TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2019- 2020
TT
|
Lớp
|
Họ tên
|
GT
|
Sinh
|
Ghi chú
|
1
|
A1
|
Nguyễn Lưu Ngọc Anh
|
Nữ
|
16/12/2004
|
|
2
|
A1
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nữ
|
8/10/2004
|
|
3
|
A1
|
Võ Tuấn Anh
|
Nam
|
19/03/2004
|
|
4
|
A1
|
Nguyễn Văn Bình
|
Nam
|
25/01/2004
|
|
5
|
A1
|
Nguyễn Thị Tùng Chi
|
Nữ
|
1/4/2004
|
|
6
|
A1
|
Nguyễn Thị Vân Chi
|
Nữ
|
24/07/2004
|
|
7
|
A1
|
Phạm Quốc Chiến
|
Nam
|
7/5/2004
|
|
8
|
A1
|
Phan Nghi Đan
|
Nữ
|
16/10/2004
|
|
9
|
A1
|
Trần Đức Đạt
|
Nam
|
27/05/2004
|
|
10
|
A1
|
Trần Thị Khánh Hằng
|
Nữ
|
22/06/2004
|
|
11
|
A1
|
Hoàng Thị Hậu
|
Nữ
|
10/11/2004
|
|
12
|
A1
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
25/03/2004
|
|
13
|
A1
|
Nguyễn Gia Hiệp
|
Nam
|
1/8/2004
|
|
14
|
A1
|
Trần Công Hiếu
|
Nam
|
23/05/2004
|
|
15
|
A1
|
Hoàng Thị Thúy Hồng
|
Nữ
|
31/05/2004
|
|
16
|
A1
|
Hồ Xuân Hùng
|
Nam
|
7/7/2004
|
|
17
|
A1
|
Lê Trần Huy
|
Nam
|
29/05/2004
|
|
18
|
A1
|
Trần Thị Huyền
|
Nữ
|
4/1/2004
|
|
19
|
A1
|
Võ Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
30/01/2004
|
|
20
|
A1
|
Trần Thị Thùy Linh
|
Nữ
|
9/8/2004
|
|
21
|
A1
|
Võ Hải Long
|
Nam
|
21/08/2004
|
|
22
|
A1
|
Hoàng Khánh Ly
|
Nữ
|
18/04/2004
|
|
23
|
A1
|
Nguyễn Thị Thảo Ly
|
Nữ
|
30/08/2004
|
|
24
|
A1
|
Võ Thị Quỳnh Mai
|
Nữ
|
24/03/2004
|
|
25
|
A1
|
Trần Thị Hương Mơ
|
Nữ
|
30/01/2004
|
|
26
|
A1
|
Võ Thị Diễm My
|
Nữ
|
17/04/2004
|
|
27
|
A1
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Nữ
|
8/7/2004
|
|
28
|
A1
|
Nguyễn Thị Linh Nhi
|
Nữ
|
3/8/2004
|
|
29
|
A1
|
Nguyễn Thị Nữ
|
Nữ
|
9/8/2004
|
|
30
|
A1
|
Võ Hoàng Phúc
|
Nam
|
1/4/2004
|
|
31
|
A1
|
Nguyễn Lê Hồng Quân
|
Nam
|
23/08/2004
|
|
32
|
A1
|
Nguyễn Thị Thúy Quyên
|
Nữ
|
26/08/2004
|
|
33
|
A1
|
Võ Thanh Sơn
|
Nam
|
30/10/2004
|
|
34
|
A1
|
Nguyễn Đức Tây
|
Nam
|
29/02/2004
|
|
35
|
A1
|
Ngô Thị Phương Thanh
|
Nữ
|
17/01/2004
|
|
36
|
A1
|
Võ Thị Thảo
|
Nữ
|
11/7/2004
|
|
37
|
A1
|
Hoàng Anh Thắng
|
Nam
|
30/09/2004
|
|
38
|
A1
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
Nữ
|
7/7/2004
|
|
39
|
A1
|
Hoàng Văn Thưởng
|
Nữ
|
24/03/2004
|
|
40
|
A1
|
Nguyễn Thành Tín
|
Nam
|
8/6/2004
|
|
41
|
A1
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
21/06/2004
|
|
42
|
A1
|
Nguyễn Kế Tú
|
Nam
|
17/02/2004
|
|
43
|
A1
|
Hoàng Tú Uyên
|
Nữ
|
18/10/2004
|
|
44
|
A1
|
Phan Thị Tường Vi
|
Nữ
|
18/05/2004
|
|
45
|
A1
|
Đậu Xuân Thành
|
Nam
|
2/10/2004
|
|
1
|
A2
|
Bùi Văn An
|
Nam
|
14/06/2004
|
|
2
|
A2
|
Nguyễn Đình Hoàng Anh
|
Nam
|
31/01/2004
|
|
3
|
A2
|
Lương Văn Ba
|
Nam
|
8/8/2004
|
|
4
|
A2
|
Nguyễn Trang Bảo
|
Nữ
|
8/7/2004
|
|
5
|
A2
|
Võ Quốc Bảo
|
Nam
|
1/4/2004
|
|
6
|
A2
|
Nguyễn Xuân Bắc
|
Nam
|
30/08/2004
|
|
7
|
A2
|
Nguyễn Thị Linh Chi
|
Nữ
|
24/05/2004
|
|
8
|
A2
|
Lê Công Danh
|
Nam
|
21/10/2004
|
|
9
|
A2
|
Nguyễn Tấn Dũng
|
Nam
|
25/10/2004
|
|
10
|
A2
|
Trần Thị Mỹ Duyên
|
Nữ
|
20/12/2004
|
|
11
|
A2
|
Hoàng Phúc Giáp
|
Nam
|
3/5/2004
|
|
12
|
A2
|
Hoàng Văn Sơn Hải
|
Nam
|
17/09/2004
|
|
13
|
A2
|
Cao Xuân Hạnh
|
Nam
|
1/9/2004
|
|
14
|
A2
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Nữ
|
24/02/2004
|
|
15
|
A2
|
Hoàng Văn Hậu
|
Nam
|
13/01/2004
|
|
16
|
A2
|
Đinh Văn Hiếu
|
Nam
|
1/7/2004
|
|
17
|
A2
|
Hoàng Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
4/10/2004
|
|
18
|
A2
|
Lưu Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
8/6/2004
|
|
19
|
A2
|
Phan Văn Hưng
|
Nam
|
28/03/2004
|
|
20
|
A2
|
Trần Thị Diệu Linh
|
Nữ
|
19/10/2004
|
|
21
|
A2
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
Nữ
|
20/01/2004
|
|
22
|
A2
|
Nguyễn Thị Minh Ngà
|
Nữ
|
13/11/2004
|
|
23
|
A2
|
Bùi Thị Hồng Ngọc
|
Nữ
|
12/8/2004
|
|
24
|
A2
|
Hoàng Thị Bảo Ngọc
|
Nữ
|
30/04/2004
|
|
25
|
A2
|
Nguyễn Thanh Ngọc
|
Nam
|
17/01/2004
|
|
26
|
A2
|
Nguyễn Thị Hoài Nhi
|
Nữ
|
11/2/2004
|
|
27
|
A2
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
Nam
|
12/11/2004
|
|
28
|
A2
|
Trần Hồng Phúc
|
Nam
|
28/03/2004
|
|
29
|
A2
|
Phạm Văn Sang
|
Nam
|
29/10/2004
|
|
30
|
A2
|
Trần Nam Hải Sắc
|
Nam
|
19/05/2004
|
|
31
|
A2
|
Hoàng Tiến Tài
|
Nam
|
13/06/2004
|
|
32
|
A2
|
Phan Viết Tân
|
Nam
|
22/04/2004
|
|
33
|
A2
|
Đậu Thị Thu Thảo
|
Nữ
|
2/10/2003
|
|
34
|
A2
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
18/02/2004
|
|
35
|
A2
|
Lê Viết Thắng
|
Nam
|
24/01/2004
|
|
36
|
A2
|
Lương Thị Phương Thúy
|
Nữ
|
20/10/2004
|
|
37
|
A2
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
14/08/2004
|
|
38
|
A2
|
Trương Quốc Thượng
|
Nam
|
27/01/2004
|
|
39
|
A2
|
Đặng Doãn Tiến
|
Nam
|
10/5/2004
|
|
40
|
A2
|
Trần Ngọc Hà Trang
|
Nữ
|
31/03/2004
|
|
41
|
A2
|
Trần Thị Việt Trinh
|
Nữ
|
16/12/2004
|
|
42
|
A2
|
Phạm Văn Trường
|
Nữ
|
8/3/2004
|
|
43
|
A2
|
Lê Anh Tuấn
|
Nam
|
16/04/2004
|
|
44
|
A2
|
Lê Đức Tuấn
|
Nam
|
4/1/2004
|
|
45
|
A2
|
Võ Minh Vũ
|
Nam
|
7/2/2004
|
|
1
|
A3
|
Trần Nguyễn Quỳnh Anh
|
Nữ
|
2/1/2004
|
|
2
|
A3
|
Hoàng Quốc Bảo
|
Nam
|
20/03/2004
|
|
3
|
A3
|
Nguyễn Thị Y Bình
|
Nữ
|
14/04/2004
|
|
4
|
A3
|
Lê Thị Kim Chi
|
Nữ
|
2/8/2004
|
|
5
|
A3
|
Nguyễn Thị Linh Chi
|
Nữ
|
28/11/2004
|
|
6
|
A3
|
Lương Nguyễn Quyết Chiến
|
Nam
|
5/8/2004
|
|
7
|
A3
|
Lê Mạnh Cường
|
Nam
|
25/07/2004
|
|
8
|
A3
|
Võ Thanh Cường
|
Nam
|
2/9/2004
|
|
9
|
A3
|
Võ Khánh Duy
|
Nam
|
19/01/2004
|
|
10
|
A3
|
Võ Văn Duy
|
Nam
|
25/02/2004
|
|
11
|
A3
|
Đặng Hữu Đạt
|
Nam
|
27/02/2004
|
|
12
|
A3
|
Nguyễn Văn Đạt
|
Nam
|
19/04/2004
|
|
13
|
A3
|
Nguyễn Xuân Giáp
|
Nam
|
19/04/2004
|
|
14
|
A3
|
Trần Văn Giáp
|
Nam
|
14/02/2004
|
|
15
|
A3
|
Đinh Văn Hà
|
Nam
|
1/11/2004
|
|
16
|
A3
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nữ
|
19/02/2004
|
|
17
|
A3
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
8/10/2004
|
|
18
|
A3
|
Nguyễn Thị Thủy Hằng
|
Nữ
|
22/11/2004
|
|
19
|
A3
|
Trần Thị Hằng
|
Nữ
|
21/10/2004
|
|
20
|
A3
|
Nguyễn Việt Hùng
|
Nam
|
19/05/2004
|
|
21
|
A3
|
Tạ Văn Hùng
|
Nam
|
1/6/2004
|
|
22
|
A3
|
Nguyễn Thành Huy
|
Nam
|
4/11/2004
|
|
23
|
A3
|
Hoàng Thị Khánh Huyền
|
Nữ
|
23/01/2004
|
|
24
|
A3
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
Nữ
|
16/05/2004
|
|
25
|
A3
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Nam
|
30/12/2004
|
|
26
|
A3
|
Hà Văn Kiên
|
Nam
|
29/09/2004
|
|
27
|
A3
|
Lê Xuân Kiên
|
Nam
|
17/04/2004
|
|
28
|
A3
|
Lê Thị Thanh Lam
|
Nữ
|
3/11/2004
|
|
29
|
A3
|
Lê Văn Long
|
Nam
|
24/05/2004
|
|
30
|
A3
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Nam
|
12/2/2004
|
|
31
|
A3
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
8/9/2004
|
|
32
|
A3
|
Lê Hải Nam
|
Nam
|
28/09/2004
|
|
33
|
A3
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
Nữ
|
23/06/2004
|
|
34
|
A3
|
Phạm Long Phúc
|
Nam
|
21/11/2004
|
|
35
|
A3
|
Nguyễn Thị Nhật Phương
|
Nữ
|
30/01/2004
|
|
36
|
A3
|
Vũ Thị Quỳnh
|
Nữ
|
15/08/2004
|
|
37
|
A3
|
Nguyễn Anh Sơn
|
Nam
|
17/10/2004
|
|
38
|
A3
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
Nữ
|
2/1/2004
|
|
39
|
A3
|
Trần Đức Thăng
|
Nam
|
31/10/2004
|
|
40
|
A3
|
Hoàng Thị Thương
|
Nữ
|
21/04/2004
|
|
41
|
A3
|
Đinh Xuân Tiến
|
Nam
|
1/2/2004
|
|
42
|
A3
|
Lưu Quang Trường
|
Nam
|
13/10/2004
|
|
43
|
A3
|
Nguyễn Đình Trường
|
Nam
|
8/3/2004
|
|
44
|
A3
|
Nguyễn Thị Mỹ Xuân
|
Nữ
|
22/01/2004
|
|
45
|
A3
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Nữ
|
14/04/2004
|
|
1
|
A4
|
Hoàng Đức Anh
|
Nam
|
22/03/2004
|
|
2
|
A4
|
Đinh Thị Minh Ánh
|
Nữ
|
28/04/2004
|
|
3
|
A4
|
Hoàng Thị Quỳnh Chi
|
Nữ
|
13/11/2004
|
|
4
|
A4
|
Trần Kim Chi
|
Nữ
|
10/5/2004
|
|
5
|
A4
|
Đậu Quốc Chung
|
Nam
|
1/8/2004
|
|
6
|
A4
|
Nguyễn Mạnh Dũng
|
Nam
|
9/5/2004
|
|
7
|
A4
|
Nguyễn Huy Dương
|
Nam
|
26/10/2004
|
|
8
|
A4
|
Trần Văn Đức
|
Nam
|
13/12/2004
|
|
9
|
A4
|
Hứa Thị Hà Giang
|
Nữ
|
10/7/2004
|
|
10
|
A4
|
Lê Văn Giáp
|
Nam
|
15/09/2004
|
|
11
|
A4
|
Nguyễn Xuân Hiếu
|
Nam
|
4/1/2004
|
|
12
|
A4
|
Phạm Minh Hiếu
|
Nam
|
25/04/2004
|
|
13
|
A4
|
Lê Trọng Hợp
|
Nam
|
30/07/2004
|
|
14
|
A4
|
Nguyễn Quốc Huy
|
Nam
|
8/11/2003
|
|
15
|
A4
|
Hoàng Trung Kiên
|
Nam
|
4/8/2004
|
|
16
|
A4
|
Hoàng Văn Kiên
|
Nam
|
26/07/2004
|
|
17
|
A4
|
Đậu Thị Lợi
|
Nữ
|
15/02/2004
|
|
18
|
A4
|
Trần Thị Cẩm Ly
|
Nữ
|
19/10/2004
|
|
19
|
A4
|
Trần Thị Ngọc Mai
|
Nữ
|
17/09/2004
|
|
20
|
A4
|
Đặng Thị Hà My
|
Nữ
|
26/05/2004
|
|
21
|
A4
|
Hoàng Thị Huyền My
|
Nữ
|
14/05/2004
|
|
22
|
A4
|
Hoàng Lê Na
|
Nữ
|
12/10/2004
|
|
23
|
A4
|
Hoàng Duy Nam
|
Nam
|
23/03/2004
|
|
24
|
A4
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Nữ
|
16/02/2004
|
|
25
|
A4
|
Phạm Trọng Nghĩa
|
Nam
|
17/09/2003
|
|
26
|
A4
|
Phùng Thị Nguyệt
|
Nữ
|
14/06/2004
|
|
27
|
A4
|
Nguyễn Nhật Quang
|
Nam
|
21/09/2004
|
|
28
|
A4
|
Phạm Anh Quân
|
Nam
|
3/7/2004
|
|
29
|
A4
|
Nguyễn Anh Quốc
|
Nam
|
26/09/2004
|
|
30
|
A4
|
Võ Anh Quyết
|
Nam
|
18/12/2004
|
|
31
|
A4
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh
|
Nữ
|
22/06/2004
|
|
32
|
A4
|
Nguyễn Chính Tài
|
Nam
|
16/05/2004
|
|
33
|
A4
|
Cao Thị Tâm
|
Nữ
|
7/11/2004
|
|
34
|
A4
|
Nguyễn Đức Tây
|
Nam
|
14/11/2004
|
|
35
|
A4
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Nam
|
24/11/2004
|
|
36
|
A4
|
Nguyễn Thị Thọ
|
Nữ
|
24/04/2004
|
|
37
|
A4
|
Lê Thị Hoài Thương
|
Nữ
|
7/1/2004
|
|
38
|
A4
|
Phạm Đức Toàn
|
Nam
|
20/10/2004
|
|
39
|
A4
|
Nguyễn Kế Trí
|
Nam
|
18/03/2004
|
|
40
|
A4
|
Trần Hiếu Trung
|
Nam
|
23/03/2004
|
|
41
|
A4
|
Đặng Anh Tú
|
Nam
|
15/01/2004
|
|
42
|
A4
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Nữ
|
10/1/2004
|
|
43
|
A4
|
Trần Quốc Tuấn
|
Nam
|
27/02/2004
|
|
44
|
A4
|
Trần Ngọc Tú Uyên
|
Nữ
|
25/07/2004
|
|
45
|
A4
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Nam
|
13/12/2004
|
|
1
|
C1
|
Hoàng Anh
|
Nam
|
4/7/2004
|
|
2
|
C1
|
Hoàng Thị Phương Anh
|
Nữ
|
20/10/2004
|
|
3
|
C1
|
Nguyễn Công Bảo
|
Nam
|
28/03/2004
|
|
4
|
C1
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
Nữ
|
11/1/2004
|
|
5
|
C1
|
Trần Văn Cường
|
Nữ
|
25/06/2004
|
|
6
|
C1
|
Võ Thị Dịu
|
Nữ
|
1/10/2004
|
|
7
|
C1
|
Trương Văn Dụng
|
Nam
|
15/10/2004
|
|
8
|
C1
|
Hoàng Khắc Duy
|
Nam
|
26/02/2004
|
|
9
|
C1
|
Phạm Phan Tùng Dương
|
Nam
|
9/9/2004
|
|
10
|
C1
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
24/10/2004
|
|
11
|
C1
|
Hà Văn Hậu
|
Nam
|
26/10/2002
|
|
12
|
C1
|
Lê Thị Hậu
|
Nữ
|
1/6/2004
|
|
13
|
C1
|
Lê Thị Thanh Hậu
|
Nữ
|
23/03/2004
|
|
14
|
C1
|
Bùi Thị Hiền
|
Nữ
|
8/9/2004
|
|
15
|
C1
|
Lưu Thị Hiền
|
Nữ
|
30/07/2004
|
|
16
|
C1
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
25/03/2004
|
|
17
|
C1
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
26/04/2004
|
|
18
|
C1
|
Trần Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
29/08/2004
|
|
19
|
C1
|
Nguyễn Duy Hoàng
|
Nam
|
22/11/2004
|
|
20
|
C1
|
Lê Đình Hùng
|
Nam
|
25/07/2004
|
|
21
|
C1
|
Đặng Thanh Huyền
|
Nữ
|
18/11/2004
|
|
22
|
C1
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
12/3/2004
|
|
23
|
C1
|
Phạm Văn Hưng
|
Nam
|
1/8/2004
|
|
24
|
C1
|
Phan Thị Lan Hương
|
Nữ
|
7/7/2004
|
|
25
|
C1
|
Phùng Thị Hương
|
Nữ
|
5/2/2004
|
|
26
|
C1
|
Phạm Thị Thúy Kiều
|
Nữ
|
14/01/2004
|
|
27
|
C1
|
Phạm Thùy Linh
|
Nữ
|
28/07/2004
|
|
28
|
C1
|
Nguyễn Thị Lợi
|
Nữ
|
12/6/2004
|
|
29
|
C1
|
Nguyễn Thị Cẩm Ly
|
Nữ
|
11/10/2004
|
|
30
|
C1
|
Đậu Thị Lý
|
Nữ
|
2/10/2004
|
|
31
|
C1
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
8/7/2003
|
|
32
|
C1
|
Lê Thị Hoài Nam
|
Nữ
|
15/02/2004
|
|
33
|
C1
|
Phạm Thị Hằng Nga
|
Nữ
|
5/1/2004
|
|
34
|
C1
|
Võ Thị Ngọc
|
Nữ
|
20/12/2004
|
|
35
|
C1
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
25/11/2004
|
|
36
|
C1
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
24/06/2004
|
|
37
|
C1
|
Phạm Thúy Nhi
|
Nữ
|
30/12/2004
|
|
38
|
C1
|
Hoàng Thị Mỹ Quyên
|
Nam
|
25/02/2004
|
|
39
|
C1
|
Hoàng Thị Thành
|
Nữ
|
10/12/2004
|
|
40
|
C1
|
Nguyễn Thị Thanh Thư
|
Nữ
|
27/03/2004
|
|
41
|
C1
|
Đặng Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
27/07/2004
|
|
42
|
C1
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
5/6/2004
|
|
43
|
C1
|
Võ Thị Thùy Trang
|
Nữ
|
9/5/2004
|
|
44
|
C1
|
Nguyễn Thị Thảo Vân
|
Nữ
|
9/11/2004
|
|
45
|
C1
|
Trần Thảo Vi
|
Nữ
|
25/07/2004
|
|
1
|
C2
|
Đinh Ngọc Chi
|
Nữ
|
20/07/2004
|
|
2
|
C2
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Nữ
|
17/05/2004
|
|
3
|
C2
|
Trần Thị Kim Dung
|
Nữ
|
29/02/2004
|
|
4
|
C2
|
Nguyễn Nhất Dũng
|
Nam
|
7/2/2004
|
|
5
|
C2
|
Trần Văn Duy
|
Nam
|
25/06/2004
|
|
6
|
C2
|
Võ Thị Mỹ Duyên
|
Nữ
|
23/02/2004
|
|
7
|
C2
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
19/02/2004
|
|
8
|
C2
|
Lê Thị Giang
|
Nữ
|
18/02/2004
|
|
9
|
C2
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Nữ
|
21/01/2004
|
|
10
|
C2
|
Trần Thị Hiệp
|
Nữ
|
18/05/2004
|
|
11
|
C2
|
Lê Văn Hoàng
|
Nam
|
14/03/2004
|
|
12
|
C2
|
Lê Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
8/11/2004
|
|
13
|
C2
|
Lê Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
24/09/2004
|
|
14
|
C2
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
5/1/2004
|
|
15
|
C2
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
Nữ
|
15/09/2004
|
|
16
|
C2
|
Nguyễn Đình Phi Khanh
|
Nam
|
10/6/2004
|
|
17
|
C2
|
Lê Thị Thanh Kiện
|
Nữ
|
7/11/2004
|
|
18
|
C2
|
Trần Thị Ánh Linh
|
Nữ
|
29/04/2004
|
|
19
|
C2
|
Bùi Thị Ly
|
Nữ
|
5/12/2004
|
|
20
|
C2
|
Hoàng Thị Linh Nhi
|
Nữ
|
27/04/2004
|
|
21
|
C2
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
18/01/2004
|
|
22
|
C2
|
Nguyễn Thị Phú
|
Nữ
|
11/1/2003
|
|
23
|
C2
|
Trần Thị Minh Phúc
|
Nữ
|
2/11/2004
|
|
24
|
C2
|
Võ Hùng Phúc
|
Nam
|
20/03/2004
|
|
25
|
C2
|
Đào Duy Quang
|
Nam
|
5/8/2004
|
|
26
|
C2
|
Hoàng Văn Quyến
|
Nam
|
23/04/2004
|
|
27
|
C2
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Nữ
|
15/07/2004
|
|
28
|
C2
|
Nguyễn Quốc Thắng
|
Nam
|
9/8/2004
|
|
29
|
C2
|
Phùng Văn Thắng
|
Nam
|
24/02/2004
|
|
30
|
C2
|
Lương Đình Thân
|
Nam
|
4/4/2004
|
|
31
|
C2
|
Lê Thị Thu
|
Nữ
|
27/09/2004
|
|
32
|
C2
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Nữ
|
8/3/2004
|
|
33
|
C2
|
Nguyễn Công Tiến
|
Nam
|
22/04/2004
|
|
34
|
C2
|
Hồ Viết Toán
|
Nam
|
22/08/2004
|
|
35
|
C2
|
Bùi Thị Toàn
|
Nữ
|
10/8/2004
|
|
36
|
C2
|
Lưu Thanh Trà
|
Nam
|
10/7/2004
|
|
37
|
C2
|
Võ Thị Sơn Trà
|
Nữ
|
16/03/2004
|
|
38
|
C2
|
Hoàng Nguyễn Nhật Trường
|
Nam
|
1/3/2004
|
|
39
|
C2
|
Nguyễn Trương Trường
|
Nam
|
28/09/2004
|
|
40
|
C2
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
Nữ
|
8/6/2004
|
|
41
|
C2
|
Trần Thị Thảo Uyên
|
Nữ
|
7/3/2004
|
|
42
|
C2
|
Nguyễn Trọng Vương
|
Nam
|
15/04/2004
|
|
43
|
C2
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nữ
|
12/10/2004
|
|
44
|
C2
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Nữ
|
15/07/2004
|
|
45
|
C2
|
Phạm Thị Thu Yến
|
Nữ
|
5/6/2003
|
|
1
|
C3
|
Hồ Thị Tú Anh
|
Nữ
|
4/11/2004
|
|
2
|
C3
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Nữ
|
8/3/2004
|
|
3
|
C3
|
Đinh Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
25/09/2004
|
|
4
|
C3
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nam
|
8/11/2004
|
|
5
|
C3
|
Nguyễn Việt Đức
|
Nam
|
17/03/2004
|
|
6
|
C3
|
Hoàng Thị Thanh Hải
|
Nữ
|
18/03/2004
|
|
7
|
C3
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nữ
|
26/04/2004
|
|
8
|
C3
|
Nguyễn Trường Huy
|
Nam
|
19/05/2003
|
|
9
|
C3
|
Hoàng Thị Huyền
|
Nữ
|
19/01/2004
|
|
10
|
C3
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
10/2/2004
|
|
11
|
C3
|
Phan Ngọc Hạo Huyền
|
Nữ
|
19/05/2004
|
|
12
|
C3
|
Trần Văn Hưng
|
Nam
|
20/08/2004
|
|
13
|
C3
|
Nguyễn Ngọc Khải
|
Nam
|
26/05/2004
|
|
14
|
C3
|
Thái Viết Lập
|
Nam
|
27/04/2004
|
|
15
|
C3
|
Đặng Thị Phương Linh
|
Nữ
|
29/09/2004
|
|
16
|
C3
|
Võ Thị Hiền Linh
|
Nữ
|
26/09/2004
|
|
17
|
C3
|
Cao Thị Ly
|
Nữ
|
12/6/2004
|
|
18
|
C3
|
Lê Thị Hảo Ly
|
Nam
|
13/04/2004
|
|
19
|
C3
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
Nữ
|
18/01/2004
|
|
20
|
C3
|
Đặng Thị Hồng Minh
|
Nữ
|
9/6/2004
|
|
21
|
C3
|
Lê Công Minh
|
Nam
|
30/05/2004
|
|
22
|
C3
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
Nữ
|
16/01/2004
|
|
23
|
C3
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Nữ
|
9/4/2004
|
|
24
|
C3
|
Nguyễn Thị Uyển Nhi
|
Nữ
|
30/08/2004
|
|
25
|
C3
|
Đinh Thị Nhung
|
Nữ
|
14/08/2004
|
|
26
|
C3
|
Phạm Thị Nhung
|
Nữ
|
25/08/2004
|
|
27
|
C3
|
Vũ Thị Nhung
|
Nữ
|
6/10/2004
|
|
28
|
C3
|
Hồ Thị Ngọc Như
|
Nữ
|
21/10/2004
|
|
29
|
C3
|
Nguyễn Thị Như
|
Nữ
|
7/8/2003
|
|
30
|
C3
|
Nguyễn Đức Phú
|
Nữ
|
20/04/2004
|
|
31
|
C3
|
Nguyễn Thị Sao
|
Nữ
|
25/04/2004
|
|
32
|
C3
|
Nguyễn Quốc Tây
|
Nam
|
23/10/2004
|
|
33
|
C3
|
Nguyễn Quang Thái
|
Nữ
|
2/1/2004
|
|
34
|
C3
|
Nguyễn Quang Thăng
|
Nam
|
16/02/2004
|
|
35
|
C3
|
Nguyễn Thị Thắng
|
Nữ
|
20/03/2004
|
|
36
|
C3
|
Trần Văn Thắng
|
Nam
|
20/07/2004
|
|
37
|
C3
|
Nguyễn Quốc Thiệu
|
Nam
|
8/2/2004
|
|
38
|
C3
|
Lưu Thị Ý Thơ
|
Nữ
|
3/2/2004
|
|
39
|
C3
|
Trần Ngọc Thủy
|
Nam
|
6/4/2004
|
|
40
|
C3
|
Đinh Thị Thanh Trúc
|
Nữ
|
27/08/2004
|
|
41
|
C3
|
Trần Quốc Tuấn
|
Nam
|
12/10/2004
|
|
42
|
C3
|
Trần Trung Tuyển
|
Nam
|
25/09/2004
|
|
43
|
C3
|
Nguyễn Văn Việt
|
Nam
|
19/12/2004
|
|
44
|
C3
|
Trương Thị Ngọc Vy
|
Nữ
|
26/09/2004
|
|
45
|
C3
|
Trần Thị Hải Yến
|
Nữ
|
19/01/2004
|
|
1
|
C4
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
Nữ
|
20/10/2004
|
|
2
|
C4
|
Hoàng Việt Anh
|
Nam
|
31/03/2004
|
|
3
|
C4
|
Lãi Thị Anh
|
Nữ
|
12/2/2004
|
|
4
|
C4
|
Lê Thị Thùy Anh
|
Nữ
|
10/5/2004
|
|
5
|
C4
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
11/6/2004
|
|
6
|
C4
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
22/02/2004
|
|
7
|
C4
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
28/09/2004
|
|
8
|
C4
|
Hoàng Đức Dũng
|
Nam
|
12/7/2004
|
|
9
|
C4
|
Ngô Đức Dũng
|
Nam
|
9/3/2004
|
|
10
|
C4
|
Nguyễn Đình Dũng
|
Nam
|
10/12/2004
|
|
11
|
C4
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
15/05/2004
|
|
12
|
C4
|
Trần Thị Mỹ Dương
|
Nữ
|
21/10/2004
|
|
13
|
C4
|
Hồ Tiến Đạt
|
Nam
|
28/11/2004
|
|
14
|
C4
|
Nguyễn Trung Hào
|
Nam
|
8/9/2004
|
|
15
|
C4
|
Cao Văn Hiếu
|
Nam
|
13/04/2003
|
|
16
|
C4
|
Ngô Thị Hoài
|
Nữ
|
22/05/2004
|
|
17
|
C4
|
Hoàng Thị Ánh Hồng
|
Nữ
|
3/6/2004
|
|
18
|
C4
|
Cao Thị Huyền
|
Nữ
|
3/6/2004
|
|
19
|
C4
|
Võ Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
15/02/2004
|
|
20
|
C4
|
Nguyễn Đình Khánh
|
Nam
|
7/6/2004
|
|
21
|
C4
|
Nguyễn Thị Liên
|
Nữ
|
11/8/2004
|
|
22
|
C4
|
Hoàng Thị Khánh Linh
|
Nữ
|
12/8/2004
|
|
23
|
C4
|
Hoàng Thành Lợi
|
Nam
|
19/01/2004
|
|
24
|
C4
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
8/8/2004
|
|
25
|
C4
|
Nguyễn Thị Lan Na
|
Nữ
|
1/1/2004
|
|
26
|
C4
|
Cao Thị Ngọc
|
Nữ
|
5/7/2004
|
|
27
|
C4
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Nữ
|
5/12/2004
|
|
28
|
C4
|
Phạm Thị Chi Ơn
|
Nữ
|
23/05/2004
|
|
29
|
C4
|
Nguyễn Xuân Phú
|
Nam
|
7/7/2004
|
|
30
|
C4
|
Đỗ Văn Quốc
|
Nam
|
19/03/2004
|
|
31
|
C4
|
Võ Hiền Quyền
|
Nam
|
23/03/2004
|
|
32
|
C4
|
Phạm Công Quyết
|
Nam
|
28/10/2004
|
|
33
|
C4
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
30/05/2004
|
|
34
|
C4
|
Hoàng Thị Sao
|
Nữ
|
29/10/2004
|
|
35
|
C4
|
Phạm Thị Thảo
|
Nữ
|
9/4/2004
|
|
36
|
C4
|
Nguyễn Lê Như Thoại
|
Nữ
|
21/12/2004
|
|
37
|
C4
|
Hoàng Thị Trà
|
Nữ
|
1/4/2004
|
|
38
|
C4
|
Lê Thị Trang
|
Nữ
|
6/1/2004
|
|
39
|
C4
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
21/06/2004
|
|
40
|
C4
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
Nữ
|
1/7/2004
|
|
41
|
C4
|
Bùi Đắc Tú
|
Nam
|
23/01/2004
|
|
42
|
C4
|
Đặng Hữu Tú
|
Nam
|
21/03/2004
|
|
43
|
C4
|
Phạm Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
10/10/2004
|
|
44
|
C4
|
Nguyễn Thị Xoan
|
Nữ
|
19/02/2004
|
|
45
|
C4
|
Võ Thị Hải Yến
|
Nữ
|
26/06/2004
|
|
1
|
C5
|
Nguyễn Đậu Bảo
|
Nam
|
21/10/2004
|
|
2
|
C5
|
Hoàng Văn Điệp
|
Nam
|
8/6/2004
|
|
3
|
C5
|
Phan Văn Đức
|
Nam
|
22/04/2004
|
|
4
|
C5
|
Phan Viết Đức
|
Nam
|
4/11/2004
|
|
5
|
C5
|
Lê Hương Giang
|
Nữ
|
18/01/2004
|
|
6
|
C5
|
Nguyễn Thị Hà
|
Nữ
|
7/3/2004
|
|
7
|
C5
|
Lê Thị Ngọc Hân
|
Nữ
|
17/10/2004
|
|
8
|
C5
|
Nguyễn Trọng Hiệu
|
Nam
|
2/6/2004
|
|
9
|
C5
|
Trần Công Hòa
|
Nam
|
27/09/2004
|
|
10
|
C5
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Nam
|
15/11/2004
|
|
11
|
C5
|
Hoàng Xuân Hồ
|
Nam
|
22/12/2004
|
|
12
|
C5
|
Lê Công Hùng
|
Nam
|
28/01/2005
|
|
13
|
C5
|
Lê Văn Hùng
|
Nam
|
5/10/2004
|
|
14
|
C5
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
4/3/2004
|
|
15
|
C5
|
Võ Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
18/02/2004
|
|
16
|
C5
|
Lê Thị Thảo Ly
|
Nữ
|
3/9/2004
|
|
17
|
C5
|
Trần Thị Kim Ly
|
Nữ
|
19/01/2004
|
|
18
|
C5
|
Nguyễn Thức Nam
|
Nam
|
2/5/2004
|
|
19
|
C5
|
Phạm Văn Năng
|
Nam
|
6/6/2004
|
|
20
|
C5
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Nữ
|
18/07/2004
|
|
21
|
C5
|
Phạm Thị Tuyết Như
|
Nữ
|
21/12/2004
|
|
22
|
C5
|
Lưu Thị Kiều Oanh
|
Nữ
|
25/09/2004
|
|
23
|
C5
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
Nữ
|
27/01/2004
|
|
24
|
C5
|
Nguyễn Việt Quang
|
Nam
|
14/02/2004
|
|
25
|
C5
|
Nguyễn Anh Quốc
|
Nam
|
7/3/2004
|
|
26
|
C5
|
Hoàng Văn Quyển
|
Nam
|
23/05/2004
|
|
27
|
C5
|
Hoàng Văn Quyết
|
Nam
|
19/03/2004
|
|
28
|
C5
|
Hoàng Văn Quyết
|
Nam
|
4/4/2004
|
|
29
|
C5
|
Hồ Trường Sang
|
Nam
|
29/01/2004
|
|
30
|
C5
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Nữ
|
21/10/2004
|
|
31
|
C5
|
Nguyễn Đình Thản
|
Nam
|
18/04/2004
|
|
32
|
C5
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
9/10/2004
|
|
33
|
C5
|
Hồ Đức Thắng
|
Nữ
|
1/1/2004
|
|
34
|
C5
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
Nữ
|
10/1/2004
|
|
35
|
C5
|
Võ Thị Thu Thủy
|
Nữ
|
1/10/2004
|
|
36
|
C5
|
Nguyễn Thị Vân Thư
|
Nữ
|
14/08/2004
|
|
37
|
C5
|
Lương Thị Hà Thương
|
Nữ
|
8/1/2004
|
|
38
|
C5
|
Võ Đình Toàn
|
Nam
|
15/01/2004
|
|
39
|
C5
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
29/10/2004
|
|
40
|
C5
|
Trần Thị Trang
|
Nữ
|
13/04/2004
|
|
41
|
C5
|
Lưu Đình Trường
|
Nam
|
4/1/2004
|
|
42
|
C5
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Nữ
|
11/7/2004
|
|
43
|
C5
|
Trương Ngọc Tú
|
Nam
|
16/10/2004
|
|
44
|
C5
|
Nguyễn Trọng Tuấn
|
Nam
|
28/02/2004
|
|
45
|
C5
|
Nguyễn Doãn Tuyển
|
Nam
|
9/11/2004
|
|
1
|
C6
|
Trần Nhật Anh
|
Nam
|
7/11/2004
|
|
2
|
C6
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
26/10/2004
|
|
3
|
C6
|
Nguyễn Hữu Trung Bảo
|
Nam
|
16/05/2004
|
|
4
|
C6
|
Hồ Thị Kim Chi
|
Nữ
|
25/06/2004
|
|
5
|
C6
|
Nguyễn Thị Đào
|
Nữ
|
5/8/2004
|
|
6
|
C6
|
Hoàng Văn Đức
|
Nam
|
26/07/2004
|
|
7
|
C6
|
Phạm Thị Giang
|
Nữ
|
27/10/2004
|
|
8
|
C6
|
Lê Thị Hà
|
Nữ
|
21/07/2004
|
|
9
|
C6
|
Nguyễn Văn Hải
|
Nam
|
18/09/2004
|
|
10
|
C6
|
Phạm Thị Hải
|
Nữ
|
15/06/2004
|
|
11
|
C6
|
Lê Đăng Hào
|
Nam
|
27/08/2004
|
|
12
|
C6
|
Lưu Trung Hòa
|
Nam
|
27/03/2004
|
|
13
|
C6
|
Lưu Đức Hùng
|
Nam
|
2/5/2004
|
|
14
|
C6
|
Trần Thị Huy
|
Nữ
|
20/07/2004
|
|
15
|
C6
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
22/11/2004
|
|
16
|
C6
|
Trần Văn Khánh
|
Nam
|
29/02/2004
|
|
17
|
C6
|
Đậu Xuân Kiệt
|
Nam
|
9/10/2003
|
|
18
|
C6
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nữ
|
13/01/2004
|
|
19
|
C6
|
Lưu Đình Lệ
|
Nam
|
15/06/2003
|
|
20
|
C6
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nữ
|
16/02/2004
|
|
21
|
C6
|
Nguyễn Huy Mạnh
|
Nam
|
31/07/2004
|
|
22
|
C6
|
Phan Thị Quỳnh Nga
|
Nữ
|
23/09/2004
|
|
23
|
C6
|
Trần Thị Nga
|
Nữ
|
16/05/2004
|
|
24
|
C6
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Nữ
|
17/02/2004
|
|
25
|
C6
|
Trần Đức Nhật
|
Nam
|
28/02/2004
|
|
26
|
C6
|
Hoàng Thị Thục Nhi
|
Nữ
|
21/04/2004
|
|
27
|
C6
|
Vũ Thị Yến Nhi
|
Nữ
|
15/10/2004
|
|
28
|
C6
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Nữ
|
2/2/2004
|
|
29
|
C6
|
Hoàng Thị Quỳnh Như
|
Nữ
|
2/3/2004
|
|
30
|
C6
|
Hoàng Xuân Phú
|
Nam
|
15/08/2004
|
|
31
|
C6
|
Bùi Minh Quang
|
Nam
|
29/10/2004
|
|
32
|
C6
|
Lưu Đình Sắc
|
Nữ
|
2/3/2004
|
|
33
|
C6
|
Lưu Đức Tâm
|
Nam
|
6/3/2004
|
|
34
|
C6
|
Lê Quốc Thái
|
Nam
|
5/2/2004
|
|
35
|
C6
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
10/1/2004
|
|
36
|
C6
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
7/5/2004
|
|
37
|
C6
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Nam
|
19/05/2004
|
|
38
|
C6
|
Nguyễn Đình Tỉnh
|
Nam
|
5/12/2004
|
|
39
|
C6
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Nữ
|
16/08/2004
|
|
40
|
C6
|
Nguyễn Thanh Tú
|
Nam
|
17/04/2004
|
|
41
|
C6
|
Nguyễn Thị Tú Uyên
|
Nữ
|
26/02/2004
|
|
42
|
C6
|
Lưu Thị Vân
|
Nữ
|
19/07/2004
|
|
43
|
C6
|
Lưu Quang Vinh
|
Nam
|
27/10/2004
|
|
44
|
C6
|
Trần Thị Mai Vinh
|
Nữ
|
28/02/2004
|
|
45
|
C6
|
Nguyễn Trung Vỹ
|
Nam
|
6/6/2004
|
|