 38.5 9 A290084 Phan Nghi Đan Nữ 16/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 8 7.4 7.5 38.4 10 A290434 Nguyễn Thị Thúy Nữ 14/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7.5 7.2 7 38.2 11 A290390 Phan Viết Tân Nam 22/04/2004 THCS Nghi Quang 2 7 7 7.5 38 12 A290327 Nguyễn Thị Nữ Nữ 9/8/2004 THCS Nghi Yên 2 7.5 6.6 7 37.6 13 A290139 Nguyễn Thị Hiền Nữ 25/03/2004 THCS Thịnh - Trường 0 8.25 7 7 37.5 14 A290359 Nguyễn Thị Thúy Quyên Nữ 26/08/2004 THCS Nghi Xá 2 7 7.2 7 37.2 15 A290308 Nguyễn Thị Hoài Nhi Nữ 11/2/2004 THCS Nghi Long 0 7.25 8.2 7.25 37.2 16 A290167 Lê Trần Huy Nam 29/05/2004 THCS Nghi Xá 0 8.25 6.2 7.25 37.2 17 A290050 Nguyễn Thị Vân Chi Nữ 24/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7.75 5.2 7 36.7 18 A290150 Nguyễn Gia Hiệp Nam 1/8/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 6.6 8.5 36.6 19 A290187 Võ Thị Thu Huyền Nữ 30/01/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 7 7.5 36.5 20 A290239 Võ Hải Long Nam 21/08/2004 THCS Nghi Xá 0 7.25 7.4 7.25 36.4 21 A290161 Hoàng Thị Thúy Hồng Nữ 31/05/2004 THCS Nghi Xá 0 8.25 5.4 7.25 36.4 22 A290433 Nguyễn Thị Thùy Nữ 8/3/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7 6.2 7 36.2 23 A290271 Trần Thị Hương Mơ Nữ 30/01/2004 THCS Nghi Xá 0 7.5 7.6 6.75 36.1 24 A290411 Đậu Thị Thu Thảo Nữ 2/10/2003 THCS Tiến - Thiết 2 6.75 6.4 7 35.9 25 A290055 Nguyễn Thị Cúc Nữ 17/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7 5.8 7 35.8 26 A290467 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 21/06/2004 THCS Nghi Long 0 6.5 8.2 7.25 35.7 27 A290391 Nguyễn Đức Tây Nam 29/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 7.2 7.25 35.7 28 A290396 Ngô Thị Phương Thanh Nữ 17/01/2004 THCS Nghi Yên 2 6.75 5 7.5 35.5 29 A290231 Trần Thị Diệu Linh Nữ 19/10/2004 THCS Nghi Xá 0 8 6 6.75 35.5 30 A290011 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 8/10/2004 THCS Khánh Hợp 0 8 4.4 7.5 35.4 31 A290182 Hoàng Thị Thu Huyền Nữ 4/10/2004 THCS Nghi Quang 2 6.25 6.8 7 35.3 32 A290058 Trần Văn Cường Nữ 25/06/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7 4.8 7.25 35.3 33 A290523 Phan Thị Tường Vi Nữ 18/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 6.2 7.25 35.2 34 A290185 Lưu Thị Thu Huyền Nữ 8/6/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 5.8 7.25 34.8 35 A290067 Hoàng Khắc Duy Nam 26/02/2004 THCS Nghi Xá 0 7.75 4.6 7.25 34.6 36 A290446 Trần Quốc Thượng Nam 27/01/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.5 6 6.75 34.5 37 A290003 Nguyễn Đình Hoàng Anh Nam 31/01/2004 THCS Nghi Yên 2 7 5 6.75 34.5 38 A290406 Võ Thị Thảo Nữ 11/7/2004 THCS Nghi Xá 0 7 5.4 7.5 34.4 39 A290520 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 9/11/2004 THCS Nghi Quang 2 7.25 5.8 6 34.3 40 A290248 Bùi Thị Ly Nam 5/12/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 5.8 7 34.3 41 A290086 Trần Đức Đạt Nam 27/05/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 5.8 7.25 34.3 42 A290314 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 25/11/2004 THCS Nghi Xá 0 8.25 5.2 6.25 34.2 43 A290237 Trần Thị Thùy Linh Nữ 9/8/2004 THCS Nghi Quang 2 6 5.6 7.25 34.1 44 A290135 Hà Văn Hậu Nam 26/10/2002 THCS Nghi Quang 2 7.5 3 7 34 45 A290247 Hoàng Khánh Ly Nữ 18/04/2004 THCS Nghi Xá 0 7.25 5.4 7 33.9 46 A290245 Nguyễn Thị Lợi Nữ 12/6/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7.8 4.8 6.75 33.9 47 A290498 Lê Anh Tuấn Nam 16/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 5.8 7 33.8 48 A290473 Võ Thị Thùy Trang Nữ 9/5/2004 THCS Nghi Quang 2 7 5.2 6.25 33.7 49 A290320 Phạm Thị Nhung Nữ 25/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 6.2 6.75 33.7 50 A290155 Nguyễn Duy Hoàng Nam 22/11/2004 THCS Nghi Xá 0 8.25 4.2 6.5 33.7 51 A290052 Phạm Quốc Chiến Nam 7/5/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 7.2 6.25 33.7 52 A290197 Phan Văn Hưng Nam 28/03/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 4.6 7.25 33.6 53 A290459 Trần Ngọc Hà Trang Nữ 31/03/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.58 5.8 7.25 33.46 54 A290432 Lê Thị Thu Nữ 27/09/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.25 6.4 7.25 33.4 55 A290129 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 24/10/2004 THCS Nghi Long 0 7.25 5.4 6.75 33.4 56 A290201 Phan Thị Lan Hương Nữ 7/7/2004 THCS Nghi Xá 0 7.5 4.2 7 33.2 57 A290544 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 14/04/2004 THCS Nghi Quang 2 6.5 4.6 6.75 33.1 58 A290131 Nguyễn Thị Thủy Hằng Nữ 22/11/2004 THCS Nghi Trung 0 7.25 5.6 6.5 33.1 59 A290313 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 24/06/2004 THCS Nghi Xá 0 7.25 4 7.25 33 60 A290288 Phạm Thị Hằng Nga Nữ 5/1/2004 THCS Tiến - Thiết 2 8.5 4.4 4.75 32.9 61 A290272 Võ Thị Diễm My Nữ 17/04/2004 THCS Nghi Xá 0 7.25 4.4 7 32.9 62 A290193 Tạ Văn Hùng Nam 1/6/2004 THCS Nghi Yên 2 6.25 5.4 6.5 32.9 63 A290189 Lê Đình Hùng Nam 25/07/2004 THCS Nghi Long 0 7.5 5.4 6.25 32.9 64 A290408 Trần Thị Phương Thảo Nam 18/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 6.8 7 32.8 65 A290174 Nguyễn Thị Huyền Nữ 12/3/2004 THCS Nghi Yên 2 7.5 4.8 5.5 32.8 66 A290142 Trần Thị Thu Hiền Nữ 29/08/2004 THCS Thịnh - Trường 0 8 4.8 6 32.8 67 A290148 Đinh Văn Hiếu Nam 1/7/2004 THCS Nghi Trung 0 6.5 5.2 7.25 32.7 68 A290063 Võ Thị Dịu Nữ 1/10/2004 THCS Nghi Yên 2 7 4.2 6.25 32.7 69 A290330 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 27/01/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 6.6 7 32.6 70 A290098 Nguyễn Việt Đức Nam 17/03/2004 THCS Nghi Quang 2 6 5.6 6.5 32.6 71 A290339 Võ Hoàng Phúc Nam 1/4/2004 THCS Nghi Xá 0 7.5 6 5.75 32.5 72 A290124 Hoàng Văn Sơn Hải Nam 17/09/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 5 7.25 32.5 73 A290451 Nguyễn Thành Tín Nam 8/6/2004 THCS Nghi Quang 2 4.75 6.4 7.25 32.4 74 A290417 Hoàng Anh Thắng Nam 30/09/2004 THCS Nghi Xá 0 6.25 5.4 7.25 32.4 75 A290266 Nguyễn Văn Mạnh Nam 12/2/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 6.4 6 32.4 76 A290140 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/03/2004 THCS Nghi Xá 0 8 4.4 6 32.4 77 A290137 Bùi Thị Hiền Nữ 8/9/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7.5 2.4 6.5 32.4 78 A290111 Nguyễn Xuân Giáp Nam 19/04/2004 THCS Nghi Xá 0 7.5 6.4 5.5 32.4 79 A290316 Phạm Thúy Nhi Nữ 30/12/2004 THCS Nghi Quang 2 6 5.8 6.25 32.3 80 A290255 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 30/08/2004 THCS Nghi Long 0 5.25 7.8 7 32.3 81 A290250 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 11/10/2004 THCS Khánh Hợp 0 8.5 3.8 5.75 32.3 82 A290130 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 8/10/2004 THCS Nghi Trung 0 7.25 3.8 7 32.3 83 A290081 Phạm Phan Tùng Dương Nam 9/9/2004 THCS Thịnh - Trường 0 8 4.8 5.75 32.3 84 A290517 Hoàng Tú Uyên Nữ 18/10/2004 THCS Nghi Xá 0 6.5 6.2 6.5 32.2 85 A290051 Lương Nguyễn Quyết Chiến Nam 5/8/2004 THCS Nghi Xá 0 6.5 6.2 6.5 32.2 86 A290499 Lê Đức Tuấn Nam 4/1/2004 THCS Nghi Xá 0 5.5 7.6 6.75 32.1 87 A290386 Cao Thị Tâm Nữ 7/11/2004 THCS Nghi Yên 2 6.5 5.6 5.75 32.1 88 A290379 Trần Nam Hải Sắc Nam 19/05/2004 THCS Nghi Quang 2 5.5 4.6 7.25 32.1 89 A290300 Bùi Thị Hồng Ngọc Nữ 12/8/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 4.6 6.75 32.1 90 A290213 Lê Xuân Kiên Nam 17/04/2004 THCS Nghi ân 0 7.75 4.6 6 32.1 91 A290133 Lê Thị Hậu Nữ 1/6/2004 THCS Nghi Xá 0 8 4.6 5.75 32.1 92 A290299 Hoàng Thị Bảo Ngọc Nữ 30/04/2004 THCS Khánh Hợp 0 6.75 4 7.25 32 93 A290212 Hoàng Văn Kiên Nam 26/07/2004 THCS Nghi Yên 2 6.5 6 5.5 32 94 A290195 Hồ Xuân Hùng Nam 7/7/2004 THCS Nghi Xá 0 7 4 7 32 95 A290466 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 5/6/2004 THCS Nghi Yên 2 6.25 4.4 6.5 31.9 96 A290198 Phạm Văn Hưng Nam 1/8/2004 THCS Nghi Yên 2 7 4.4 5.75 31.9 97 A290439 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 7/7/2004 THCS Nghi Xá 0 6 5.8 7 31.8 98 A290030 Nguyễn Công Bảo Nam 28/03/2004 THCS Nghi Quang 2 6.25 3.8 6.75 31.8 99 A290430 Nguyễn Thị Thọ Nữ 24/04/2004 THCS Nghi Yên 2 6.25 5.2 6 31.7 100 A290375 Phạm Văn Sang Nam 29/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 5.2 7.25 31.7 101 A290064 Trần Thị Kim Dung Nữ 29/02/2004 THCS Nghi Xá 0 6.75 4.2 7 31.7 102 A290301 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 8/7/2004 THCS Nghi Xá 0 6.5 4.6 7 31.6 103 A290448 Nguyễn Công Tiến Nam 22/04/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.75 5 6.5 31.5 104 A290398 Đậu Xuân Thành Nam 2/10/2004 THCS Nghi Yên 2 6.25 4.4 6.25 31.4 105 A290381 Võ Thanh Sơn Nam 30/10/2004 THCS Nghi Xá 0 6 5.4 7 31.4 106 A290256 Đậu Thị Lý Nữ 2/10/2004 THCS Nghi Yên 2 7 4.4 5.5 31.4 107 A290046 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 24/05/2004 THCS Khánh Hợp 0 6.75 4.4 6.75 31.4 108 A290277 Hoàng Lê Na Nữ 12/10/2004 THCS Nghi Quang 2 7 4.8 5.25 31.3 109 A290274 Hoàng Thị Huyền My Nữ 14/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.75 3.8 6 31.3 110 A290007 Trần Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 2/1/2004 THCS Nghi Quang 2 6 3.8 6.75 31.3 111 A290397 Hoàng Thị Thành Nữ 10/12/2004 THCS Nghi Yên 2 6.25 5.2 5.75 31.2 112 A290066 Võ Khánh Duy Nam 19/01/2004 THCS Khánh Hợp 0 7 4.2 6.5 31.2 113 A290251 Trần Thị Cẩm Ly Nữ 19/10/2004 THCS Nghi Quang 2 5.75 5.6 6 31.1 114 A290352 Nguyễn Lê Hồng Quân Nam 23/08/2004 THCS Nghi Long 0 6 5 7 31 115 A290345 Nguyễn Thị Nhật Phương Nữ 30/01/2004 THCS Nghi Quang 2 5.25 5 6.75 31 116 A290151 Trần Thị Hiệp Nữ 18/05/2004 THCS Nghi Quang 2 6 5.4 5.75 30.9 117 A290118 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 21/01/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 5.4 6.75 30.9 118 A290079 Nguyễn Tiến Dũng Nam 8/11/2004 THCS Nghi Quang 2 6.25 2.8 6.75 30.8 119 A290119 Cao Xuân Hạnh Nam 1/9/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 4.2 6.75 30.7 120 A290149 Nguyễn Xuân Hiếu Nam 4/1/2004 THCS Nghi Yên 2 7 4.6 5 30.6 121 A290002 Hoàng Anh Nam 4/7/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 5.6 5.5 30.6 122 A290435 Lương Thị Phương Thúy Nữ 20/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 5 7 30.5 123 A290370 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh Nam 22/06/2004 THCS Nghi Yên 2 6.75 5 5 30.5 124 A290341 Trần Hồng Phúc Nam 28/03/2004 THCS Lê Thị Bạch Cát 0 6.25 5 6.5 30.5 125 A290036 Nguyễn Trang Bảo Nữ 8/7/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 5 7.25 30.5 126 A290194 Nguyễn Việt Hùng Nam 19/05/2004 THCS Nghi Quang 2 5.75 3.4 6.75 30.4 127 A290464 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 27/07/2004 THCS Khánh Hợp 0 7.75 4.8 5 30.3 128 A290203 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 16/05/2004 THCS Nghi Quang 2 5.5 3.8 6.75 30.3 129 A290057 Võ Thanh Cường Nam 2/9/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.8 6.75 30.3 130 A290114 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.25 5.2 6.25 30.2 131 A290542 Nguyễn Thị Yến Nữ 12/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 4.6 5.5 30.1 132 A290447 Hoàng Văn Thưởng Nữ 24/03/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.25 5.6 7 30.1 133 A290038 Nguyễn Thị Y Bình Nữ 14/04/2004 THCS Nghi Quang 2 5.25 3.6 7 30.1 134 A290097 Phan Viết Đức Nam 4/11/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4 7 30 135 A290001 Bùi Văn An Nam 14/06/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 3 7 30 136 A290540 Nguyễn Thị Mỹ Xuân Nữ 22/01/2004 THCS Nghi Quang 2 4.75 4.4 7 29.9 137 A290037 Nguyễn Xuân Bắc Nam 30/08/2004 THCS Nghi Quang 2 5 4.4 6.75 29.9 138 A290020 Võ Tuấn Anh Nam 19/03/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 4.4 7 29.9 139 A290519 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 10/10/2004 THCS Nghi Yên 2 5.75 4.8 5.75 29.8 140 A290240 Lê Văn Long Nam 24/05/2004 THCS Nghi Xá 0 5.25 5.8 6.75 29.8 141 A290125 Nguyễn Thị Hảo Nữ 24/02/2004 THCS Nghi Long 0 5.75 3.8 7.25 29.8 142 A290034 Võ Quốc Bảo Nam 1/4/2004 THCS Nghi Xá 0 6 3.8 7 29.8 143 A290033 Hoàng Quốc Bảo Nam 20/03/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 3.8 7 29.8 144 A290515 Trần Thị Thảo Uyên Nữ 7/3/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.25 4.2 6.5 29.7 145 A290416 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 2/1/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 3.6 7 29.6 146 A290384 Hoàng Tiến Tài Nam 13/06/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.75 3.6 7.25 29.6 147 A290292 Nguyễn Thị Minh Ngà Nữ 13/11/2004 THCS Nghi Quang 2 5 3.6 7 29.6 148 A290039 Nguyễn Văn Bình Nam 25/01/2004 THCS Nghi Quang 2 4.25 4.6 7.25 29.6 149 A290031 Nguyễn Đậu Bảo Nam 21/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 3.6 7 29.6 150 A290173 Nguyễn Thị Huyền Nữ 5/1/2004 THCS Nghi Quang 2 6.25 4 5.5 29.5 151 A290427 Lê Viết Thắng Nam 24/01/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 4.4 7 29.4 152 A290254 Lê Thị Thảo Ly Nữ 3/9/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.4 6.5 29.4 153 A290545 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 15/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 3.8 6.75 29.3 154 A290214 Phạm Thị Thúy Kiều Nữ 14/01/2004 THCS Khánh Hợp 0 7 3.8 5.75 29.3 155 A290138 Lưu Thị Hiền Nữ 30/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 7.5 2.8 4.75 29.3 156 A290078 Nguyễn Tấn Dũng Nam 25/10/2004 THCS Nghi Long 0 4.75 5.8 7 29.3 157 A290060 Lê Công Danh Nam 21/10/2004 THCS Nghi Quang 2 4 5.8 6.75 29.3 158 A290363 Phạm Công Quyết Nam 28/10/2004 THCS Nghi Trung 0 6.25 5.2 5.75 29.2 159 A290269 Đặng Thị Hồng Minh Nữ 9/6/2004 THCS Nghi Long 0 6.5 4.2 6 29.2 160 A290220 Lê Thị Thanh Lam Nữ 3/11/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 4.2 6.75 29.2 161 A290388 Nguyễn Thị Tâm Nữ 21/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.75 5.6 5 29.1 162 A290387 Nguyễn Thị Tâm Nữ 15/07/2004 THCS Khánh Hợp 0 6.5 2.6 6.75 29.1 163 A290276 Nguyễn Thị Trà My Nữ 8/9/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.5 4.6 6.75 29.1 164 A290077 Nguyễn Nhất Dũng Nam 7/2/2004 THCS Nghi Quang 2 5.5 3.6 6.25 29.1 165 A290289 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 20/01/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5 5 7 29 166 A290453 Võ Đình Toàn Nam 15/01/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 4.4 5.75 28.9 167 A290200 Phùng Thị Hương Nữ 5/2/2004 THCS Nghi Yên 2 6 4.4 5.25 28.9 168 A290184 Lê Thị Thu Huyền Nữ 8/11/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.4 6.25 28.9 169 A290144 Phạm Minh Hiếu Nam 25/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.5 4.4 5.75 28.9 170 A290107 Hoàng Phúc Giáp Nam 3/5/2004 THCS Nghi Yên 2 4 5.4 6.75 28.9 171 A290047 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 28/11/2004 THCS Khánh Hợp 0 6 3.4 6.75 28.9 172 A290482 Trần Thị Việt Trinh Nữ 16/12/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4.25 3.8 7.25 28.8 173 A290449 Đặng Doãn Tiến Nam 10/5/2004 THCS Nghi Long 0 5 4.8 7 28.8 174 A290348 Nguyễn Nhật Quang Nam 21/09/2004 THCS Nghi Xá 0 6.5 4.8 5.5 28.8 175 A290306 Phùng Thị Nguyệt Nữ 14/06/2004 THCS Nghi Yên 2 5 4.8 6 28.8 176 A290044 Lê Thị Kim Chi Nữ 2/8/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.25 4.8 6.75 28.8 177 A290023 Đinh Thị Minh Ánh Nữ 28/04/2004 THCS Nghi Long 0 5.25 5.8 6.25 28.8 178 A290531 Võ Minh Vũ Nam 7/2/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3.75 5.2 7 28.7 179 A290296 Nguyễn Thanh Ngọc Nam 17/01/2004 THCS Nghi Quang 2 4.5 3.2 7.25 28.7 180 A290206 Nguyễn Quốc Khánh Nam 30/12/2004 THCS Nghi Tân 0 6 4.2 6.25 28.7 181 A290026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 11/6/2004 THCS Nghi Thuận 0 5.5 4.2 6.75 28.7 182 A290414 Trần Đức Thăng Nam 31/10/2004 THCS Nghi Thuận 0 5.5 4.6 6.5 28.6 183 A290179 Hoàng Thị Khánh Huyền Nữ 23/01/2004 THCS Khánh Hợp 0 6.25 3.6 6.25 28.6 184 A290154 Nguyễn Văn Hoàn Nam 15/11/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 3.6 5.5 28.6 185 A290440 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 27/03/2004 THCS Nghi Xá 0 7.25 4 5 28.5 186 A290369 Vũ Thị Quỳnh Nữ 15/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4 5 6.75 28.5 187 A290127 Trần Thị Hằng Nữ 21/10/2004 THCS Nghi Quang 2 5 3 6.75 28.5 188 A290072 Trương Văn Dụng Nam 15/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7.25 4 5 28.5 189 A290012 Hoàng Thị Phương Anh Nữ 20/10/2004 THCS Nghi Yên 2 8 5.4 2.5 28.4 190 A290508 Bùi Đắc Tú Nam 23/01/2004 THCS Nghi Yên 2 5.75 5.8 4.5 28.3 191 A290152 Nguyễn Trọng Hiệu Nam 2/6/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 3.8 5 28.3 192 A290069 Võ Văn Duy Nam 25/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.75 5.8 6.5 28.3 193 A290048 Hoàng Thị Quỳnh Chi Nữ 13/11/2004 THCS Nghi Long 0 5.5 5.8 5.75 28.3 194 A290358 Hoàng Thị Mỹ Quyên Nam 25/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7.25 5.2 4.25 28.2 195 A290134 Lê Thị Thanh Hậu Nữ 23/03/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 4.2 5 28.2 196 A290437 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 10/1/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.25 5.6 7 28.1 197 A290380 Nguyễn Anh Sơn Nam 17/10/2004 THCS Nghi Tân 0 6 3.6 6.25 28.1 198 A290329 Lưu Thị Kiều Oanh Nữ 25/09/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.75 5.6 3.5 28.1 199 A290159 Hoàng Xuân Hồ Nam 22/12/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 3.6 5 28.1 200 A290126 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 17/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 2.6 6.75 28.1 201 A290110 Trần Văn Giáp Nam 14/02/2004 THCS Nghi Long 0 4.75 5.6 6.5 28.1 202 A290491 Lưu Đình Trường Nam 4/1/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 4 6 28 203 A290326 Phạm Thị Tuyết Như Nữ 21/12/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.25 5 5.25 28 204 A290456 Bùi Thị Toàn Nữ 10/8/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.75 4.4 5 27.9 205 A290442 Hoàng Thị Thương Nữ 21/04/2004 THCS Nghi Yên 2 4.75 3.4 6.5 27.9 206 A290441 Nguyễn Thị Vân Thư Nữ 14/08/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.75 4.4 5 27.9 207 A290366 Hoàng Văn Quyển Nam 23/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 3.4 5.25 27.9 208 A290294 Nguyễn Thị Ngân Nữ 16/02/2004 THCS Nghi Thạch 0 5 5.4 6.25 27.9 209 A290186 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 10/2/2004 THCS Nghi Long 0 6.5 4.4 5.25 27.9 210 A290502 Nguyễn Trọng Tuấn Nam 28/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4.5 4.8 6 27.8 211 A290492 Nguyễn Đình Trường Nam 8/3/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.25 3.8 6.75 27.8 212 A290202 Võ Thị Thanh Hương Nữ 15/02/2004 THCS Nghi Xá 0 6 3.8 6 27.8 213 A290405 Phạm Thị Thảo Nữ 9/4/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 3.6 5.5 27.6 214 A290183 Lê Thị Thu Huyền Nữ 24/09/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 4 6 27.5 215 A290494 Lưu Quang Trường Nam 13/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4.5 4.4 6 27.4 216 A290309 Hoàng Thị Linh Nhi Nữ 27/04/2004 THCS Nghi Xá 0 5.5 6.4 5 27.4 217 A290211 Hà Văn Kiên Nam 29/09/2004 THCS Nghi Thuận 0 5.25 4.4 6.25 27.4 218 A290165 Nguyễn Thành Huy Nam 4/11/2004 THCS Khánh Hợp 0 5 4.4 6.5 27.4 219 A290029 Lương Văn Ba Nam 8/8/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.25 4.4 7.25 27.4 220 A290282 Lê Thị Hoài Nam Nữ 15/02/2004 THCS Nghi Long 2.5 7 4.8 3 27.3 221 A290204 Nguyễn Đình Phi Khanh Nam 10/6/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 5.2 5.5 27.2 222 A290070 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 20/12/2004 THCS Nghi Long 0 4.25 4.2 7.25 27.2 223 A290344 Trần Thị Minh Phúc Nữ 2/11/2004 THCS Nghi Thuận 0 6 4.6 5.25 27.1 224 A290160 Hoàng Thị Ánh Hồng Nữ 3/6/2004 THCS Nghi Yên 2 6 3.6 4.75 27.1 225 A290071 Võ Thị Mỹ Duyên Nữ 23/02/2004 THCS Quán Hành 0 6 4.6 5.25 27.1 226 A290501 Trần Quốc Tuấn Nam 12/10/2004 THCS Nghi Quang 2 5.25 4 5.25 27 227 A290450 Đinh Xuân Tiến Nam 1/2/2004 THCS Nghi Long 0 5.25 4 6.25 27 228 A290374 Hồ Trường Sang Nam 29/01/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.9 3.2 5 27 229 A290304 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 18/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 4 5 27 230 A290281 Lê Hải Nam Nam 28/09/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.25 4 6.25 27 231 A290438 Võ Thị Thu Thủy Nữ 1/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.5 4.4 4.75 26.9 232 A290082 Trần Thị Mỹ Dương Nữ 21/10/2004 THCS Nghi Yên 2 6 3.4 4.75 26.9 233 A290056 Lê Mạnh Cường Nam 25/07/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 3.4 6.25 26.9 234 A290053 Đậu Quốc Chung Nam 1/8/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.2 5.25 26.7 235 A290521 Trần Thảo Vi Nữ 25/07/2004 THCS Nghi Yên 2 7.75 3.6 2.75 26.6 236 A290377 Nguyễn Thị Sao Nữ 25/04/2004 THCS Nghi Long 0 5.75 5.6 4.75 26.6 237 A290337 Hoàng Xuân Phú Nam 15/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 3.6 5 26.6 238 A290293 Nguyễn Thị Ngân Nữ 17/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 3.6 5.5 26.6 239 A290303 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 9/4/2004 THCS Nghi Quang 2 5.75 4 4.5 26.5 240 A290244 Đậu Thị Lợi Nữ 15/02/2004 THCS Nghi Yên 2 6.5 4 3.75 26.5 241 A290045 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 11/1/2004 THCS Nghi Long 0 7 5 3.75 26.5 242 A290510 Nguyễn Kế Tú Nam 17/02/2004 THCS Nghi Xá 0 5.83 3.8 5.5 26.46 243 A290073 Nguyễn Đình Dũng Nam 10/12/2004 THCS Nghi Xá 0 4.83 4.8 6 26.46 244 A290533 Nguyễn Trọng Vương Nam 15/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.4 5 26.4 245 A290290 Phan Thị Quỳnh Nga Nữ 23/09/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4 4.4 6 26.4 246 A290340 Nguyễn Hồng Phúc Nam 12/11/2004 THCS Nghi Xá 0 4 3.8 7.25 26.3 247 A290321 Vũ Thị Nhung Nữ 6/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4.5 3.8 5.75 26.3 248 A290298 Võ Thị Ngọc Nữ 20/12/2004 THCS Nghi Xá 0 6.5 3.2 5 26.2 249 A290171 Cao Thị Huyền Nữ 3/6/2004 THCS Nghi Yên 2 6 4.2 4 26.2 250 A290103 Hứa Thị Hà Giang Nữ 10/7/2004 THCS Nghi Yên 2 7 4.2 3 26.2 251 A290076 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 9/5/2004 THCS Nghi Trung 0 6.25 4.2 4.75 26.2 252 A290458 Hồ Viết Toán Nam 22/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3.5 5.6 5.75 26.1 253 A290230 Trần Thị Ánh Linh Nữ 29/04/2004 THCS Nghi Yên 2 5 5.6 4.25 26.1 254 A290514 Trần Ngọc Tú Uyên Nữ 25/07/2004 THCS Khánh Hợp 0 5 4 6 26 255 A290490 Đinh Thị Thanh Trúc Nữ 27/08/2004 THCS Nghi Long 0 6 5 4.5 26 256 A290273 Đặng Thị Hà My Nữ 26/05/2004 THCS Nghi Long 0 5 4 6 26 257 A290238 Phạm Thùy Linh Nữ 28/07/2004 THCS Nghi Yên 2 5 5 4.5 26 258 A290041 Trần Kim Chi Nữ 10/5/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 3.4 5.75 25.9 259 A290338 Nguyễn Xuân Phú Nam 7/7/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 4.8 4 25.8 260 A290302 Nguyễn Thị Nguyên Nữ 23/06/2004 THCS Nghi Xá 0 3.5 4.8 7 25.8 261 A290261 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 18/01/2004 THCS Nghi Quang 2 5.5 4.8 4 25.8 262 A290258 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 17/09/2004 THCS Nghi Long 0 4.25 4.8 6.25 25.8 263 A290527 Nguyễn Thành Vinh Nam 13/12/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.25 5.2 5 25.7 264 A290528 Trần Thị Mai Vinh Nữ 28/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.25 5.6 3.75 25.6 265 A290378 Lưu Đình Sắc Nữ 2/3/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 5.6 3 25.6 266 A290275 Nguyễn Thị Trà My Nữ 8/7/2003 THCS Nghi Xá 0 7.75 4.6 2.75 25.6 267 A290495 Nguyễn Trương Trường Nam 28/09/2004 THCS Nghi Xá 0 5.75 5 4.5 25.5 268 A290295 Phạm Trọng Nghĩa Nam 17/09/2003 THCS Nghi ân 0 7 4 3.75 25.5 269 A290169 Phan Ngọc Hạo Huyền Nữ 19/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.25 4.4 3.25 25.4 270 A290153 Ngô Thị Hoài Nữ 22/05/2004 THCS Nghi Yên 2 4.5 4.4 5 25.4 271 A290068 Trần Văn Duy Nam 25/06/2004 THCS Nghi Quang 2 5 3.4 5 25.4 272 A290095 Phan Văn Đức Nam 22/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.75 3.8 4 25.3 273 A290454 Phạm Đức Toàn Nam 20/10/2004 THCS Nghi ân 0 5.5 4.2 5 25.2 274 A290199 Trần Văn Hưng Nam 20/08/2004 THCS Nghi Quang 2 4 3.6 5.75 25.1 275 A290418 Nguyễn Đình Thắng Nam 24/11/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.5 3 5.5 25 276 A290025 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 22/02/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 4 4 25 277 A290518 Lưu Thị Vân Nữ 19/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4 5.4 4.75 24.9 278 A290280 Hoàng Duy Nam Nam 23/03/2004 THCS Nghi Xá 0 5.5 4.4 4.75 24.9 279 A290015 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 20/10/2004 THCS Nghi Yên 2 6 5.4 2.75 24.9 280 A290546 Trần Thị Hải Yến Nữ 19/01/2004 THCS Khánh Hợp 0 5 3.8 5.5 24.8 281 A290425 Phùng Văn Thắng Nam 24/02/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.5 3.2 5.25 24.7 282 A290422 Nguyễn Thị Thắng Nữ 20/03/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 4.2 3.25 24.7 283 A290383 Nguyễn Chính Tài Nam 16/05/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 4.2 3.75 24.7 284 A290305 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 5/12/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 3.2 4.25 24.7 285 A290147 Cao Văn Hiếu Nam 13/04/2003 THCS Nghi Yên 2 4.75 3.2 5 24.7 286 A290136 Hoàng Văn Hậu Nam 13/01/2004 THCS Nghi Long 0 3.5 4.2 6.75 24.7 287 A290428 Nguyễn Quốc Thiệu Nam 8/2/2004 THCS Nghi Quang 2 5.25 4 4 24.5 288 A290357 Đỗ Văn Quốc Nam 19/03/2004 THCS Nghi Yên 2 4.25 5 4.5 24.5 289 A290319 Nguyễn Thị Nhung Nữ 2/2/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4.92 4.6 4 24.44 290 A290342 Võ Hùng Phúc Nam 20/03/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.25 3.4 5.25 24.4 291 A290513 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 10/1/2004 THCS Nghi Yên 2 5 3.8 4.25 24.3 292 A290474 Lưu Thanh Trà Nam 10/7/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 5.2 3.5 24.2 293 A290336 Nguyễn Thị Phú Nữ 11/1/2003 THCS Nghi Quang 2 6.25 4.2 2.75 24.2 294 A290500 Trần Quốc Tuấn Nam 27/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.75 4 5.25 24 295 A290158 Lưu Trung Hòa Nam 27/03/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 4 3.5 24 296 A290123 Nguyễn Văn Hải Nam 18/09/2004 THCS Nghi Yên 2 3.75 4 5.25 24 297 A290090 Nguyễn Văn Đạt Nam 19/04/2004 THCS Nghi Long 0 4 3 6.5 24 298 A290043 Hồ Thị Kim Chi Nữ 25/06/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.75 3 3.75 24 299 A290493 Hoàng Nguyễn Nhật Trường Nam 1/3/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.25 3.4 5 23.9 300 A290347 Bùi Minh Quang Nam 29/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 4.4 2.75 23.9 301 A290343 Phạm Long Phúc Nam 21/11/2004 THCS Nghi Quang 2 2.5 4.4 6.25 23.9 302 A290311 Hoàng Thị Thục Nhi Nữ 21/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.4 3.75 23.9 303 A290112 Lê Thị Hà Nữ 21/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 5.4 3.25 23.9 304 A290170 Đặng Thanh Huyền Nữ 18/11/2004 THCS Nghi Tân 0 7 3.8 3 23.8 305 A290162 Lê Trọng Hợp Nam 30/07/2004 THCS Nghi Xá 0 3.5 4.8 6 23.8 306 A290094 Hoàng Văn Đức Nam 26/07/2004 THCS Nghi Yên 2 4.75 3.8 4.25 23.8 307 A290484 Nguyễn Kế Trí Nam 18/03/2004 THCS Nghi Xá 0 5 3.2 5.25 23.7 308 A290461 Lê Thị Trang Nữ 6/1/2004 THCS Nghi Xá 0 5.25 3.2 5 23.7 309 A290297 Cao Thị Ngọc Nữ 5/7/2004 THCS Nghi Yên 2 5 3.6 4 23.6 310 A290243 Hoàng Thành Lợi Nam 19/01/2004 THCS Nghi Yên 2 6 3.6 3 23.6 311 A290216 Lê Thị Thanh Kiện Nữ 7/11/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.75 4.6 3.75 23.6 312 A290083 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 15/05/2004 THCS Nghi Xá 0 6.25 4.6 3.25 23.6 313 A290075 Ngô Đức Dũng Nam 9/3/2004 THCS Nghi Yên 2 4.25 3.6 4.75 23.6 314 A290252 Lê Thị Hảo Ly Nam 13/04/2004 THCS Nghi Quang 2 3.5 5 4.75 23.5 315 A290101 Lê Thị Giang Nữ 18/02/2004 THCS Nghi Quang 2 5.75 4 3 23.5 316 A290093 Nguyễn Minh Đức Nam 19/02/2004 THCS Nghi Xá 0 5.25 4 4.5 23.5 317 A290547 Võ Thị Hải Yến Nữ 26/06/2004 THCS Nghi Xá 0 6.75 5.4 2.25 23.4 318 A290004 Hoàng Đức Anh Nam 22/03/2004 THCS Khánh Hợp 0 4.25 3.4 5.75 23.4 319 A290286 Trần Thị Nga Nữ 16/05/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 3.8 4 23.3 320 A290516 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 26/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 5.2 3.5 23.2 321 A290312 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 30/08/2004 THCS Nghi Quang 2 5.5 4.2 3 23.2 322 A290141 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 26/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 7 4.2 2.5 23.2 323 A290113 Nguyễn Thị Hà Nữ 7/3/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 3.2 4.25 23.2 324 A290452 Nguyễn Đình Tỉnh Nam 5/12/2004 THCS Nghi Trung 0 4.75 4.6 4.5 23.1 325 A290013 Lê Thị Thùy Anh Nữ 10/5/2004 THCS Nghi Yên 2 6.25 4.6 2 23.1 326 A290350 Phạm Anh Quân Nam 3/7/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.75 5 4.25 23 327 A290224 Lưu Đình Lệ Nam 15/06/2003 THCS Tiến - Thiết 2 5 3 4 23 328 A290549 Phạm Thị Thu Yến Nữ 5/6/2003 THCS Nghi Quang 2 4.5 4.4 3.75 22.9 329 A290507 Đặng Anh Tú Nam 15/01/2004 THCS Lê Mao 0 4 3.4 5.75 22.9 330 A290503 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 8/6/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5 3.4 4.75 22.9 331 A290431 Lưu Thị Ý Thơ Nữ 3/2/2004 THCS Nghi Long 0 6.25 3.4 3.5 22.9 332 A290407 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 9/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 5.4 3.25 22.9 333 A290356 Nguyễn Anh Quốc Nam 26/09/2004 THCS Nghi Quang 2 3.5 5.4 4.25 22.9 334 A290089 Hồ Tiến Đạt Nam 28/11/2004 THCS Nghi Yên 2 5 3.4 3.75 22.9 335 A290218 Đậu Xuân Kiệt Nam 9/10/2003 THCS Nghi Yên 2 3.5 4.8 4.5 22.8 336 A290172 Hoàng Thị Huyền Nữ 19/01/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 3.8 3 22.8 337 A290538 Nguyễn Trung Vỹ Nam 6/6/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3.75 3.2 5 22.7 338 A290421 Nguyễn Quốc Thắng Nam 9/8/2004 THCS Nghi Xá 0 5.25 3.2 4.5 22.7 339 A290395 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10/1/2004 THCS Nghi Yên 2 5 3.6 3.5 22.6 340 A290324 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 2/3/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 3.6 3 22.6 341 A290205 Nguyễn Đình Khánh Nữ 7/6/2004 THCS Nghi Xá 0 4.75 2.6 5.25 22.6 342 A290318 Lê Thị Nhung Nữ 18/01/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.25 4 4 22.5 343 A290426 Trần Văn Thắng Nam 20/07/2004 THCS Nghi Quang 2 4 3.4 4.5 22.4 344 A290346 Đào Duy Quang Nam 5/8/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.75 5.4 3.75 22.4 345 A290476 Hoàng Thị Trà Nữ 1/4/2004 THCS Nghi Yên 2 5 5.8 2.25 22.3 346 A290536 Trương Thị Ngọc Vy Nữ 26/09/2004 THCS Nghi Long 0 3.5 4.2 5.5 22.2 347 A290504 Nguyễn Doãn Tuyển Nam 9/11/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6 4.6 2.75 22.1 348 A290291 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 16/01/2004 THCS Nghi Quang 2 4.75 4.6 3 22.1 349 A290208 Nguyễn Ngọc Khải Nam 26/05/2004 THCS Nghi Tân 0 5.5 4.6 3.25 22.1 350 A290164 Nguyễn Quốc Huy Nam 8/11/2003 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 3.6 3.75 22.1 351 A290268 Lê Công Minh Nam 30/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6.5 4 1.5 22 352 A290175 Nguyễn Thị Huyền Nữ 4/3/2004 THCS Thịnh - Trường 0 6.5 5 2 22 353 A290409 Trần Thị Phương Thảo Nữ 7/5/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 4.4 2.25 21.9 354 A290315 Vũ Thị Yến Nhi Nữ 15/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.75 2.4 3 21.9 355 A290225 Nguyễn Thị Liên Nữ 11/8/2004 THCS Nghi Yên 2 5.25 3.4 3 21.9 356 A290496 Phạm Văn Trường Nữ 8/3/2004 THCS Nghi Long 0 2.5 2.8 7 21.8 357 A290444 Lê Thị Hoài Thương Nữ 7/1/2004 THCS Nghi Long 0 4.25 3.8 4.75 21.8 358 A290376 Hoàng Thị Sao Nữ 29/10/2004 THCS Nghi Xá 0 4.5 2.8 5 21.8 359 A290156 Lê Văn Hoàng Nam 14/03/2004 THCS Nghi Xá 0 7 3.8 2 21.8 360 A290027 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 28/09/2004 THCS Nghi Yên 2 5.25 3.8 2.75 21.8 361 A290392 Nguyễn Đức Tây Nam 14/11/2004 THCS Nghi Thuận 0 3.75 4.2 5 21.7 362 A290087 Đặng Hữu Đạt Nam 27/02/2004 THCS Nghi Long 0 3 3.2 6.25 21.7 363 A290253 Trần Thị Kim Ly Nữ 19/01/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5 3.6 4 21.6 364 A290209 Hoàng Trung Kiên Nam 4/8/2004 THCS Nghi Quang 2 3.5 2.6 5 21.6 365 A290166 Trần Thị Huy Nữ 20/07/2004 THCS Tiến - Thiết 2 6 4.6 1.5 21.6 366 A290115 Đinh Văn Hà Nam 1/11/2004 THCS Nghi Long 0 3 3.6 6 21.6 367 A290085 Nguyễn Thị Đào Nữ 5/8/2004 THCS Nghi Yên 2 5.75 3.6 2.25 21.6 368 A290042 Đinh Ngọc Chi Nữ 20/07/2004 THCS Nghi Long 0 5.75 3.6 3.25 21.6 369 A290468 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 21/06/2004 THCS Nghi Thạch 0 3.25 4 5.5 21.5 370 A290109 Lê Văn Giáp Nam 15/09/2004 THCS Thịnh - Trường 0 2.5 6 5.25 21.5 371 A290488 Trần Hiếu Trung Nam 23/03/2004 THCS Nghi Thuận 0 5 3.4 4 21.4 372 A290190 Lưu Đức Hùng Nam 2/5/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4.25 3.4 3.75 21.4 373 A290180 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 15/09/2004 THCS Khánh Hợp 0 5 3.4 4 21.4 374 A290117 Nguyễn Trung Hào Nam 8/9/2004 THCS Nghi Yên 2 4.5 4.4 3 21.4 375 A290385 Lưu Đức Tâm Nam 6/3/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4 4.2 3.5 21.2 376 A290283 Nguyễn Thức Nam Nam 2/5/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.75 3.2 3.25 21.2 377 A290331 Phạm Thị Chi Ơn Nữ 23/05/2004 THCS Nghi Yên 2 3.5 3.6 4.25 21.1 378 A290157 Trần Công Hòa Nam 27/09/2004 THCS Nghi Yên 2 6 4.6 1.25 21.1 379 A290074 Hoàng Đức Dũng Nam 12/7/2004 THCS Nghi Thạch 0 3.25 4.6 5 21.1 380 A290364 Hoàng Văn Quyết Nam 19/03/2004 THCS Nghi Yên 2 2.75 5 4.25 21 381 A290362 Võ Anh Quyết Nam 18/12/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.75 4 2.75 21 382 A290233 Hoàng Thị Khánh Linh Nữ 12/8/2004 THCS Nghi Xá 0 6.5 5 1.5 21 383 A290436 Trần Ngọc Thủy Nam 6/4/2004 THCS Nghi Tân 0 5 3.4 3.75 20.9 384 A290188 Lê Công Hùng Nam 28/01/2005 THCS Thịnh - Trường 0 6 3.4 2.75 20.9 385 A290091 Hoàng Văn Điệp Nam 8/6/2004 THCS Nghi Yên 2 3.75 3.4 4 20.9 386 A290512 Nguyễn Thanh Tú Nam 17/04/2004 THCS Lê Thị Bạch Cát 2 5 2.8 3 20.8 387 A290285 Phạm Văn Năng Nam 6/6/2004 THCS Nghi Yên 2 5.5 3.8 2 20.8 388 A290249 Cao Thị Ly Nữ 12/6/2004 THCS Nghi Long 0 5.25 3.2 3.5 20.7 389 A290121 Phạm Thị Hải Nữ 15/06/2004 THCS Nghi Tân 0 3.75 4.2 4.5 20.7 390 A290192 Lê Văn Hùng Nam 5/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.5 3.6 4 20.6 391 A290122 Hoàng Thị Thanh Hải Nữ 18/03/2004 THCS Khánh Hợp 0 4 2.6 5 20.6 392 A290096 Trần Văn Đức Nam 13/12/2004 THCS Nghi Thuận 0 5.75 3.6 2.75 20.6 393 A290505 Trần Trung Tuyển Nam 25/09/2004 THCS Nghi Long 0 4.75 4 3.5 20.5 394 A290335 Nguyễn Đức Phú Nữ 20/04/2004 THCS Nghi Long 0 4.5 4 3.75 20.5 395 A290232 Võ Thị Hiền Linh Nữ 26/09/2004 THCS Khánh Hợp 0 6.75 3.4 1.75 20.4 396 A290008 Trần Nhật Anh Nam 7/11/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3.75 2.4 4.25 20.4 397 A290235 Đặng Thị Phương Linh Nữ 29/09/2004 THCS Nghi Long 2.5 4 3.8 3 20.3 398 A290207 Trần Văn Khánh Nam 29/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3.75 4.8 3 20.3 399 A290365 Hoàng Văn Quyết Nam 4/4/2004 THCS Nghi Yên 2 4.5 3.2 3 20.2 400 A290393 Nguyễn Quốc Tây Nam 23/10/2004 THCS Nghi Quang 2 4 3.6 3.25 20.1 401 A290016 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 8/3/2004 THCS Khánh Hợp 0 5.5 3.6 2.75 20.1 402 A290539 Nguyễn Thị Xoan Nữ 19/02/2004 THCS Nghi Xá 0 3 5 4.5 20 403 A290221 Nguyễn Thị Lan Nữ 13/01/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5 4 2 20 404 A290478 Võ Thị Sơn Trà Nữ 16/03/2004 THCS Khánh Hợp 0 6.25 2.4 2.5 19.9 405 A290462 Trần Thị Trang Nữ 13/04/2004 THCS Thịnh - Trường 0 3 3.4 5.25 19.9 406 A290415 Nguyễn Quang Thăng Nam 16/02/2004 THCS Nghi Long 0 4.25 3.4 4 19.9 407 A290511 Trương Ngọc Tú Nam 16/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.75 2.8 3.75 19.8 408 A290526 Lưu Quang Vinh Nam 27/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4 4.2 2.75 19.7 409 A290480 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 1/7/2004 THCS Nghi Trung 0 6.5 3.2 1.75 19.7 410 A290100 Lê Hương Giang Nữ 18/01/2004 THCS Thịnh - Trường 0 3 4.2 4.75 19.7 411 A290401 Lê Quốc Thái Nam 5/2/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 4.6 1 19.6 412 A290361 Hoàng Văn Quyến Nam 23/04/2004 THCS Khánh Hợp 0 5 3.6 3 19.6 413 A290307 Trần Đức Nhật Nam 28/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3.5 3.6 3.5 19.6 414 A290032 Nguyễn Hữu Trung Bảo Nam 16/05/2004 THCS Tiến - Thiết 2 2.75 2.6 4.75 19.6 415 A290497 Nguyễn Xuân Trường Nữ 11/7/2004 THCS Nghi Yên 2 4 3 3.25 19.5 416 A290355 Nguyễn Anh Quốc Nam 7/3/2004 THCS Nghi Yên 2 3.75 4 3 19.5 417 A290028 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 26/10/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.25 3 3 19.5 418 A290360 Võ Hiền Quyền Nam 23/03/2004 THCS Khánh Hợp 0 3.92 4 3.75 19.34 419 A290469 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 29/10/2004 THCS Nghi Yên 2 4 3.8 2.75 19.3 420 A290429 Nguyễn Lê Như Thoại Nam 21/12/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4.75 3.8 3 19.3 421 A290322 Nguyễn Thị Như Nữ 7/8/2003 THCS Nghi Quang 2 3.5 3.8 3.25 19.3 422 A290265 Nguyễn Huy Mạnh Nam 31/07/2004 THCS Thịnh - Trường 0 5.5 3.8 2.25 19.3 423 A290412 Lương Đình Thân Nam 4/4/2004 THCS Nghi Xá 0 5.75 2.2 2.75 19.2 424 A290010 Lãi Thị Anh Nữ 12/2/2004 THCS Khánh Hợp 0 4.5 3.2 3.5 19.2 425 A290423 Nguyễn Văn Thắng Nam 19/05/2004 THCS Nghi Thuận 0 4.75 2.6 3.5 19.1 426 A290323 Hồ Thị Ngọc Như Nữ 21/10/2004 THCS Nghi Tân 2 5.5 2.6 1.75 19.1 427 A290181 Võ Thị Thanh Huyền Nữ 18/02/2004 THCS Thịnh - Trường 0 2.75 4.6 4.5 19.1 428 A290168 Nguyễn Trường Huy Nam 19/05/2003 THCS Nghi Quang 2 3.5 2.6 3.75 19.1 429 A290509 Đặng Hữu Tú Nam 21/03/2004 THCS Nghi Trung 0 3 4 4.5 19 430 A290443 Lương Thị Hà Thương Nữ 8/1/2004 THCS Thịnh - Trường 0 4 4 3.5 19 431 A290260 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 8/8/2004 THCS Nghi Thạch 0 5.25 4 2.25 19 432 A290400 Nguyễn Quang Thái Nữ 2/1/2004 THCS Nghi Long 0 3.5 3.4 4.25 18.9 433 A290403 Nguyễn Đình Thản Nam 18/04/2004 THCS Nghi Yên 2 4.75 3.2 2 18.7 434 A290021 Hoàng Việt Anh Nam 31/03/2004 THCS Nghi Tân 0 5 4.2 2.25 18.7 435 A290524 Nguyễn Văn Việt Nam 19/12/2004 THCS Nghi Thuận 0 2.75 3.6 4.75 18.6 436 A290367 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 30/05/2004 THCS Nghi Thuận 0 5.5 4.6 1.5 18.6 437 A290257 Nguyễn Thị Mai Nữ 16/02/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.5 3.6 1 18.6 438 A290080 Nguyễn Huy Dương Nam 26/10/2004 THCS Nghi Long 0 3 2.6 5 18.6 439 A290024 Đinh Thị Ngọc Ánh Nữ 25/09/2004 THCS Nghi Long 0 4.25 4 3 18.5 440 A290317 Đinh Thị Nhung Nữ 14/08/2004 THCS Nghi Long 0 3.5 3.8 3.75 18.3 441 A290278 Nguyễn Thị Lan Na Nữ 1/1/2004 THCS Nghi Tân 0 6 2.8 1.75 18.3 442 A290222 Thái Viết Lập Nam 27/04/2004 THCS Nghi Long 0 3.25 3.8 4 18.3 443 A290116 Lê Đăng Hào Nam 27/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 3 3.8 3.25 18.3 444 A290419 Hồ Đức Thắng Nữ 1/1/2004 THCS Thịnh - Trường 0 3.5 3.2 4 18.2 445 A290176 Nguyễn Thị Huyền Nữ 22/11/2004 THCS Tiến - Thiết 2 2.75 4.2 3.25 18.2 446 A290471 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 16/08/2004 THCS Tiến - Thiết 2 4 4.6 1.75 18.1 447 A290120 Nguyễn Thị Hải Nữ 26/04/2004 THCS Nghi Quang 2 4.5 3.6 1.75 18.1 448 A290349 Nguyễn Việt Quang Nam 14/02/2004 THCS Nghi Yên 2 4.92 3.2 1.5 18.04 449 A290102 Phạm Thị Giang Nữ 27/10/2004 THCS Tiến - Thiết 2 5.25 4 0.75 18 450 A290014 Hồ Thị Tú Anh Nữ 4/11/2004 THCS Nghi Thuận 0 2.5 4 4.5 18 Tags:
Thứ Hai11.11CUỘC THI “TÌM HIỂU LUẬT PHÒNG, CHỐNG TÁC HẠI CỦA THUỐC LÁ CHO ĐOÀN VIÊN, THANH NIÊN TỈNH NGHỆ AN NĂM 2024”
Thứ Bảy09.11Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-2025
Thứ Tư30.10Quyết định số 1169/QĐ-TTg ngày 11/10/2024 về phê duyệt Đề án Truyền thông phòng, chống tác hại của rượu, bia đến năm 2030.
Thứ Ba15.10"Tôn vinh và biết ơn" chào mừng kỷ niệm 94 năm thành lập HLHPN việt Nam (20/10/1930- 20/10/2024)
Thứ Bảy12.10Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-2025
Thứ Ba08.10TẬP THỂ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, HỌC SINH TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4, HƯỞNG ỨNG TÍCH CỰC NGÀY CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA 10.10.2024
Chủ Nhật20.09Viện kỹ thuật & Công nghệ - trường ĐH Vinh phối hợp trường THPT Nghi Lộc 4 nâng cao năng lực ứng dụng CNTT trong trường học
Thứ Bảy29.09Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS HCM trường THPT Nghi Lộc 4 _ Khóa XX, Nghiệm kỳ 2018 – 2019 thành công rực rỡ
Thứ Ba17.04Lễ Tuyên dương Thanh thiếu nhi tiêu biểu và trao giải thưởng Lý Tự Trọng cấp tỉnh năm 2018
Thứ Ba31.10Hướng dẫn liên tịch thực hiên PTTĐ "Đổi mới, sáng tạo trong dạy và học" giai đoạn 2016-2020
Thứ Năm13.04Trường THPT Nghi Lộc 4 tổ chức Hội nghị nâng cao chất lượng giáo dục THCS-THPT khu vực Đông-Bắc Nghi Lộc
Thứ Hai10.04Trường THPT Nghi Lộc 4 biểu dương, khen thưởng Giáo viên và HS có thành tích tốt trong kỳ thi HSG cấp tỉnh.
Thứ Hai10.04Trường THPT Nghi lộc 4: Tuyên truyền , giáo dục pháp luật, luật GTĐB cho toàn thể học sinh
Hướng dẫn liên tịch thực hiên PTTĐ "Đổi mới, sáng tạo trong dạy và học" giai đoạn 2016-202031/10/2017 3259 lượt xem
Quyết định số 1169/QĐ-TTg ngày 11/10/2024 về phê duyệt Đề án Truyền thông phòng, chống tác hại của rượu, bia đến năm 2030.30/10/2024 43 lượt xem
Trường THPT Nghi Lộc 4 tổ chức phát động "Tuần lễ hưởng ứng học tập suốt đời" năm 202430/09/2024 198 lượt xem
Thông tư 20_2018 ban hành quy định chuẩn nghề nghiệp giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông30/08/2018 3046 lượt xem
Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS HCM trường THPT Nghi Lộc 4 _ Khóa XX, Nghiệm kỳ 2018 – 2019 thành công rực rỡ29/09/2018 4146 lượt xem
Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố đề thi tham khảo Kỳ thi tốt nghiệp THPT từ năm 202526/10/2024 114 lượt xem
Viện kỹ thuật & Công nghệ - trường ĐH Vinh phối hợp trường THPT Nghi Lộc 4 nâng cao năng lực ứng dụng CNTT trong trường học20/09/2020 3132 lượt xem
Thực hiện phong trào thi đua “Đổi mới, sáng tạo trong dạy và học” giai đoạn 2016 - 202017/10/2017 3635 lượt xem
Lễ Tuyên dương Thanh thiếu nhi tiêu biểu và trao giải thưởng Lý Tự Trọng cấp tỉnh năm 201817/04/2018 3018 lượt xem
Dấu ấn của cuộc hành trình: Tuổi trẻ Nghi Lộc 4 trải nghiệm tìm về địa chỉ đỏ.17/04/2018 4636 lượt xem
"Tôn vinh và biết ơn" chào mừng kỷ niệm 94 năm thành lập HLHPN việt Nam (20/10/1930- 20/10/2024)15/10/2024 255 lượt xem
Công văn về việc lấy ý kiến góp ý dự thảo chương trình giáo dục phổ thông tổng thể15/05/2017 3055 lượt xem
Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho cán bộ - giáo viên - nhân viên năm học 2018- 201914/03/2019 2982 lượt xem
Trường THPT Nghi Lộc 4 tổ chức Hội nghị nâng cao chất lượng giáo dục THCS-THPT khu vực Đông-Bắc Nghi Lộc13/04/2017 5560 lượt xem
Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-202512/10/2024 200 lượt xem
CUỘC THI “TÌM HIỂU LUẬT PHÒNG, CHỐNG TÁC HẠI CỦA THUỐC LÁ CHO ĐOÀN VIÊN, THANH NIÊN TỈNH NGHỆ AN NĂM 2024”11/11/2024 96 lượt xem
Trường THPT Nghi Lộc 4 biểu dương, khen thưởng Giáo viên và HS có thành tích tốt trong kỳ thi HSG cấp tỉnh.10/04/2017 7908 lượt xem
Trường THPT Nghi lộc 4: Tuyên truyền , giáo dục pháp luật, luật GTĐB cho toàn thể học sinh10/04/2017 4618 lượt xem
Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-202509/11/2024 622 lượt xem
TẬP THỂ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, HỌC SINH TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4, HƯỞNG ỨNG TÍCH CỰC NGÀY CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA 10.10.202408/10/2024 217 lượt xem
Đoàn trường THPT Nghi Lộc 4 tưng bừng Chuỗi hoạt động tháng thanh niên (tháng 3/2018)06/04/2018 3343 lượt xem
Tăng cường đảm bảo an toàn thực phẩm, phòng chống ngộ độc thực phẩm tại trường học 202405/11/2024 590 lượt xem