Điểm thi tuyển vào lớp 10 năm học 2020-2021

ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 THPT NGHI LỘC 4 NĂM 2020

                         

Stt

Họ Đệm

Tên

Giới tính

Ngày sinh

Học sinh trường THCS

Điểm ưu tiên

Số báo danh

Văn

N. Ngữ

Toan

Tổng số điểm

 

1

Đặng Thị Mai

Anh

Nữ

25-04-2005

THCS Nghi Long

0

A290015

4.75

3.4

4.25

21.4

 

2

Nguyễn Vũ Minh

Anh

Nữ

24-03-2005

THCS Nghi Long

0

A290031

8.25

3.8

4.5

29.3

 

3

Đặng Võ Thị

Bình

Nữ

27-07-2005

THCS Nghi Long

0

A290056

2.5

2

1.25

9.5

 

4

Hoàng Văn

Cát

Nam

01-03-2005

THCS Nghi Long

0

A290057

5.25

4

4

22.5

 

5

Hoàng Thị Minh

Châu

Nữ

31-05-2005

THCS Nghi Long

0

A290059

4.75

3.8

5

23.3

 

6

Đinh Văn

Cường

Nam

21-07-2005

THCS Nghi Long

0

A290077

2

2.4

1.75

9.9

 

7

Nguyễn Hoàng

Nữ

18-12-2004

THCS Nghi Long

0

A290130

7

4.4

3

24.4

 

8

Đinh Thanh

Hải

Nam

20-01-2005

THCS Nghi Long

0

A290149

2.5

2.8

4.25

16.3

 

9

Trần Thị

Hạnh

Nữ

24-12-2005

THCS Nghi Long

2.5

A290145

6

3.8

1.5

21.3

 

10

Trương Thị

Hạnh

Nữ

06-03-2005

THCS Nghi Long

0

A290146

3.25

2.8

1.5

12.3

 

11

Nguyễn Minh

Hiếu

Nam

15-09-2005

THCS Nghi Long

0

A290167

4.5

2.4

5.25

21.9

 

12

Lê Thị Mai

Hoa

Nữ

30-08-2005

THCS Nghi Long

0

A290183

3.75

2.4

1

11.9

 

13

Nguyễn Văn

Hùng

Nam

23-07-2005

THCS Nghi Long

0

A290223

5

3

6.5

26

 

14

Nguyễn Đình

Hưng

Nam

22-11-2005

THCS Nghi Long

0

A290227

2

2.6

0.75

8.1

 

15

Nguyễn Văn Phú

Hữu

Nam

02-10-2005

THCS Nghi Long

0

A290234

5

3

4.75

22.5

 

16

Đặng Thị Khánh

Huyền

Nữ

15-05-2005

THCS Nghi Long

0

A290202

5

4.4

7

28.4

 

17

Dương Khánh

Huyền

Nữ

14-06-2005

THCS Nghi Long

0

A290201

6.75

3.2

7.5

31.7

 

18

Đinh Phúc

Khang

Nam

10-10-2005

THCS Nghi Long

0

A290236

5

3.4

5.5

24.4

 

19

Cao Xuân

Khiêm

Nam

10-04-2005

THCS Nghi Long

0

A290242

4.5

2.4

6.25

23.9

 

20

Đặng Thị

Kiều

Nữ

15-05-2005

THCS Nghi Long

0

A290252

2.75

3.2

4.25

17.2

 

21

Nguyễn Văn

Lâm

Nam

10-10-2005

THCS Nghi Long

0

A290261

5.5

3.2

6.5

27.2

 

22

Nguyễn Thị Diệu

Linh

Nữ

13-02-2005

THCS Nghi Long

0

A290274

7.5

3.8

7

32.8

 

23

Nguyễn Thị Hồng

Luyến

Nữ

26-01-2005

THCS Nghi Long

0

A290292

4.25

1.8

2.25

14.8

 

24

Nguyễn Thị Cẩm

Ly

Nữ

06-09-2005

THCS Nghi Long

0

A290296

7.25

1.2

2

19.7

 

25

Nguyễn Thị

Mai

Nữ

13-11-2005

THCS Nghi Long

0

A290300

6

4.2

4.75

25.7

 

26

Trịnh Thị

Mỹ

Nữ

18-12-2005

THCS Nghi Long

0

A290320

2.5

2.6

0.75

9.1

 

27

Nguyễn Trần Thảo

Nguyên

Nữ

12-03-2005

THCS Nghi Long

0

A290348

6.25

4.8

7.75

32.8

 

28

Nguyễn Thị Yến

Nhi

Nữ

23-02-2005

THCS Nghi Long

0

A290365

4.5

2.6

3.25

18.1

 

29

Hoàng Thị Khánh

Nhung

Nữ

01-09-2005

THCS Nghi Long

0

A290369

5.25

3.2

3.25

20.2

 

30

Trần Hữu Trường

Phúc

Nam

08-02-2005

THCS Nghi Long

0

A290395

2.5

3

3.25

14.5

 

31

Đặng Thị Như

Quỳnh

Nữ

04-02-2005

THCS Nghi Long

0

A290434

5.25

4

6.25

27

 

32

Đinh Thị Diễm

Quỳnh

Nữ

27-06-2005

THCS Nghi Long

0

A290432

4.75

2.6

2.5

17.1

 

33

Nguyễn Văn

Sơn

Nam

19-08-2005

THCS Nghi Long

0

A290451

2.5

3

2.75

13.5

 

34

Lưu Tiến

Sỹ

Nam

13-03-2005

THCS Nghi Long

2

A290454

1.5

2.4

1.75

10.9

 

35

Lê Quốc

Tài

Nam

11-04-2005

THCS Nghi Long

0

A290459

6

4.6

5.5

27.6

 

36

Lê Doãn Thành

Tâm

Nam

20-10-2005

THCS Nghi Long

0

A290461

3

2

3.25

14.5

 

37

Nguyễn Tuấn

Thăng

Nam

17-08-2005

THCS Nghi Long

0

A290486

3.67

3.8

1.5

14.14

 

38

Nguyễn Quốc

Thắng

Nam

10-03-2005

THCS Nghi Long

0

A290493

4.5

3.8

5

22.8

 

39

Nguyễn Thị

Thảo

Nữ

12-05-2005

THCS Nghi Long

0

A290480

5.75

2.8

5.5

25.3

 

40

Hoàng Thị Anh

Thư

Nữ

02-04-2005

THCS Nghi Long

0

A290522

6.75

6.4

5.25

30.4

 

41

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

29-08-2005

THCS Nghi Long

0

A290526

3.5

2.6

2.5

14.6

 

42

Nguyễn Công

Tiến

Nam

16-11-2005

THCS Nghi Long

0

A290535

7

4.4

7.5

33.4

 

43

Nguyễn Bá

Toàn

Nam

10-12-2005

THCS Nghi Long

0

A290543

3

2

2.5

13

 

44

Nguyễn Thị Huyền

Trang

Nữ

26-08-2005

THCS Nghi Long

0

A290552

6.75

3.2

7

30.7

 

45

Đặng Doãn

Tuấn

Nam

03-11-2005

THCS Nghi Long

0

A290584

4.5

2.8

2

15.8

 

46

Nguyễn Thị Khánh

Vân

Nữ

31-10-2005

THCS Nghi Long

0

A290604

5.5

4.8

5

25.8

 

47

Nguyễn Viết

Vinh

Nam

08-08-2005

THCS Nghi Long

0

A290613

4

3.2

4

19.2

 

48

Vũ Trần

Vinh

Nam

22-06-2005

THCS Nghi Long

0

A290612

4.5

3.4

7.5

27.4

 

49

Nguyễn Thị Thanh

An

Nữ

07-08-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290003

6.5

2.8

6.5

28.8

 

50

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

Nữ

25-06-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290019

5.75

4.6

7.25

30.6

 

51

Nguyễn Thị Vân

Anh

Nữ

23-11-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290024

6.25

2.6

4

23.1

 

52

Nguyễn Đình

Bảo

Nam

30-04-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290041

4.75

3.6

7.5

28.1

 

53

Nguyẽn Thị Thanh

Bình

Nữ

04-04-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290055

5.25

4.2

3.75

22.2

 

54

Hoàng Văn Quốc

Cường

Nam

12-01-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290079

2.5

2.6

1.5

10.6

 

55

Nguyễn Thị Hương

Giang

Nữ

24-12-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290122

7.5

4.4

8.75

36.9

 

56

Hoàng Thị Thanh

Nữ

28-04-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290135

4.75

4.2

6.5

26.7

 

57

Trần Thị Thu

Hằng

Nữ

05-01-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290155

6

4.4

7.75

31.9

 

58

Võ Thị

Hiệp

Nữ

14-10-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290176

6.5

2.6

8.5

32.6

 

59

Võ Văn

Hoàng

Nam

06-09-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290189

6.5

4.8

8.5

34.8

 

60

Nguyễn Đình Phi

Hùng

Nam

21-11-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290214

5.75

2.2

8.5

30.7

 

61

Trần Phú

Hưng

Nam

17-04-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290228

5.75

3

8.5

31.5

 

62

Hoàng Thị Khánh

Huyền

Nữ

01-02-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290203

2.5

3

3.5

15

 

63

Lê Thị Khánh

Huyền

Nữ

06-10-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290206

8

3.8

6.25

32.3

 

64

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

Nữ

22-11-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290208

7.5

3.6

7.75

34.1

 

65

Trần Thị Khánh

Huyền

Nữ

14-12-2004

THCS Khánh Hợp

0

A290210

4.5

2.6

3.75

19.1

 

66

Nguyễn Đình

Khôi

Nam

27-11-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290245

6.25

4

8.5

33.5

 

67

Nguyễn Thị Khánh

Linh

Nữ

16-08-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290278

6.75

3

4.5

25.5

 

68

Nguyễn Thị Trà

My

Nữ

05-10-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290318

4.83

2.6

2

16.26

 

69

Đinh Văn

Ngọc

Nam

13-10-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290346

6.75

2.2

6.75

29.2

 

70

Nguyễn Thị Bảo

Ngọc

Nữ

13-05-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290344

5.75

2.6

5.5

25.1

 

71

Hoàng Phạm Minh

Nhật

Nam

18-02-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290355

7.25

3

6.75

31

 

72

Lý Công

Nhật

Nam

22-08-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290353

6

3.2

8.5

32.2

 

73

Nguyễn Đình

Phi

Nam

19-12-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290383

6

2.2

6

26.2

 

74

Trần Thị Lan

Phương

Nữ

12-09-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290405

7

3

8.25

33.5

 

75

Trần Lê

Quyết

Nam

30-11-2004

THCS Khánh Hợp

0

A290427

3.25

3.2

4.25

18.2

 

76

Võ Thị Như

Quỳnh

Nữ

20-10-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290438

5

3.8

8.5

30.8

 

77

Nguyễn Thị Anh

Thơ

Nữ

06-12-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290502

3.5

3.2

5.25

20.7

 

78

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

03-03-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290525

6.25

4

7.25

31

 

79

Nguyễn Minh

Tiến

Nam

19-01-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290537

6.75

3.8

7.5

32.3

 

80

Nguyễn Thị Linh

Trang

Nữ

16-05-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290557

6.65

6.8

9

38.1

 

81

Hoàng Đình

Tuấn

Nam

15-08-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290585

6

5.2

8.5

34.2

 

82

Nguyễn Thanh

Tuấn

Nam

18-09-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290588

6.5

2.6

7

29.6

 

83

Trần Như

ý

Nữ

12-12-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290630

5.25

3.6

7

28.1

 

84

Nguyễn Thị Hải

Yến

Nữ

25-02-2005

THCS Khánh Hợp

0

A290628

5.75

3.8

5.75

26.8

 

85

Trần Văn Tuấn

Anh

Nam

28-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290030

6.75

2.6

6

28.1

 

86

Trịnh Hoàng

Anh

Nam

10-06-2005

THCS Nghi Xá

0

A290010

8

5

7.5

36

 

87

Hà Văn

ánh

Nam

30-07-2005

THCS Nghi Xá

0

A290040

7

3.8

4

25.8

 

88

Nguyễn Kế Quốc

Bảo

Nam

15-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290045

6.5

4.8

7.5

32.8

 

89

Nguyễn Trương

Bảo

Nam

01-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290048

6.75

2.6

4

24.1

 

90

Võ Quốc

Bảo

Nam

27-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290047

7.25

3.8

4.5

27.3

 

91

Hoàng Duy

Bắc

Nam

02-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290050

5.25

2.8

4

21.3

 

92

Hoàng Thị

Cúc

Nữ

15-12-2005

THCS Nghi Xá

0

A290073

5.5

3.4

4.5

23.4

 

93

Nguyễn Đình

Cường

Nam

07-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290075

4

2.8

2.75

16.3

 

94

Nguyễn Thị Linh

Chi

Nữ

25-03-2004

THCS Nghi Xá

0

A290065

5.25

2.6

1.75

16.6

 

95

Nguyễn Thế

Dân

Nam

17-05-2005

THCS Nghi Xá

0

A290082

4.75

3

5.5

23.5

 

96

Hoàng Tiến

Dũng

Nam

23-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290100

6.25

4.8

7.25

31.8

 

97

Hồ Công

Dũng

Nam

14-04-2004

THCS Nghi Xá

0

A290097

4.25

2.4

3.75

18.4

 

98

Vũ Văn

Duy

Nam

04-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290092

5

4

1.5

17

 

99

Trần Thị Mỹ

Duyên

Nữ

07-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290093

7.25

9.6

8.5

41.1

 

100

Võ Tiến

Đạt

Nam

10-06-2005

THCS Nghi Xá

0

A290107

5.25

3.8

2.5

19.3

 

101

Thạch Quang

Điệp

Nam

04-08-2005

THCS Nghi Xá

0

A290113

4.25

1.6

3

16.1

 

102

Nguyễn Văn

Đông

Nam

21-06-2005

THCS Nghi Xá

0

A290115

6.25

3.2

5.75

27.2

 

103

Nguyễn Trần Hương

Giang

Nữ

02-02-2005

THCS Nghi Xá

0

A290126

7

3.4

2.75

22.9

 

104

Nguyễn Thảo

Nữ

16-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290131

5.75

3

2.5

19.5

 

105

Nguyễn Thị Thu

Nữ

01-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290136

6.5

3.4

2.75

21.9

 

106

Phùng Thị

Nữ

15-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290133

8.75

6.8

7

38.3

 

107

Lê Hồng

Hạnh

Nữ

17-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290142

7.5

5.2

6

32.2

 

108

Hoàng Thị

Hoa

Nữ

01-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290179

6.75

3.4

2.75

22.4

 

109

Trần Văn

Hoàng

Nam

21-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290188

3

2

4.25

16.5

 

110

Hoàng Khắc

Hùng

Nam

24-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290216

3.75

2.8

4.75

19.8

 

111

Nguyễn Đình

Hùng

Nam

07-06-2005

THCS Nghi Xá

0

A290212

8

3.8

6.25

32.3

 

112

Đặng Hữu

Huy

Nam

16-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290195

4.75

3.8

1.25

15.8

 

113

Nguyễn Đình

Huy

Nam

14-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290193

7

3.4

3.75

24.9

 

114

Lê Thị Khánh

Huyền

Nữ

05-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290204

7.25

3.6

5.75

29.6

 

115

Võ Hoàng

Kiên

Nam

21-07-2005

THCS Nghi Xá

0

A290248

5.5

3.8

5.5

25.8

 

116

Vũ Văn

Kiệt

Nam

12-07-2005

THCS Nghi Xá

0

A290256

6

3.8

5.75

27.3

 

117

Trần Đăng

Khoa

Nam

07-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290243

6.25

4.8

7.75

32.8

 

118

Đoàn Lê Nhật

Linh

Nữ

23-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290266

7.25

6.8

7.5

36.3

 

119

Hoàng Thị Khánh

Linh

Nữ

11-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290277

5.75

2.4

2.25

18.4

 

120

Trần Thị Diệu

Linh

Nữ

16-08-2005

THCS Nghi Xá

0

A290275

4.75

3

3

18.5

 

121

Nguyễn Kế

Lợi

Nam

05-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290291

6.83

4

7.5

32.66

 

122

Hoàng Văn

Lực

Nam

08-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290293

7.5

2.6

6.5

30.6

 

123

Nguyễn Thị

Mai

Nữ

01-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290299

7.75

3

4.25

27

 

124

Trần Đình Công

Minh

Nam

13-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290312

8

3.4

7.25

33.9

 

125

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

Nữ

08-08-2004

THCS Nghi Xá

0

A290376

6.25

4

3.5

23.5

 

126

Hoàng Duy

Phi

Nam

08-11-2004

THCS Nghi Xá

0

A290382

6

3

5.25

25.5

 

127

Hoàng Duy

Phong

Nam

21-12-2005

THCS Nghi Xá

0

A290386

3.75

2.2

4

17.7

 

128

Võ Ngọc

Phúc

Nam

04-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290396

7.25

8.4

8.25

39.4

 

129

Nguyễn Đình

Phương

Nam

27-09-2005

THCS Nghi Xá

0

A290401

5.75

2.2

1.75

17.2

 

130

Nguyễn Thị Tiểu

Phương

Nữ

30-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290406

7.75

6.8

7.5

37.3

 

131

Lê Nguyễn Hồng

Quân

Nam

26-05-2005

THCS Nghi Xá

0

A290415

6.25

6.4

7.25

33.4

 

132

Nguyễn Trương Trung

Quân

Nam

18-11-2004

THCS Nghi Xá

0

A290418

7.5

6.4

7

35.4

 

133

Nguyễn Thị

Quỳnh

Nữ

11-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290430

4.5

2.4

2.75

16.9

 

134

Thái Bách

San

Nam

07-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290442

6

5

8.5

34

 

135

Nguyễn Thị

Soa

Nữ

20-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290446

5

3.2

4.5

22.2

 

136

Trần Ngọc

Sơn

Nam

27-12-2005

THCS Nghi Xá

0

A290449

5

3.4

5.5

24.4

 

137

Hoàng Anh

Tài

Nam

04-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290456

2.25

2.6

5

17.1

 

138

Phan Anh

Tài

Nam

08-02-2005

THCS Nghi Xá

0

A290457

6.5

4.2

5.75

28.7

 

139

Hoàng Thị Mỹ

Tâm

Nữ

19-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290463

6.75

3.4

5

26.9

 

140

Nguyễn Kế

Tâm

Nam

10-02-2005

THCS Nghi Xá

0

A290462

5

4.2

4.5

23.2

 

141

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Nữ

13-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290465

7

3.2

6.25

29.7

 

142

Hoàng Quốc

Tân

Nam

07-07-2005

THCS Nghi Xá

0

A290468

7.75

3.6

4.5

28.1

 

143

Lương Đình

Tiến

Nam

15-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290536

6.25

4.2

4.5

25.7

 

144

Trần Quang

Tiến

Nam

29-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290539

7

3

1.5

20

 

145

Trần Quốc

Toản

Nam

20-04-2005

THCS Nghi Xá

0

A290545

7

3.8

4

25.8

 

146

Nguyễn Hoàng Cẩm

Nữ

30-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290594

8.75

9.8

8.5

44.3

 

147

Trần Đức

Tuân

Nam

01-10-2005

THCS Nghi Xá

0

A290582

5

3.2

4

21.2

 

148

Nguyễn Thị Hoài

Thanh

Nữ

21-08-2005

THCS Nghi Xá

0

A290472

5.75

3.6

3.75

22.6

 

149

Lương Thị

Thảo

Nữ

12-02-2005

THCS Nghi Xá

0

A290479

6.5

4.2

6.75

30.7

 

150

Nguyễn Nhật

Thắng

Nam

18-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290492

6.6

3.8

6

29

 

151

Nguyễn Đình

Thiên

Nam

11-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290498

4.67

3.8

7.5

28.14

 

152

Hoàng Văn

Thông

Nam

08-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290500

6

3.2

5.5

26.2

 

153

Lê Võ Nhật

Thông

Nam

17-02-2005

THCS Nghi Xá

0

A290501

6

2.2

5.5

25.2

 

154

Hoàng Thị Hoài

Thu

Nữ

08-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290507

7

3.6

3.75

25.1

 

155

Nguyễn Thị Mai

Thúy

Nữ

16-08-2005

THCS Nghi Xá

0

A290514

6

2.8

0.75

16.3

 

156

Hoàng Minh

Thư

Nữ

09-06-2005

THCS Nghi Xá

0

A290519

6.5

3.6

3.25

23.1

 

157

Nguyễn Thị

Thư

Nữ

15-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290520

7.5

4.4

5

29.4

 

158

Hoàng Thị Mai

Thương

Nữ

03-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290529

7

3.6

3.75

25.1

 

159

Nguyễn Thị

Thương

Nữ

01-12-2005

THCS Nghi Xá

0

A290524

6

3.6

3.5

22.6

 

160

Đinh Thị Kiều

Trang

Nữ

03-08-2005

THCS Nghi Xá

0

A290555

5

2

3.5

19

 

161

Hoàng Thị Huyền

Trang

Nữ

18-01-2005

THCS Nghi Xá

0

A290550

8

2.8

5

28.8

 

162

Nguyễn Thị

Trang

Nữ

07-05-2005

THCS Nghi Xá

0

A290547

5.5

3.2

5

24.2

 

163

Nguyễn Ngọc

Trâm

Nữ

21-08-2005

THCS Nghi Xá

0

A290563

6.83

5

7.75

34.16

 

164

Nguyễn Thành

Trọng

Nam

04-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290568

6

4.2

7.25

30.7

 

165

Trần Văn

Trường

Nam

24-10-2004

THCS Nghi Xá

2.5

A290580

4

2.8

8.5

30.3

 

166

Nguyễn Thị Hà

Vy

Nữ

06-07-2005

THCS Nghi Xá

0

A290617

8.75

4.6

6.75

35.6

 

167

Nguyễn Thị Yến

Vy

Nữ

03-11-2005

THCS Nghi Xá

0

A290618

7.25

5.6

7

34.1

 

168

Lê Thị

Xuân

Nữ

03-03-2005

THCS Nghi Xá

0

A290620

5.25

1.8

3.4

19.1

 

169

Nguyễn Thị Hoài

An

Nữ

08-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290002

4.58

3

4

22.16

 

170

Chu Văn

An

Nam

11-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290004

5.5

1.4

0.75

15.9

 

171

Nguyễn Đức

Anh

Nam

17-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290008

6.5

7.2

8.5

39.2

 

172

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

Nữ

24-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290018

3

2.8

2.25

15.3

 

173

Hoàng Đức

Anh

Nam

16-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290007

5.08

3.6

2.75

21.26

 

174

Nguyễn Thị Vân

Anh

Nữ

09-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290023

6

4.8

6

30.8

 

175

Hồ Quốc

Anh

Nam

17-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290012

7

2.2

7.5

33.2

 

176

Lưu Tuấn

Anh

Nam

30-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290028

6.5

3.2

8

34.2

 

177

Trần Thị Quỳnh

Anh

Nữ

12-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290020

6.5

4.4

5.25

29.9

 

178

Nguyễn Thị Ngọc

ánh

Nữ

04-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290037

6.25

2.6

4.5

26.1

 

179

Nguyễn Thị Hồng

ánh

Nữ

27-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290035

6.75

3.4

6.75

32.4

 

180

Lưu Thị Ngọc

ánh

Nữ

16-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290036

6

3.8

4.5

26.8

 

181

Nguyễn Gia

Bảo

Nam

02-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290043

7.5

4

7

35

 

182

Nguyễn Thị Kim

Chi

Nữ

10-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290064

5

4.2

6.5

29.2

 

183

Trần Thị

Chi

Nữ

23-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290061

6.75

3.4

6

30.9

 

184

Lê Cảnh

Chính

Nam

16-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290068

5.5

4

5.75

28.5

 

185

Vũ Hữu

Công

Nam

26-01-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290069

6.25

2.4

6.5

29.9

 

186

Hoàng Văn

Cường

Nam

09-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290078

3.25

3.4

1.75

15.4

 

187

Trần Công

Diệm

Nam

16-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290084

3.25

2.6

5.5

22.1

 

188

Hoàng Thị Ngọc

Diệp

Nữ

16-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290085

6

2.8

1.5

19.8

 

189

Nguyễn Văn

Điệp

Nam

24-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290114

6

9.4

8.5

40.4

 

190

Nguyễn Thị

Dịu

Nữ

01-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290088

6.25

4.6

5.25

29.6

 

191

Nguyễn Sỹ

Đức

Nam

09-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290120

5.75

2.4

2.08

20.06

 

192

Trần Anh

Đức

Nam

26-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290117

6

2.6

6.25

29.1

 

193

Lưu Huỳnh

Đức

Nam

02-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290118

5.5

2.2

5

25.2

 

194

Hoàng Mạnh

Dũng

Nam

09-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290098

6.5

3.8

6.5

31.8

 

195

Lưu Tiến

Dũng

Nam

20-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290101

3.75

2.6

2.75

17.6

 

196

Nguyễn Văn

Duyên

Nam

03-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290094

5.75

2.8

0.75

17.8

 

197

Nguyễn Thị Thuỳ

Giang

Nữ

03-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290125

4.25

3.2

2.25

18.2

 

198

Nguyễn Văn

Giáp

Nam

09-12-2004

THCS Tiến - Thiết

2

A290128

3.25

2.6

0.75

12.6

 

199

Trần Thị Hồng

Hạnh

Nữ

11-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290147

6.75

3.6

6.75

32.6

 

200

Đậu Anh

Hào

Nam

04-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290138

6.5

3.4

6.5

31.4

 

201

Phan Anh

Hào

Nam

11-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290139

5.75

2.8

2

20.3

 

202

Nguyễn Thị

Hiền

Nữ

19-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290160

3.75

2.8

1

14.3

 

203

Nguyễn Thị

Hiền

Nữ

08-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290161

3.5

2.6

1.75

15.1

 

204

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Nữ

08-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290162

6.25

3.4

4.5

26.9

 

205

Nguyễn Văn

Hiền

Nam

14-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290164

4

3.2

1.5

16.2

 

206

Lưu Quốc

Hiển

Nam

08-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290178

5.5

3.2

6.5

29.2

 

207

Vũ Hữu

Hiệp

Nam

14-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290173

6.5

3.8

7

32.8

 

208

Nguyễn Thị

Hiệp

Nữ

23-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290175

5.5

2.4

2.5

20.4

 

209

Nguyễn Trọng

Hiếu

Nam

19-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290168

5.83

3

7

30.66

 

210

Nguyễn Thị

Hoa

Nữ

10-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290182

6

2.8

2

20.8

 

211

Trần Thị Thanh

Hoài

Nữ

27-06-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290184

6.75

4

7.75

35

 

212

Lưu Đức

Hoàn

Nam

05-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290185

4.51

3.4

7.25

28.92

 

213

Nguyễn Duy

Hoàng

Nam

20-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290186

6.5

4.6

8.5

36.6

 

214

Phạm Thị ánh

Hồng

Nữ

23-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290191

7.5

5.6

7

36.6

 

215

Nguyễn Văn

Hùng

Nam

06-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290221

5

3.2

1.75

18.7

 

216

Trần Viết

Hùng

Nam

09-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290225

5.25

2.2

5.25

25.2

 

217

Lưu Mạnh

Hùng

Nam

15-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290218

5.75

2.8

8.25

32.8

 

218

Trần Thị

Hường

Nữ

17-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290233

7

5

6.5

34

 

219

Nguyễn Trọng

Huy

Nam

23-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290200

3.25

1.8

0.5

11.3

 

220

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

Nữ

31-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290207

7.75

5

6.75

36

 

221

Trần Thị Khánh

Huyền

Nữ

06-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290209

7.5

4.4

7.5

36.4

 

222

Hoàng Thị Thủy

Khanh

Nữ

16-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290238

6.75

4.2

5

29.7

 

223

Bùi Viết

Kiên

Nam

01-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290250

5.5

1.8

6.5

27.8

 

224

Nguyễn Tuấn

Kiệt

Nam

29-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290255

6.5

3.2

5.25

28.7

 

225

Nguyễn Hồ Tuấn

Kiệt

Nam

16-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290254

5.75

5

8

34.5

 

226

Nguyễn Thị

Lan

Nữ

05-01-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290259

2.75

3.4

3.5

17.9

 

227

Nguyễn Thị Kim

Liên

Nữ

27-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290263

6

2.6

3.5

23.6

 

228

Trần Thị Thùy

Liên

Nữ

29-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290264

6

2.8

6

28.8

 

229

Phan Nguyễn Diệu

Linh

Nữ

01-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290269

7.25

3.2

5.25

30.2

 

230

Phan Văn

Linh

Nam

23-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290287

4.5

6.4

3

23.4

 

231

Trần Mĩ

Linh

Nữ

10-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290267

6.75

3.6

6.75

32.6

 

232

Trần Thị Ngọc

Mai

Nữ

03-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290302

7

2.8

6.25

31.3

 

233

Nguyễn Thị Mai

A

Nữ

21-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290298

7

2.2

3.75

25.7

 

234

Bùi Văn

Mạnh

Nam

07-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290307

6

3.4

3.75

24.9

 

235

Lưu Đình

Mạnh

Nam

25-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290306

6.25

3

4.5

26.5

 

236

Nguyễn Văn

Mẫu

Nam

24-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290310

6.25

2.8

5

27.3

 

237

Nguyễn Thị

Mây

Nữ

04-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290309

3.75

3.6

0.5

14.1

 

238

Nguyễn Thị Trà

My

Nữ

10-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290315

5

3

1.5

18

 

239

Nguyễn Thị

Nghị

Nữ

04-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290337

6

2.2

0.5

17.2

 

240

Nguyễn Thị Hồng

Ngọc

Nữ

07-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290345

5.5

4.2

0.75

18.7

 

241

Nguyễn Thị

Ngọc

Nữ

23-06-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290343

6.5

3

0.75

19.5

 

242

Nguyễn Phong

Nhã

Nam

09-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290352

6.75

3

4.25

27

 

243

Bùi Thị

Nhi

Nữ

04-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290357

5

2.6

0.5

15.6

 

244

Lưu Thị Hoài

Nhi

Nữ

07-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290359

5.5

1.8

4.25

23.3

 

245

Nguyễn Minh

Nhớ

Nam

05-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290367

5.75

3

6.25

29

 

246

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

Nữ

15-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290368

8

2.8

5.75

32.3

 

247

Vũ Hữu

Pháp

Nam

31-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290381

6

3.6

4.75

27.1

 

248

Lê Đăng

Phú

Nam

11-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290390

2.25

2.6

1.25

11.6

 

249

Trần Triệu

Phú

Nam

11-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290392

4.5

2

3

19

 

250

Phạm Hồng

Phúc

Nam

12-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290394

6

2.4

4.25

24.9

 

251

Phan Văn Hồng

Phúc

Nam

23-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290399

3.25

1.4

4.25

18.4

 

252

Nguyễn Song

Phúc

Nam

25-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290397

5.75

2.2

5.75

27.2

 

253

Phạm Thị Yến

Phương

Nữ

11-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290407

6.5

5.2

5.75

31.7

 

254

Nguyễn Thị

Phương

Nữ

04-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290404

5.25

2.8

4.75

24.8

 

255

Hồ Thị

Phương

Nữ

08-06-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290403

6.75

4.6

7.5

35.1

 

256

Hồ Thị

Phượng

Nữ

14-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290409

6

4.6

6.5

31.6

 

257

Trần Việt

Quốc

Nam

19-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290420

6.25

3.8

6.5

31.3

 

258

Nguyễn Thị

Quy

Nữ

02-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290421

7.75

3.6

7

35.1

 

259

Lưu Thị Thanh

Quyên

Nữ

12-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290424

5.25

3.4

4.5

24.9

 

260

Phạm Thị

Quyển

Nữ

07-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290429

7.5

4.2

3.25

27.7

 

261

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

Nữ

02-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290437

5.5

5.2

7

32.2

 

262

Võ Thị Thảo

Quỳnh

Nữ

09-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290439

6.75

6

8.5

38.5

 

263

Bùi Thị Yến

Sang

Nữ

23-09-2004

THCS Tiến - Thiết

2

A290444

3.25

2

1.75

14

 

264

Võ Hồng

Sơn

Nam

11-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290448

5.83

4

7

31.66

 

265

Võ Thái

Sơn

Nam

15-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290450

4.5

3.8

6.75

28.3

 

266

Phạm Văn

Sử

Nam

22-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290453

4.08

2.6

1.5

15.76

 

267

Trần Thị Mỹ

Tâm

Nữ

03-09-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290464

3.5

3.6

4.75

22.1

 

268

Lưu Hồng

Thái

Nam

01-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290476

5.5

3.2

2.75

21.7

 

269

Nguyễn Hồng

Thắng

Nam

09-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290490

5.75

4.4

6.5

30.9

 

270

Nguyễn Văn

Thắng

Nam

09-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290496

5.25

2.8

2.5

20.3

 

271

Nguyễn Thị

Thanh

Nữ

08-06-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290471

5.75

2

6.75

29

 

272

Hoàng Thị

Thanh

Nữ

18-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290470

5.5

3.8

6.5

29.8

 

273

Nguyễn Trọng

Thành

Nam

13-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290474

7

4.2

7.25

34.7

 

274

Đặng Thị

Thảo

Nữ

29-12-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290477

6.25

2.8

5.5

28.3

 

275

Bùi Thị Thanh

Thảo

Nữ

30-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290484

6.08

2.2

7

30.36

 

276

Võ Thị Thanh

Thu

Nữ

07-06-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290510

5.25

3.4

5.5

26.9

 

277

Nguyễn Thị Minh

Thu

Nữ

14-06-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290509

6.5

5.4

8.5

37.4

 

278

Nguyễn Thị

Thùy

Nữ

05-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290513

5

3.2

3

21.2

 

279

Nguyễn Thị Thu

Thủy

Nữ

07-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290518

6.5

5

7

34

 

280

Nguyễn Thị

Thủy

Nữ

25-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290517

5

3.4

4.25

23.9

 

281

Bùi Thị

Thụy

Nữ

15-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290516

5.25

1.8

5.5

25.3

 

282

Lưu Đình

Thuyên

Nam

14-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290512

5.25

2.8

5.5

26.3

 

283

Nguyễn Sỹ

Tiến

Nam

20-07-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290540

5.75

3

0.75

18

 

284

Bùi Văn

Tiền

Nam

09-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290534

5.75

3.4

5.25

27.4

 

285

Nguyễn Quốc

Toàn

Nam

19-01-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290544

6.25

3.2

3.25

24.2

 

286

Bùi Phương

Trang

Nữ

13-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290546

5

2.4

1.25

16.9

 

287

Trần Thị Thùy

Trang

Nữ

14-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290560

5.5

3.6

7.25

31.1

 

288

Hoàng Nhân

Trung

Nam

24-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290573

6.25

3.6

6.25

30.6

 

289

Hồ Viết

Trường

Nam

17-04-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290581

7

3.4

7.5

34.4

 

290

Nguyễn Thị Cẩm

Nữ

05-11-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290595

7.5

8.2

7.25

39.7

 

291

Nguyễn Quốc

Tuấn

Nam

11-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290587

6.75

2.8

7.5

33.3

 

292

Lưu Thị Tú

Uyên

Nữ

25-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290600

7

3

6.25

31.5

 

293

Nguyễn Thị

Vân

Nữ

21-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290603

5.75

1.8

1.92

19.14

 

294

Trần Đức

Việt

Nam

26-05-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290607

4.75

1.6

5.25

23.6

 

295

Nguyễn Văn

Việt

Nam

24-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290608

5.25

4.2

2

20.7

 

296

Phan Thị An

Vinh

Nữ

18-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290611

7.5

7.2

5

34.2

 

297

Hồ Hoàng

Vy

Nam

13-08-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290616

4.25

2.4

4

20.9

 

298

Nguyễn Đậu

Yên

Nam

14-03-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290623

3.75

2.2

1.75

15.2

 

299

Nguyễn Thị

Yến

Nữ

21-10-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290626

7

4.2

6

32.2

 

300

Nguyễn Thị Hải

Yến

Nữ

24-01-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290627

6.5

3

7

32

 

301

Nguyễn Ngọc Hải

Yến

Nữ

04-02-2005

THCS Tiến - Thiết

2

A290624

3.75

2.6

1.4

14.9

 

302

Trần Thị Lan

Anh

Nữ

05-09-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290014

4.08

1.8

1

11.96

 

303

Trần Ngọc

ánh

Nữ

20-04-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290032

7.25

3.6

3.25

24.6

 

304

Đặng Thị

ánh

Nữ

15-08-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290033

6.5

3.4

4

24.4

 

305

Trần Thị Ngọc

ánh

Nữ

05-09-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290039

4.25

2.4

1.25

13.4

 

306

Trần Thị

ánh

Nữ

25-02-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290034

7.5

2.8

5

27.8

 

307

Nguyễn Văn

Bắc

Nam

26-10-2004

THCS Nghi Thuận

0

A290052

6

3.2

4

23.2

 

308

Nguyễn Thị

Bình

Nữ

02-02-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290054

6.5

3

5.08

26.16

 

309

Hà Quang

Diệu

Nam

10-10-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290086

4

2.6

1.5

13.6

 

310

Hà Thị Phương

Giang

Nữ

25-03-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290123

7.25

2.4

3.25

23.4

 

311

Bùi Văn

Giang

Nam

20-01-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290127

5.25

5

2.25

20

 

312

Hà Thị

Hạnh

Nữ

19-09-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290143

3.25

3.2

1.75

13.2

 

313

Nguyễn Văn

Hùng

Nam

25-04-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290222

5.5

2.6

4.75

23.1

 

314

Hà Quang

Huy

Nam

29-09-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290197

3.25

2.6

2.5

14.1

 

315

Trần Xuân

Khoa

Nam

27-07-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290244

6

1.6

1.5

16.6

 

316

Nguyễn Thị Mai

Khuyên

Nữ

18-10-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290247

3.75

2.4

0.75

11.4

 

317

Nguyễn Hoàng Bảo

Lâm

Nam

27-03-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290260

5.5

3

5

24

 

318

Nguyễn Thị Bích

Mai

Nữ

06-11-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290301

8

3.6

4.75

29.1

 

319

Trần Văn

Mạnh

Nam

12-08-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290308

7

4.6

3.75

26.1

 

320

Hoàng Thị

Nga

Nữ

05-03-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290327

6.25

3.8

6.25

28.8

 

321

Trần Văn

Nguyên

Nam

03-02-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290350

5.75

4.6

3.5

23.1

 

322

Hà Tiến

Oai

Nam

11-11-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290373

4.5

3.6

2.5

17.6

 

323

Trần Anh

Quân

Nam

14-05-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290411

5.25

3.6

0.5

15.1

 

324

Hà Minh

Quang

Nam

30-03-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290410

4.75

3.4

1.5

15.9

 

325

Nguyễn Thị

Quỳnh

Nữ

20-09-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290431

6.75

2.2

2.5

20.7

 

326

Nguyễn Tuấn

Quỳnh

Nam

25-03-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290440

3.5

2.6

2.75

15.1

 

327

Nguyễn Sỹ

Sắc

Nam

05-04-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290445

3.75

3.6

2

15.1

 

328

Trần Ngọc

Thành

Nam

21-06-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290473

5

3.4

5.25

23.9

 

329

Nguyễn Thị Huyền

Thơ

Nữ

18-01-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290504

6

3

1.25

17.5

 

330

Nguyễn Văn

Thục

Nam

19-10-2004

THCS Nghi Thuận

0

A290515

6.5

3.8

6.25

29.3

 

331

Trần Lễ

Trâm

Nữ

15-08-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290562

5.5

3.2

7.5

29.2

 

332

Võ Thị

Trang

Nữ

25-04-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290548

5

4.2

2.5

19.2

 

333

Nguyễn Minh

Trung

Nam

28-09-2004

THCS Nghi Thuận

0

A290572

4.58

4.2

5.75

24.86

 

334

Võ Thị Cẩm

Nữ

29-04-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290596

6

5.4

3.75

24.9

 

335

Nguyễn Thị

Uyên

Nữ

11-05-2005

THCS Nghi Thuận

0

A290599

5.25

3.2

1.5

16.7

 

336

Nguyễn Thị Kim

Yến

Nữ

01-09-2004

THCS Nghi Thuận

0

A290629

4.25

2

2.25

15

 

337

Hà Thị Vân

Anh

Nữ

19-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290022

4.25

3.2

3.75

19.2

 

338

Nguyễn Đình Tuấn

Anh

Nam

25-07-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290006

5.5

3.2

5.75

25.7

 

339

Trần Ngọc Tuấn

Anh

Nam

26-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290011

4.75

3.2

3.75

20.2

 

340

Tôn Thị Ngọc

ánh

Nữ

14-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290038

5.75

2.8

5.5

25.3

 

341

Nguyễn Thoại

Băng

Nữ

14-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290049

4.75

2

0.75

13

 

342

Bùi Gia

Bảo

Nam

29-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290042

4.75

3.8

1.25

15.8

 

343

Nguyễn Hữu Thái

Bảo

Nam

08-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290044

3

2.8

2.25

13.3

 

344

Nguyễn Như

Bảo

Nam

16-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290046

3.5

2.4

3.75

16.9

 

345

Nguyễn Thị Phương

Chi

Nữ

10-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290066

5.5

2.2

3.5

20.2

 

346

Hồ Minh

Chiến

Nam

07-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290067

2.5

2.4

0.5

8.4

 

347

Lê Thành

Công

Nam

06-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290070

5.5

3.6

3

20.6

 

348

Nguyễn Tiến

Đạt

Nam

14-09-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290106

1.5

2

2.25

9.5

 

349

Nguyễn Thị Ngọc

Nữ

05-07-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290134

7.5

3.4

3

24.4

 

350

Nguyễn Văn

Nam

24-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290137

6

1.6

3.25

20.1

 

351

Trần Thị Thanh

Hải

Nữ

15-07-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290150

4.83

4.6

5

24.26

 

352

Nguyễn Thị Thu

Hằng

Nữ

02-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290153

7.5

4.2

6.25

31.7

 

353

Thạch Thị

Hằng

Nữ

24-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290152

7.5

4.6

6.75

33.1

 

354

Nguyễn Thị

Hạnh

Nữ

16-09-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290144

6.75

3.6

6.5

30.1

 

355

Nguyễn Thức

Hào

Nam

02-01-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290140

4.75

2.2

0.25

12.2

 

356

Lê Cảnh

Hậu

Nam

06-01-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290157

4

2.8

6.75

24.3

 

357

Nguyễn Thị

Hiên

Nữ

16-12-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290158

5.5

4

1.75

18.5

 

358

Võ Thi

Hiền

Nữ

24-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290159

5.5

3.4

5.16

24.72

 

359

Hoàng Văn

Hiếu

Nam

23-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290169

3.5

2.6

3.25

16.1

 

360

Lê Văn

Hiếu

Nam

08-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290170

2.5

2.4

3.75

14.9

 

361

Nguyễn Đình

Hòa

Nam

09-05-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290190

3.5

3.2

5.75

21.7

 

362

Nguyễn Huy

Hoàng

Nam

06-09-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290187

5.66

3.4

5.5

25.72

 

363

Cao Mạnh

Hùng

Nam

14-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290217

4.75

4

8

29.5

 

364

Hoàng Văn

Hùng

Nam

23-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290220

2.25

2.6

3.25

13.6

 

365

Nguyễn Đình

Hùng

Nam

02-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290213

7

4

6.75

31.5

 

366

Võ Đức

Hùng

Nam

15-03-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290215

8

4.6

7.17

34.94

 

367

Võ Văn

Hùng

Nam

14-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290224

5

2.2

7.5

27.2

 

368

Nguyễn Thanh

Hưng

Nam

14-07-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290229

6.25

2

3.25

21

 

369

Nguyễn Thị Thu

Hương

Nữ

22-05-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290232

4.75

5.2

4.75

24.2

 

370

Phan Viết

Hữu

Nam

12-12-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290235

2.75

3.6

2.25

13.6

 

371

Nguyễn Ngọc

Khánh

Nam

10-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290241

2.25

1.8

3

12.3

 

372

Hồ Xuân

Linh

Nam

20-07-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290288

3.5

3

3.5

17

 

373

Lương Thị Ngọc

Linh

Nữ

04-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290281

6.25

3.6

5.25

26.6

 

374

Nguyễn Thị Khánh

Linh

Nữ

10-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290279

4

2.2

1.25

12.7

 

375

Trần Thị Thảo

Linh

Nữ

06-12-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290284

4.75

3.4

5

22.9

 

376

Trần Thị

Ly

Nữ

05-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290295

5.75

2.2

2

17.7

 

377

Nguyễn Duy

Mạnh

Nam

11-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290304

6.5

3.4

4.25

24.9

 

378

Nguyễn Duy

Mạnh

Nam

29-12-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290305

6.75

3.4

6.25

29.4

 

379

Cao Hoài

Nam

Nam

18-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290322

4.75

3.8

6.5

26.3

 

380

Trần Thị Hằng

Nga

Nữ

15-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290333

7

7.2

7.25

35.7

 

381

Bùi Thị

Ngân

Nữ

24-02-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290335

7

3.8

4

25.8

 

382

Lê Thi Bích

Ngọc

Nữ

13-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290341

5.75

3.2

4.5

23.7

 

383

Lê Văn

Nguyên

Nam

29-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290349

5

3.2

6.5

26.2

 

384

Nguyễn Như

Nguyên

Nam

10-12-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290347

6

2.6

4

22.6

 

385

Lương Thanh

Nhật

Nam

19-06-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290356

2.5

2.2

1.25

9.7

 

386

Võ Đình

Nhật

Nam

15-12-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290354

6.25

3.4

5.5

26.9

 

387

Lê Thị Yến

Nhung

Nữ

05-07-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290370

6

7

7

33

 

388

Hoàng Thị

Oanh

Nữ

04-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290374

5.25

2.6

7

27.1

 

389

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

Nữ

01-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290375

3.5

1.2

1.5

11.2

 

390

Nguyễn Thị Lâm

Oanh

Nữ

10-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290380

2.5

2.2

2.75

12.7

 

391

Nguyễn Quang

Phong

Nam

02-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290387

6

3.6

6.5

28.6

 

392

Nguyễn Đình

Phú

Nam

07-02-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290391

3.75

2.8

2.75

15.8

 

393

Nguyễn Duy

Phú

Nam

11-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290389

7

3.6

2.75

23.1

 

394

Lê Văn

Phúc

Nam

03-02-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290398

4.75

1.4

4.25

19.4

 

395

Nguyễn Hoàng

Phúc

Nam

03-06-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290393

5.25

2.6

3.5

20.1

 

396

Nguyễn Mạnh

Quân

Nam

01-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290413

5.25

1.8

4

20.3

 

397

Trần Ngọc

Quân

Nam

15-09-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290414

5.25

2.2

3

18.7

 

398

Phạm Hùng

Quý

Nam

03-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290441

4.25

2.6

3.25

17.6

 

399

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

Nữ

06-05-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290436

3.5

2.2

2

13.2

 

400

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

Nữ

29-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290435

5.25

3.4

3.5

20.9

 

401

Bùi Đức

Tài

Nam

13-05-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290458

4.5

3.2

6.75

25.7

 

402

Nguyễn Thức

Tài

Nam

03-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290460

3

3.6

2.5

14.6

 

403

Nguyễn Duy

Tân

Nam

07-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290467

3.75

2.2

0.75

11.2

 

404

Lê Anh

Thắng

Nam

30-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290488

2.5

3.2

2.75

13.7

 

405

Lê Viết

Thắng

Nam

14-09-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290497

5.17

2.8

4.25

21.64

 

406

Nguyễn Đức

Thắng

Nam

14-05-2003

THCS Thịnh - Trường

0

A290489

2.25

2.4

0.5

7.9

 

407

Nguyễn Thức

Thắng

Nam

16-09-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290494

1.25

3.2

0.5

6.7

 

408

Nguyễn Thị Phương

Thảo

Nữ

10-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290483

4

2.4

2.25

14.9

 

409

Nguyễn Thị

Thảo

Nữ

02-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290481

5.25

2

1

14.5

 

410

Hoàng Thị Thanh

Thương

Nữ

21-05-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290530

7

2.6

4.33

25.26

 

411

Lê Văn

Tiến

Nam

15-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290541

6

3.4

2.25

19.9

 

412

Nguyễn Như

Tiến

Nam

08-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290538

6

3

6.25

27.5

 

413

Lê Thị

Tình

Nữ

15-11-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290542

7

6

9.25

38.5

 

414

Lê Thị Ngọc

Trà

Nữ

24-04-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290561

5.92

3.4

6.25

27.74

 

415

Hoàng Bảo

Trọng

Nam

10-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290567

4.83

3

7

26.66

 

416

Nguyễn Văn

Trọng

Nam

15-01-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290569

4

2.2

2.75

15.7

 

417

Lê Văn

Trung

Nam

14-01-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290574

6

4.2

4.75

25.7

 

418

Lê Văn

Trung

Nam

05-07-2004

THCS Thịnh - Trường

0

A290575

2

3.8

0.5

8.8

 

419

Trần Văn

Trung

Nam

17-05-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290577

4.5

4

7.25

27.5

 

420

Nguyễn Thức

Trường

Nam

01-03-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290579

6.5

4.6

6.5

30.6

 

421

Nguyễn Văn

Nam

13-07-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290597

2.25

2.8

7.25

21.8

 

422

Nguyễn Thị ánh

Tuyết

Nữ

09-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290591

6

3

5.75

26.5

 

423

Nguyễn Thị Kim

Tuyết

Nữ

16-02-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290592

5.25

2.8

2.5

18.3

 

424

Lê Thị

Vân

Nữ

20-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290602

5.75

3.6

4.75

24.6

 

425

Nguyễn Thị Khánh

Vi

Nữ

19-08-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290605

4.75

3.4

4.25

21.4

 

426

Phạm Long

Nam

13-02-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290614

5.25

3.6

4

22.1

 

427

Nguyễn Thùy

Vy

Nữ

08-10-2005

THCS Thịnh - Trường

0

A290619

7.75

2.4

2.5

22.9

 

428

Chu Trọng Ngọc

Anh

Nam

22-10-2005

THCS Nghi Yên

2

A290027

3.75

1.2

1.75

14.2

 

429

Hoàng Thị Thuỳ

Anh

Nữ

19-12-2005

THCS Nghi Yên

2

A290021

7.5

3.4

5

30.4

 

430

Nguyễn Đức

Anh

Nam

15-09-2005

THCS Nghi Yên

2

A290009

4.25

2.2

4.5

21.7

 

431

Nguyễn Thị Hồng

Anh

Nữ

20-12-2005

THCS Nghi Yên

2

A290013

8

4.4

7.75

37.9

 

432

Nguyễn Thị Phương

Anh

Nữ

17-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290017

5.75

2.2

0.75

17.2

 

433

Nguyễn Xuân

Châu

Nam

19-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290060

1.75

2.8

1.5

11.3

 

434

Đậu Thị

Dần

Nữ

28-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290083

6.25

2.8

2.5

22.3

 

435

Hoàng Thị

Dịu

Nữ

30-01-2005

THCS Nghi Yên

2

A290087

6.25

2.2

6.75

30.2

 

436

Nguyễn Thị Kim

Dung

Nữ

09-10-2004

THCS Nghi Yên

2

A290090

3

1.8

0.5

10.8

 

437

Phùng Thị

Dung

Nữ

01-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290089

6

2.6

4.75

26.1

 

438

Bùi Tiến

Dũng

Nam

13-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290099

5.25

2.2

2.5

19.7

 

439

Phạm Văn

Đảng

Nam

24-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290109

4.25

3.6

6.5

27.1

 

440

Ngô Văn

Đạt

Nam

09-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290108

2.75

2.2

6.75

23.2

 

441

Phạm Hải

Đăng

Nam

15-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290111

2.5

2.4

2

13.4

 

442

Hoàng Văn

Điều

Nam

12-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290112

3.92

1.6

1.75

14.94

 

443

Hoàng Thị Quỳnh

Giang

Nữ

31-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290124

6.25

3

2.5

22.5

 

444

Bùi Thị

Nữ

10-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290132

4.25

2.6

4

21.1

 

445

Nguyễn Anh

Hai

Nam

13-07-2005

THCS Nghi Yên

2

A290129

1.75

3.2

0.5

9.7

 

446

Cao Thị Mỹ

Hạnh

Nữ

10-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290148

7.5

4.2

4.75

30.7

 

447

Nguyễn Ngọc

Hân

Nam

01-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290151

4.25

3

3.5

20.5

 

448

Nguyễn Thị

Hiệp

Nữ

14-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290174

5.5

2

4

23

 

449

Hoàng Trọng

Hiệp

Nam

15-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290177

3.25

2.6

0.5

12.1

 

450

Nguyễn Đình

Hiếu

Nam

19-06-2005

THCS Nghi Yên

2

A290165

6

2

1.75

19.5

 

451

Nguyễn Xuân

Hiếu

Nam

04-10-2005

THCS Nghi Yên

2

A290172

6.25

3.4

3.75

25.4

 

452

Hoàng Thị

Hoa

Nữ

24-07-2005

THCS Nghi Yên

2

A290180

3.75

1.8

2.25

15.8

 

453

Ngô Thị

Hoa

Nữ

29-12-2005

THCS Nghi Yên

2

A290181

7.25

3

5

29.5

 

454

Nguyễn Phi

Hùng

Nam

25-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290219

2.25

3.6

1.5

13.1

 

455

Nguyễn Xuân

Hùng

Nam

23-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290226

4

3.6

2

17.6

 

456

Nguyễn Quang

Huy

Nam

20-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290198

5.75

3

5.75

28

 

457

Hoàng Thị

Huynh

Nữ

22-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290211

7.25

2.4

6.25

31.4

 

458

Nguyễn Văn

Hưng

Nam

13-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290230

3.5

1.8

2.25

15.3

 

459

Ngô Thị

Hương

Nữ

23-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290231

6.75

2.2

4.5

26.7

 

460

Nguyễn Văn

Kiên

Nam

07-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290249

4

3

3.75

20.5

 

461

Chu Thị

Kiều

Nữ

23-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290251

6.5

3.4

8.25

34.9

 

462

Nguyễn Hữu Anh

Khôi

Nam

01-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290246

5.5

3.4

5.75

27.9

 

463

Hoàng Thị

Lan

Nữ

29-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290258

4

2.2

1

14.2

 

464

Hoàng Thị

Lan

Nữ

06-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290257

6.25

3.4

6

29.9

 

465

Ngô Thị Thuỳ

Linh

Nữ

22-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290285

6

2

4.25

24.5

 

466

Đậu Thị

Linh

Nữ

05-09-2005

THCS Nghi Yên

2

A290273

4.75

2

1.5

16.5

 

467

Nguyễn Nhật

Linh

Nữ

29-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290271

3.75

3.6

5.25

23.6

 

468

Đậu Văn

Lộc

Nam

16-06-2005

THCS Nghi Yên

2

A290290

4.75

3.4

3.25

21.4

 

469

Nguyễn Thị

Lộc

Nữ

11-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290289

4.5

2.8

2.4

18.6

 

470

Nguyễn Thị Trà

Ly

Nữ

01-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290297

5.75

2.4

2.75

21.4

 

471

Hoàng Thị Tuyết

Mai

Nữ

22-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290303

8

3.6

7.5

36.6

 

472

Nguyễn Đình

Minh

Nam

14-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290311

3

1.8

1.75

13.3

 

473

Nguyễn Thị Trà

My

Nữ

28-07-2005

THCS Nghi Yên

2

A290314

0.75

2

1

7.5

 

474

Nguyễn Thị Trà

My

Nữ

11-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290316

7

4

4.75

29.5

 

475

Hoàng Hải

Nam

Nam

20-03-2005

THCS Nghi Yên

2

A290321

6

3

0.75

18.5

 

476

Hoàng Thị

Nga

Nữ

16-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290328

6.25

2.4

0.75

18.4

 

477

Hoàng Thị

Nga

Nữ

12-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290326

3.25

3.2

1.75

15.2

 

478

Nguyễn Thị

Nga

Nữ

25-06-2005

THCS Nghi Yên

2

A290329

7.75

2.6

6.5

33.1

 

479

Phạm Thị

Nga

Nữ

03-07-2005

THCS Nghi Yên

2

A290331

3

2.6

2.25

15.1

 

480

Hoàng Thị

Ngân

Nữ

07-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290336

5.5

2.6

3

21.6

 

481

Cao Thị

Ngoan

Nữ

28-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290340

4

2.2

1.25

14.7

 

482

Cao Thị

Ngọc

Nữ

20-07-2005

THCS Nghi Yên

2

A290342

1.25

2.6

1.75

10.6

 

483

Nguyễn Thị Linh

Nhi

Nữ

26-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290360

7

3.2

2.25

23.7

 

484

Nguyễn Thị Thuỷ

Nhi

Nữ

25-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290361

4.25

2.4

5.5

23.9

 

485

Phạm Thị Tuyết

Nhi

Nữ

03-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290362

6.25

3.2

5

27.7

 

486

Nguyễn Thị

Như

Nữ

03-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290371

3.75

1.6

1

13.1

 

487

Nguyễn Thị Hoài

Như

Nữ

11-09-2005

THCS Nghi Yên

2

A290372

6.75

4.2

6

31.7

 

488

Hoàng Thị Kim

Oanh

Nữ

20-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290377

3.75

3

1.25

15

 

489

Hoàng Văn

Phụng

Nam

23-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290400

6.5

3

2.5

23

 

490

Chu Trọng

Phương

Nam

09-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290408

5

2

1.5

17

 

491

Hoàng Thị

Phương

Nữ

03-12-2005

THCS Nghi Yên

2

A290402

4.75

1.8

0.75

14.8

 

492

Hoàng Trọng

Quân

Nam

25-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290416

4.5

2.6

2

17.6

 

493

Nguyễn Đức

Quân

Nam

15-09-2005

THCS Nghi Yên

2

A290412

3.5

3.8

3.5

19.8

 

494

Phạm Thị

Quyên

Nữ

30-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290422

5.5

2.2

2.25

19.7

 

495

Ngô Nguyễn Ngọc

Sương

Nữ

09-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290452

3.5

2.6

1.75

15.1

 

496

Nguyễn Thị Tiếu

Tâm

Nữ

06-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290466

5.25

2.8

2.25

19.8

 

497

Tạ Văn

Tuân

Nam

25-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290583

3.25

3.2

6.25

24.2

 

498

Nguyễn Văn

Thành

Nam

19-04-2005

THCS Nghi Yên

2

A290475

7

4

5.75

31.5

 

499

Hoàng Thị

Thảo

Nữ

17-11-2005

THCS Nghi Yên

2

A290478

5.75

2

4.5

24.5

 

500

Nguyễn Thị Phương

Thảo

Nữ

15-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290482

5.75

3

2.75

22

 

501

Nguyễn Văn

Thân

Nam

19-06-2005

THCS Nghi Yên

2

A290485

6.58

3.2

6

30.36

 

502

Nguyễn Thị Anh

Thơ

Nữ

04-12-2005

THCS Nghi Yên

2

A290503

7.25

3.4

4.5

28.9

 

503

Phạm Thị

Thu

Nữ

15-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290506

7.75

3.8

7.75

36.8

 

504

Ngô Thị

Thuận

Nữ

14-08-2004

THCS Nghi Yên

2

A290511

3

2.6

0.5

11.6

 

505

Phùng Thị

Thư

Nữ

30-01-2005

THCS Nghi Yên

2

A290521

6.5

2.4

3.25

23.9

 

506

Hoàng Thị Huyền

Trang

Nữ

09-09-2005

THCS Nghi Yên

2

A290551

7

3.4

3.5

26.4

 

507

Hoàng Thị Kiều

Trang

Nữ

06-12-2005

THCS Nghi Yên

2

A290556

7.42

6.2

8.5

40.04

 

508

Hoàng Thị Quỳnh

Trang

Nữ

09-05-2005

THCS Nghi Yên

2

A290558

5.33

2.4

3.25

21.56

 

509

Nguyễn Thị Huyền

Trang

Nữ

22-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290553

4.92

3.8

4.75

25.14

 

510

Phạm Văn

Trung

Nam

15-10-2005

THCS Nghi Yên

2

A290576

5

3.4

6.25

27.9

 

511

Nguyễn Quang

Vinh

Nam

26-08-2005

THCS Nghi Yên

2

A290610

2.75

2.4

0.5

10.9

 

512

Ngô Thị ánh

Xuân

Nữ

25-02-2005

THCS Nghi Yên

2

A290621

7.5

3.2

6.5

33.2

 

513

Trần Thị

Alna

Nữ

06-06-2005

THCS Nghi Quang

2

A290001

5.5

2.6

4.5

24.6

 

514

Đoàn Việt Huế

An

Nữ

11-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290005

5.5

3.4

6

28.4

 

515

Trần Thị Vân

Anh

Nữ

08-12-2005

THCS Nghi Quang

2

A290025

8.5

4.2

6.75

36.7

 

516

Hoàng Thị Ngọc

Anh

Nữ

17-02-2005

THCS Nghi Quang

2

A290016

5.75

3.2

4.25

25.2

 

517

Hoàng Văn

Bắc

Nam

20-08-2005

THCS Nghi Quang

2

A290051

6.25

3.8

7.25

32.8

 

518

Hoàng Công

Bình

Nam

25-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290053

3.75

3

4

20.5

 

519

Hoàng Bá

Cảnh

Nam

08-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290058

3.75

2.4

4

19.9

 

520

Nguyễn Thị Kim

Chi

Nữ

20-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290063

4.25

1.8

3

18.3

 

521

Nguyễn Thế

Công

Nam

09-05-2005

THCS Nghi Quang

2

A290071

5.25

3

6

27.5

 

522

Nguyễn Văn

Công

Nam

24-12-2004

THCS Nghi Quang

2

A290072

4

1.6

3.75

19.1

 

523

Nguyễn Thanh

Cương

Nam

23-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290074

4.75

4.2

4.5

24.7

 

524

Hoàng Quốc

Cường

Nam

06-07-2005

THCS Nghi Quang

2

A290076

5.75

3

1.5

19.5

 

525

Nguyễn Viết

Cường

Nam

05-05-2004

THCS Nghi Quang

2

A290080

3

2.4

1.25

12.9

 

526

Trần Nhất

Đại

Nam

13-04-2005

THCS Nghi Quang

2

A290104

5.75

3.6

6.25

29.6

 

527

Nguyễn Hải

Đăng

Nam

28-02-2005

THCS Nghi Quang

2

A290110

3.5

2.2

2

15.2

 

528

Nguyễn Công

Danh

Nam

27-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290081

3

2

3.75

17.5

 

529

Nguyễn Thành

Đạt

Nam

16-12-2005

THCS Nghi Quang

2

A290105

3.5

2

5

21

 

530

Trần Minh

Đỗ

Nam

06-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290116

4

3.4

6

25.4

 

531

Nguyễn Minh

Đức

Nam

20-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290119

8

3

5.5

32

 

532

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

Nữ

01-08-2005

THCS Nghi Quang

2

A290091

4

4

1.25

16.5

 

533

Nguyễn Tiến

Dũng

Nam

12-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290102

5

3

6.75

28.5

 

534

Hoàng Bá

Dũng

Nam

23-12-2005

THCS Nghi Quang

2

A290096

6.25

4.6

6.5

32.1

 

535

Hoàng Trung

Dũng

Nam

23-07-2005

THCS Nghi Quang

2

A290103

7

4.2

6

32.2

 

536

Đinh Thị

Giang

Nữ

10-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290121

8

4

4.25

30.5

 

537

Nguyễn Thị Thu

Hằng

Nữ

24-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290154

7.25

3.8

4.75

29.8

 

538

Trần xuân

Hạnh

Nam

08-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290141

4.5

2.4

4.25

21.9

 

539

Hoàng Thị Kim

Huệ

Nữ

15-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290192

4

6

7.5

31

 

540

Nguyễn Quang

Huy

Nam

24-08-2005

THCS Nghi Quang

2

A290199

6.75

4

6

31.5

 

541

Nguyễn Đức

Huy

Nam

06-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290194

3.75

2.8

2.25

16.8

 

542

Đặng Quang

Huy

Nam

25-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290196

3.25

3.4

1.5

14.9

 

543

Lê Thị Khánh

Huyền

Nữ

02-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290205

4.5

3.8

6.5

27.8

 

544

Nguyễn Duy

Khánh

Nam

19-12-2005

THCS Nghi Quang

2

A290239

5

5.4

4.25

25.9

 

545

Trần Anh

Kiệt

Nam

25-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290253

5.75

3.8

4.25

25.8

 

546

Nguyễn Phúc

Lân

Nam

30-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290262

5.5

3.4

2

20.4

 

547

Huỳnh Ngọc Phương

Linh

Nữ

27-11-2004

THCS Nghi Quang

2

A290268

5

2

4.5

23

 

548

Nguyễn Chi

Linh

Nữ

01-10-2004

THCS Nghi Quang

2

A290265

4.75

4.2

3

21.7

 

549

Nguyễn Thái

Linh

Nữ

22-07-2005

THCS Nghi Quang

2

A290272

4.75

3.6

7.25

29.6

 

550

Nguyễn Thị Hoài

Linh

Nữ

21-05-2005

THCS Nghi Quang

2

A290276

8

5.6

5.25

34.1

 

551

Nguyễn Thị Mai

Linh

Nữ

05-12-2005

THCS Nghi Quang

2

A290280

7.5

4.4

5.75

32.9

 

552

Trần Thị Thùy

Linh

Nữ

25-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290286

6.5

3.2

5.5

29.2

 

553

Võ Văn

Lực

Nam

07-08-2005

THCS Nghi Quang

2.5

A290294

8

3.6

7

36.1

 

554

Cần Thị Trà

My

Nữ

16-02-2005

THCS Nghi Quang

2

A290313

2.5

2

2

13

 

555

Nguyễn Thị Trà

My

Nữ

08-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290317

8

3.4

5.5

32.4

 

556

Trần Thị Trà

My

Nữ

19-05-2005

THCS Nghi Quang

2

A290319

3.5

3

4.25

20.5

 

557

Nguyễn Nhật

Nam

Nam

24-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290323

5.25

2.6

4.41

23.92

 

558

Hà Thị

Nga

Nữ

06-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290325

6.75

3.2

7

32.7

 

559

Bùi Thị Hằng

Nga

Nữ

20-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290332

8.5

4

7.5

38

 

560

Nguyễn Thị

Nga

Nữ

19-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290330

8

5.6

7

37.6

 

561

Phạm Nguyệt

Nga

Nữ

12-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290324

6.25

3.6

5

28.1

 

562

Nguyễn Thị

Ngà

Nữ

20-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290334

7.25

3

5.5

30.5

 

563

Nguyễn Xuân

Nghĩa

Nam

08-12-2004

THCS Nghi Quang

2

A290339

5.25

2.2

5.75

26.2

 

564

Trần Nhân

Nghĩa

Nam

13-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290338

6

2.6

5

26.6

 

565

Đậu Thị Thanh

Nguyệt

Nữ

12-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290351

6.25

2.6

3.5

24.1

 

566

Hoàng Thị Yến

Nhi

Nữ

02-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290364

4.5

2.6

1.75

17.1

 

567

Đậu Thị Yến

Nhi

Nữ

23-12-2004

THCS Nghi Quang

2

A290363

4.25

3.2

2.5

18.7

 

568

Nguyễn Thị Kim

Oanh

Nữ

27-05-2005

THCS Nghi Quang

2

A290378

5.75

4.6

3.25

24.6

 

569

Nguyễn Thị Kim

Oanh

Nữ

06-06-2005

THCS Nghi Quang

2

A290379

4.5

2.8

6.25

26.3

 

570

Ngô Tuấn

Phi

Nam

24-08-2005

THCS Nghi Quang

2

A290384

6.25

3.4

5

27.9

 

571

Nguyễn Văn

Phi

Nam

14-11-2004

THCS Nghi Quang

2

A290385

2.25

1.6

1.5

11.1

 

572

Nguyễn Thị Mỹ

Phố

Nữ

01-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290388

5

4

4.5

25

 

573

Nguyễn Việt

Quốc

Nam

19-11-2005

THCS Nghi Quang

2

A290419

7.25

3.2

6

31.7

 

574

Nguyễn Thị Lệ

Quyên

Nữ

20-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290423

6.5

6.4

7

35.4

 

575

Võ Văn

Quyến

Nam

26-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290425

4.75

2.4

4.5

22.9

 

576

Nguyễn Thái

San

Nam

13-12-2005

THCS Nghi Quang

2

A290443

4.5

4.2

6

27.2

 

577

Hoàng Thị Kim

Soa

Nữ

10-07-2005

THCS Nghi Quang

2

A290447

2.25

2

2.5

13.5

 

578

Nguyễn Văn

Sỹ

Nam

10-10-2004

THCS Nghi Quang

2

A290455

2.25

2.6

1.25

11.6

 

579

Nguyễn Thị

Thắm

Nữ

12-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290487

5.25

3

0.75

17

 

580

Nguyễn Ngọc

Thắng

Nam

18-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290491

3.08

4

1.5

15.16

 

581

Nguyễn Văn

Thắng

Nam

21-06-2005

THCS Nghi Quang

2

A290495

3.67

3.2

1

14.54

 

582

Trần Hữu

Thanh

Nam

03-04-2005

THCS Nghi Quang

2

A290469

5.5

4.2

5.75

28.7

 

583

Nguyễn Thị Kim

Thoa

Nữ

29-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290499

5.25

3.2

7

29.7

 

584

Nguyễn Thị

Thu

Nữ

10-06-2005

THCS Nghi Quang

2

A290505

2.5

2.2

0.5

10.2

 

585

Nguyễn Thị Kim

Thu

Nữ

23-08-2005

THCS Nghi Quang

2

A290508

7.25

4

8

36.5

 

586

Lê Ngọc

Thực

Nam

03-02-2005

THCS Nghi Quang

2

A290531

5

3.4

5.5

26.4

 

587

Nguyễn Đình

Thương

Nam

19-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290523

5.25

1.8

6.5

27.3

 

588

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

25-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290527

6.75

4.2

5

29.7

 

589

Nguyễn Thị Thủy

Tiên

Nữ

27-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290532

4.5

5.8

3.5

23.8

 

590

Trần Thủy

Tiên

Nữ

22-07-2005

THCS Nghi Quang

2

A290533

6.75

7.6

4.75

32.6

 

591

Nguyễn Thị Thùy

Trang

Nữ

31-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290559

6

4

3.25

24.5

 

592

Nguyễn Thị Hồng

Trang

Nữ

27-05-2005

THCS Nghi Quang

2

A290549

8

4

4.75

31.5

 

593

Trần Thị Huyền

Trang

Nữ

25-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290554

6.42

4.8

5.25

30.14

 

594

Mai Xuân

Trí

Nam

28-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290566

7

4.8

7.25

35.3

 

595

Trần Thị Tú

Trinh

Nữ

12-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290565

3.42

2.6

1.25

13.94

 

596

Lương Thị Tuyết

Trinh

Nữ

16-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290564

6.23

4

6.5

31.46

 

597

Phan Văn

Trọng

Nam

29-12-2004

THCS Nghi Quang

2

A290570

4.7

2.8

7.25

28.7

 

598

Phạm Hồ Thanh

Trúc

Nữ

09-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290578

5.75

3.8

6.75

30.8

 

599

Trần Văn

Nam

21-05-2005

THCS Nghi Quang

2

A290598

5

2

6

26

 

600

Hoàng Trọng

Tuấn

Nam

03-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290589

5

2.4

2

18.4

 

601

Nguyễn Quốc

Tuấn

Nam

17-01-2005

THCS Nghi Quang

2

A290586

5

4.2

5

26.2

 

602

Nguyễn Trung

Tuyến

Nam

15-09-2005

THCS Nghi Quang

2

A290590

6.5

1.4

7

30.4

 

603

Nguyễn Thị Tân

Ước

Nữ

10-07-2005

THCS Nghi Quang

2

A290601

6

3.6

6.25

30.1

 

604

Phạm Dương Quốc

Việt

Nam

11-10-2005

THCS Nghi Quang

2

A290606

6.75

6.4

5

31.9

 

605

Nguyễn Công

Vinh

Nam

23-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290609

5.25

4

4.5

25.5

 

606

Nguyễn Thị Kim

Xuyến

Nữ

10-03-2005

THCS Nghi Quang

2

A290622

6.5

3.4

5

28.4

 

607

Nguyễn Thị

Yến

Nữ

27-06-2005

THCS Nghi Quang

2

A290625

6.75

4

6

31.5

 

608

Đặng Thị Kim

Chi

Nữ

19-06-2005

THCS Nghi ân

0

A290062

4.25

2.6

3

17.1

 

609

Nguyễn Bảo

Khanh

Nam

15-04-2005

THCS Nghi ân

0

A290237

6.5

3

5.5

27

 

610

Nguyễn Thị Hiền

Nhi

Nữ

15-08-2005

THCS Nghi ân

0

A290358

KT

KT

KT

0

 

611

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

09-12-2005

THCS Nghi ân

0

A290528

7

5

2

23

 

612

Phạm Đức

Trung

Nam

05-10-2004

THCS Nghi ân

0

A290571

4.73

1.6

6.5

24.06

 

613

Phạm Quang

Tùng

Nam

19-05-2005

THCS Nghi ân

0

A290593

6.75

3.6

1.75

20.6

 

614

Phạm Văn

Quyết

Nam

27-09-2005

THCS Nghi ân

0

A290428

6.5

1.8

2.75

20.3

 

615

Hoàng Mạnh

Hiếu

Nam

25-10-2005

THCS Quán Hành

0

A290166

4

3.4

2.25

15.9

 

616

Võ Văn

Hiếu

Nam

08-08-2005

THCS Quán Hành

0

A290171

5.25

2.2

4.75

22.2

 

617

Nguyễn Hoàng

Quyết

Nam

15-05-2005

THCS Quán Hành

0

A290426

4.25

2.6

3

17.1

 

618

Phạm Tuấn

Anh

Nam

01-05-2005

THCS Nghi Trung

0

A290029

5.25

3.6

5.75

25.6

 

619

Hoàng Anh

Dũng

Nam

02-10-2005

THCS Nghi Trung

0

A290095

3.75

3.8

6

23.3

 

620

Nguyễn Thủy

Hằng

Nữ

29-04-2005

THCS Nghi Trung

0

A290156

5

3

3.25

19.5

 

621

Hoàng Nhật

Linh

Nam

14-11-2005

THCS Nghi Trung

0

A290270

3.25

3.4

4

17.9

 

622

Nguyễn Minh

Nam

18-03-2005

THCS Nghi Trung

0

A290615

6.75

3.8

3

23.3

 

623

Võ Trung

Quân

Nam

16-10-2005

THCS Nghi Trung

0

A290417

4.75

3

3.75

20

 

624

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

Nữ

28-07-2005

THCS Nghi Thạch

0

A290282

6

6.8

7

32.8

 

625

Nguyễn Trọng

Anh

Nam

29-10-2005

THCS Nghi Thạch

0

A290026

3.75

2

1.75

13

 

626

Phạm Thị Diễm

Quỳnh

Nữ

01-12-2005

THCS Nghi Thạch

0

A290433

5.5

3.6

4

22.6

 

627

Phạm Thị Yến

Nhi

Nữ

19-10-2005

THCS Nghi Thạch

0

A290366

3.5

2.8

4

17.8

 

628

Trần Thị Thu

Hiền

Nữ

02-10-2005

THCS Lê Lợi

0

A290163

5.17

4.4

6.5

27.74

 

629

Phan Thị Như

Linh

Nữ

29-04-2005

THCS Lê Lợi

0

A290283

4.25

5

2.75

19

 

630

Nguyễn Nam

Khánh

Nam

14-04-2005

THCS Hiến Sơn

2

A290240

8

3.8

8.25

38.3

 

631

Võ Thanh

Khang

Nam

24-10-2005

 

0

A290631

6

4.2

8.2

32.6

 

 

Tags: