Kết quả tuyển sinh lớp 10 năm học 2019-2020 Phòng SBD Họ tên Ngày sinh ƯT Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Vị thứ 1 A290001 Bùi Văn An 14/06/2004 2 5.5 3 7 30 135 1 A290002 Hoàng Anh 4/7/2004 0 7 5.6 5.5 30.6 121 1 A290003 Nguyễn Đình Hoàng Anh 31/01/2004 2 7 5 6.75 34.5 37 1 A290004 Hoàng Đức Anh 22/03/2004 0 4.25 3.4 5.75 23.4 318 1 A290005 Nguyễn Đức Anh 19/12/2004 2 5 3.8 0.25 16.3 487 1 A290006 Nguyễn Lưu Ngọc Anh 16/12/2004 2 7.5 8.6 7.75 41.1 2 1 A290007 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 2/1/2004 2 6 3.8 6.75 31.3 110 1 A290008 Trần Nhật Anh 7/11/2004 2 3.75 2.4 4.25 20.4 396 1 A290009 Hoàng Thị Anh 1/8/2004 0 4.5 2.6 2.75 17.1 469 1 A290010 Lãi Thị Anh 12/2/2004 0 4.5 3.2 3.5 19.2 424 1 A290011 Nguyễn Thị Lan Anh 8/10/2004 0 8 4.4 7.5 35.4 30 1 A290012 Hoàng Thị Phương Anh 20/10/2004 2 8 5.4 2.5 28.4 189 1 A290013 Lê Thị Thùy Anh 10/5/2004 2 6.25 4.6 2 23.1 325 1 A290014 Hồ Thị Tú Anh 4/11/2004 0 2.5 4 4.5 18 451 1 A290015 Hoàng Thị Vân Anh 20/10/2004 2 6 5.4 2.75 24.9 279 1 A290016 Nguyễn Thị Vân Anh 8/3/2004 0 5.5 3.6 2.75 20.1 401 1 A290017 Lưu Tuấn Anh 25/06/2004 2 3.75 3.6 1 15.1 497 1 A290018 Nguyễn Tuấn Anh 15/02/2004 2 3.75 3 2.25 17 472 1 A290019 Trần Tuấn Anh 13/06/2004 0 4.75 2.6 2.25 16.6 481 1 A290020 Võ Tuấn Anh 19/03/2004 0 5.75 4.4 7 29.9 138 1 A290021 Hoàng Việt Anh 31/03/2004 0 5 4.2 2.25 18.7 434 1 A290022 Võ Thị Ánh 12/2/2004 0 2.25 3 2.25 12 528 1 A290023 Đinh Thị Minh Ánh 28/04/2004 0 5.25 5.8 6.25 28.8 177 1 A290024 Đinh Thị Ngọc Ánh 25/09/2004 0 4.25 4 3 18.5 439 2 A290025 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/02/2004 2 5.5 4 4 25 276 2 A290026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/6/2004 0 5.5 4.2 6.75 28.7 181 2 A290027 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/2004 2 5.25 3.8 2.75 21.8 360 2 A290028 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/10/2004 0 5.25 3 3 19.5 417 2 A290029 Lương Văn Ba 8/8/2004 0 4.25 4.4 7.25 27.4 219 2 A290030 Nguyễn Công Bảo 28/03/2004 2 6.25 3.8 6.75 31.8 98 2 A290031 Nguyễn Đậu Bảo 21/10/2004 2 5 3.6 7 29.6 149 2 A290032 Nguyễn Hữu Trung Bảo 16/05/2004 2 2.75 2.6 4.75 19.6 414 2 A290033 Hoàng Quốc Bảo 20/03/2004 0 6 3.8 7 29.8 143 2 A290034 Võ Quốc Bảo 1/4/2004 0 6 3.8 7 29.8 142 2 A290035 Võ Thanh Bảo 17/03/2003 0 1.75 3.6 1.5 10.1 535 2 A290036 Nguyễn Trang Bảo 8/7/2004 0 5.5 5 7.25 30.5 125 2 A290037 Nguyễn Xuân Bắc 30/08/2004 2 5 4.4 6.75 29.9 137 2 A290038 Nguyễn Thị Y Bình 14/04/2004 2 5.25 3.6 7 30.1 133 2 A290039 Nguyễn Văn Bình 25/01/2004 2 4.25 4.6 7.25 29.6 148 2 A290040 Trần Văn Cao 19/02/2004 2 3.75 3.8 2.25 17.8 457 2 A290041 Trần Kim Chi 10/5/2004 0 5.5 3.4 5.75 25.9 258 2 A290042 Đinh Ngọc Chi 20/07/2004 0 5.75 3.6 3.25 21.6 368 2 A290043 Hồ Thị Kim Chi 25/06/2004 2 5.75 3 3.75 24 298 2 A290044 Lê Thị Kim Chi 2/8/2004 0 5.25 4.8 6.75 28.8 176 2 A290045 Nguyễn Thị Kim Chi 11/1/2004 0 7 5 3.75 26.5 241 2 A290046 Nguyễn Thị Linh Chi 24/05/2004 0 6.75 4.4 6.75 31.4 107 2 A290047 Nguyễn Thị Linh Chi 28/11/2004 0 6 3.4 6.75 28.9 171 2 A290048 Hoàng Thị Quỳnh Chi 13/11/2004 0 5.5 5.8 5.75 28.3 193 3 A290049 Nguyễn Thị Tùng Chi 1/4/2004 2 8 7.2 7.25 39.7 6 3 A290050 Nguyễn Thị Vân Chi 24/07/2004 2 7.75 5.2 7 36.7 17 3 A290051 Lương Nguyễn Quyết Chiến 5/8/2004 0 6.5 6.2 6.5 32.2 85 3 A290052 Phạm Quốc Chiến 7/5/2004 0 7 7.2 6.25 33.7 51 3 A290053 Đậu Quốc Chung 1/8/2004 0 6 4.2 5.25 26.7 234 3 A290054 Nguyễn Quốc Chung 25/02/2004 2 -1 -1 -1 2 546 3 A290055 Nguyễn Thị Cúc 17/05/2004 2 7 5.8 7 35.8 25 3 A290056 Lê Mạnh Cường 25/07/2004 0 5.5 3.4 6.25 26.9 233 3 A290057 Võ Thanh Cường 2/9/2004 0 6 4.8 6.75 30.3 129 3 A290058 Trần Văn Cường 25/06/2004 2 7 4.8 7.25 35.3 32 3 A290059 Nguyễn Viết Cường 5/5/2004 2 2.25 3.8 1 12.3 526 3 A290060 Lê Công Danh 21/10/2004 2 4 5.8 6.75 29.3 157 3 A290061 Hà Thị Diệu 20/10/2004 0 4.75 3.2 2.25 17.2 467 3 A290062 Lưu Minh Dị 27/03/2004 2 -1 -1 -1 2 545 3 A290063 Võ Thị Dịu 1/10/2004 2 7 4.2 6.25 32.7 68 3 A290064 Trần Thị Kim Dung 29/02/2004 0 6.75 4.2 7 31.7 101 3 A290065 Phạm Thị Thùy Dung 12/9/2004 2 4.5 3 1.25 16.5 483 3 A290066 Võ Khánh Duy 19/01/2004 0 7 4.2 6.5 31.2 112 3 A290067 Hoàng Khắc Duy 26/02/2004 0 7.75 4.6 7.25 34.6 35 3 A290068 Trần Văn Duy 25/06/2004 2 5 3.4 5 25.4 271 3 A290069 Võ Văn Duy 25/02/2004 0 4.75 5.8 6.5 28.3 192 3 A290070 Trần Thị Mỹ Duyên 20/12/2004 0 4.25 4.2 7.25 27.2 222 3 A290071 Võ Thị Mỹ Duyên 23/02/2004 0 6 4.6 5.25 27.1 225 3 A290072 Trương Văn Dụng 15/10/2004 0 7.25 4 5 28.5 188 4 A290073 Nguyễn Đình Dũng 10/12/2004 0 4.83 4.8 6 26.46 243 4 A290074 Hoàng Đức Dũng 12/7/2004 0 3.25 4.6 5 21.1 379 4 A290075 Ngô Đức Dũng 9/3/2004 2 4.25 3.6 4.75 23.6 313 4 A290076 Nguyễn Mạnh Dũng 9/5/2004 0 6.25 4.2 4.75 26.2 251 4 A290077 Nguyễn Nhất Dũng 7/2/2004 2 5.5 3.6 6.25 29.1 164 4 A290078 Nguyễn Tấn Dũng 25/10/2004 0 4.75 5.8 7 29.3 156 4 A290079 Nguyễn Tiến Dũng 8/11/2004 2 6.25 2.8 6.75 30.8 118 4 A290080 Nguyễn Huy Dương 26/10/2004 0 3 2.6 5 18.6 438 4 A290081 Phạm Phan Tùng Dương 9/9/2004 0 8 4.8 5.75 32.3 83 4 A290082 Trần Thị Mỹ Dương 21/10/2004 2 6 3.4 4.75 26.9 232 4 A290083 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/05/2004 0 6.25 4.6 3.25 23.6 312 4 A290084 Phan Nghi Đan 16/10/2004 0 8 7.4 7.5 38.4 9 4 A290085 Nguyễn Thị Đào 5/8/2004 2 5.75 3.6 2.25 21.6 367 4 A290086 Trần Đức Đạt 27/05/2004 0 7 5.8 7.25 34.3 41 4 A290087 Đặng Hữu Đạt 27/02/2004 0 3 3.2 6.25 21.7 362 4 A290088 Trần Ngọc Đạt 17/08/2004 2.5 2.75 4.2 0.5 13.2 517 4 A290089 Hồ Tiến Đạt 28/11/2004 2 5 3.4 3.75 22.9 334 4 A290090 Nguyễn Văn Đạt 19/04/2004 0 4 3 6.5 24 297 4 A290091 Hoàng Văn Điệp 8/6/2004 2 3.75 3.4 4 20.9 385 4 A290092 Lê Minh Đức 31/08/2004 0 3.5 4 2.5 16 490 4 A290093 Nguyễn Minh Đức 19/02/2004 0 5.25 4 4.5 23.5 316 4 A290094 Hoàng Văn Đức 26/07/2004 2 4.75 3.8 4.25 23.8 306 4 A290095 Phan Văn Đức 22/04/2004 0 6.75 3.8 4 25.3 272 4 A290096 Trần Văn Đức 13/12/2004 0 5.75 3.6 2.75 20.6 392 5 A290097 Phan Viết Đức 4/11/2004 0 6 4 7 30 134 5 A290098 Nguyễn Việt Đức 17/03/2004 2 6 5.6 6.5 32.6 70 5 A290099 Nguyễn Xuân Đức 6/12/2004 2 5 3.4 0.75 16.9 474 5 A290100 Lê Hương Giang 18/01/2004 0 3 4.2 4.75 19.7 410 5 A290101 Lê Thị Giang 18/02/2004 2 5.75 4 3 23.5 315 5 A290102 Phạm Thị Giang 27/10/2004 2 5.25 4 0.75 18 450 5 A290103 Hứa Thị Hà Giang 10/7/2004 2 7 4.2 3 26.2 250 5 A290104 Bùi Thị Hương Giang 26/08/2004 0 6 4 0.5 17 471 5 A290105 Lê Anh Giáp 19/09/2004 0 4.25 5 1.5 16.5 482 5 A290106 Phùng Bá Giáp 5/4/2004 0 2.5 3.4 0.75 9.9 539 5 A290107 Hoàng Phúc Giáp 3/5/2004 2 4 5.4 6.75 28.9 170 5 A290108 Bùi Văn Giáp 11/3/2004 2 3 4 1.5 15 502 5 A290109 Lê Văn Giáp 15/09/2004 0 2.5 6 5.25 21.5 370 5 A290110 Trần Văn Giáp 14/02/2004 0 4.75 5.6 6.5 28.1 201 5 A290111 Nguyễn Xuân Giáp 19/04/2004 0 7.5 6.4 5.5 32.4 78 5 A290112 Lê Thị Hà 21/07/2004 2 5 5.4 3.25 23.9 303 5 A290113 Nguyễn Thị Hà 7/3/2004 0 5.75 3.2 4.25 23.2 323 5 A290114 Trần Thị Thu Hà 19/02/2004 0 6.25 5.2 6.25 30.2 130 5 A290115 Đinh Văn Hà 1/11/2004 0 3 3.6 6 21.6 366 5 A290116 Lê Đăng Hào 27/08/2004 2 3 3.8 3.25 18.3 443 5 A290117 Nguyễn Trung Hào 8/9/2004 2 4.5 4.4 3 21.4 374 5 A290118 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21/01/2004 2 5 5.4 6.75 30.9 117 5 A290119 Cao Xuân Hạnh 1/9/2004 2 5.5 4.2 6.75 30.7 119 5 A290120 Nguyễn Thị Hải 26/04/2004 2 4.5 3.6 1.75 18.1 447 6 A290121 Phạm Thị Hải 15/06/2004 0 3.75 4.2 4.5 20.7 389 6 A290122 Hoàng Thị Thanh Hải 18/03/2004 0 4 2.6 5 20.6 391 6 A290123 Nguyễn Văn Hải 18/09/2004 2 3.75 4 5.25 24 296 6 A290124 Hoàng Văn Sơn Hải 17/09/2004 2 5.5 5 7.25 32.5 72 6 A290125 Nguyễn Thị Hảo 24/02/2004 0 5.75 3.8 7.25 29.8 141 6 A290126 Lê Thị Ngọc Hân 17/10/2004 0 6 2.6 6.75 28.1 200 6 A290127 Trần Thị Hằng 21/10/2004 2 5 3 6.75 28.5 187 6 A290128 Trần Thị Khánh Hằng 22/06/2004 0 8.5 7.8 8.75 42.3 1 6 A290129 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/10/2004 0 7.25 5.4 6.75 33.4 55 6 A290130 Nguyễn Thị Thu Hằng 8/10/2004 0 7.25 3.8 7 32.3 82 6 A290131 Nguyễn Thị Thủy Hằng 22/11/2004 0 7.25 5.6 6.5 33.1 58 6 A290132 Hoàng Thị Hậu 10/11/2004 2 8.5 7.2 7.25 40.7 3 6 A290133 Lê Thị Hậu 1/6/2004 0 8 4.6 5.75 32.1 91 6 A290134 Lê Thị Thanh Hậu 23/03/2004 0 7 4.2 5 28.2 195 6 A290135 Hà Văn Hậu 26/10/2002 2 7.5 3 7 34 44 6 A290136 Hoàng Văn Hậu 13/01/2004 0 3.5 4.2 6.75 24.7 286 6 A290137 Bùi Thị Hiền 8/9/2004 2 7.5 2.4 6.5 32.4 77 6 A290138 Lưu Thị Hiền 30/07/2004 2 7.5 2.8 4.75 29.3 155 6 A290139 Nguyễn Thị Hiền 25/03/2004 0 8.25 7 7 37.5 13 6 A290140 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/03/2004 0 8 4.4 6 32.4 76 6 A290141 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/04/2004 0 7 4.2 2.5 23.2 322 6 A290142 Trần Thị Thu Hiền 29/08/2004 0 8 4.8 6 32.8 66 6 A290143 Trần Công Hiếu 23/05/2004 2 8 6 7.25 38.5 8 6 A290144 Phạm Minh Hiếu 25/04/2004 0 6.5 4.4 5.75 28.9 169 7 A290145 Võ Phạm Minh Hiếu 4/3/2004 0 3 2.8 3.25 15.3 495 7 A290146 Võ Trọng Hiếu 10/1/2004 0 4.5 3.8 2 16.8 478 7 A290147 Cao Văn Hiếu 13/04/2003 2 4.75 3.2 5 24.7 285 7 A290148 Đinh Văn Hiếu 1/7/2004 0 6.5 5.2 7.25 32.7 67 7 A290149 Nguyễn Xuân Hiếu 4/1/2004 2 7 4.6 5 30.6 120 7 A290150 Nguyễn Gia Hiệp 1/8/2004 2 5.5 6.6 8.5 36.6 18 7 A290151 Trần Thị Hiệp 18/05/2004 2 6 5.4 5.75 30.9 116 7 A290152 Nguyễn Trọng Hiệu 2/6/2004 2 6.25 3.8 5 28.3 191 7 A290153 Ngô Thị Hoài 22/05/2004 2 4.5 4.4 5 25.4 270 7 A290154 Nguyễn Văn Hoàn 15/11/2004 2 6 3.6 5.5 28.6 184 7 A290155 Nguyễn Duy Hoàng 22/11/2004 0 8.25 4.2 6.5 33.7 50 7 A290156 Lê Văn Hoàng 14/03/2004 0 7 3.8 2 21.8 359 7 A290157 Trần Công Hòa 27/09/2004 2 6 4.6 1.25 21.1 378 7 A290158 Lưu Trung Hòa 27/03/2004 2 5.5 4 3.5 24 295 7 A290159 Hoàng Xuân Hồ 22/12/2004 2 6.25 3.6 5 28.1 199 7 A290160 Hoàng Thị Ánh Hồng 3/6/2004 2 6 3.6 4.75 27.1 224 7 A290161 Hoàng Thị Thúy Hồng 31/05/2004 0 8.25 5.4 7.25 36.4 21 7 A290162 Lê Trọng Hợp 30/07/2004 0 3.5 4.8 6 23.8 305 7 A290163 Đặng Ngọc Huy 31/12/2004 0 2 3.2 0.75 8.7 542 7 A290164 Nguyễn Quốc Huy 8/11/2003 0 5.5 3.6 3.75 22.1 350 7 A290165 Nguyễn Thành Huy 4/11/2004 0 5 4.4 6.5 27.4 218 7 A290166 Trần Thị Huy 20/07/2004 2 6 4.6 1.5 21.6 365 7 A290167 Lê Trần Huy 29/05/2004 0 8.25 6.2 7.25 37.2 16 7 A290168 Nguyễn Trường Huy 19/05/2003 2 3.5 2.6 3.75 19.1 428 8 A290169 Phan Ngọc Hạo Huyền 19/05/2004 2 6.25 4.4 3.25 25.4 269 8 A290170 Đặng Thanh Huyền 18/11/2004 0 7 3.8 3 23.8 304 8 A290171 Cao Thị Huyền 3/6/2004 2 6 4.2 4 26.2 249 8 A290172 Hoàng Thị Huyền 19/01/2004 2 5.5 3.8 3 22.8 336 8 A290173 Nguyễn Thị Huyền 5/1/2004 2 6.25 4 5.5 29.5 150 8 A290174 Nguyễn Thị Huyền 12/3/2004 2 7.5 4.8 5.5 32.8 65 8 A290175 Nguyễn Thị Huyền 4/3/2004 0 6.5 5 2 22 352 8 A290176 Nguyễn Thị Huyền 22/11/2004 2 2.75 4.2 3.25 18.2 445 8 A290177 Trần Thị Huyền 4/1/2004 0 8.25 7.6 8.25 40.6 4 8 A290178 Đặng Thị Khánh Huyền 20/08/2004 2 5 3.8 1 17.8 456 8 A290179 Hoàng Thị Khánh Huyền 23/01/2004 0 6.25 3.6 6.25 28.6 183 8 A290180 Nguyễn Thị Khánh Huyền 15/09/2004 0 5 3.4 4 21.4 373 8 A290181 Võ Thị Thanh Huyền 18/02/2004 0 2.75 4.6 4.5 19.1 427 8 A290182 Hoàng Thị Thu Huyền 4/10/2004 2 6.25 6.8 7 35.3 31 8 A290183 Lê Thị Thu Huyền 24/09/2004 0 5.75 4 6 27.5 214 8 A290184 Lê Thị Thu Huyền 8/11/2004 0 6 4.4 6.25 28.9 168 8 A290185 Lưu Thị Thu Huyền 8/6/2004 2 6.25 5.8 7.25 34.8 34 8 A290186 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/2/2004 0 6.5 4.4 5.25 27.9 209 8 A290187 Võ Thị Thu Huyền 30/01/2004 2 6.25 7 7.5 36.5 19 8 A290188 Lê Công Hùng 28/01/2005 0 6 3.4 2.75 20.9 384 8 A290189 Lê Đình Hùng 25/07/2004 0 7.5 5.4 6.25 32.9 63 8 A290190 Lưu Đức Hùng 2/5/2004 2 4.25 3.4 3.75 21.4 372 8 A290191 Nguyễn Mạnh Hùng 2/7/2004 0 5.75 3.8 1 17.3 465 8 A290192 Lê Văn Hùng 5/10/2004 0 4.5 3.6 4 20.6 390 9 A290193 Tạ Văn Hùng 1/6/2004 2 6.25 5.4 6.5 32.9 62 9 A290194 Nguyễn Việt Hùng 19/05/2004 2 5.75 3.4 6.75 30.4 126 9 A290195 Hồ Xuân Hùng 7/7/2004 0 7 4 7 32 94 9 A290196 Trần Ngọc Hưng 4/3/2004 0 1 3 1.5 8 543 9 A290197 Phan Văn Hưng 28/03/2004 2 6.25 4.6 7.25 33.6 52 9 A290198 Phạm Văn Hưng 1/8/2004 2 7 4.4 5.75 31.9 96 9 A290199 Trần Văn Hưng 20/08/2004 2 4 3.6 5.75 25.1 274 9 A290200 Phùng Thị Hương 5/2/2004 2 6 4.4 5.25 28.9 167 9 A290201 Phan Thị Lan Hương 7/7/2004 0 7.5 4.2 7 33.2 56 9 A290202 Võ Thị Thanh Hương 15/02/2004 0 6 3.8 6 27.8 212 9 A290203 Nguyễn Thị Thu Hường 16/05/2004 2 5.5 3.8 6.75 30.3 128 9 A290204 Nguyễn Đình Phi Khanh 10/6/2004 0 5.5 5.2 5.5 27.2 221 9 A290205 Nguyễn Đình Khánh 7/6/2004 0 4.75 2.6 5.25 22.6 341 9 A290206 Nguyễn Quốc Khánh 30/12/2004 0 6 4.2 6.25 28.7 180 9 A290207 Trần Văn Khánh 29/02/2004 2 3.75 4.8 3 20.3 398 9 A290208 Nguyễn Ngọc Khải 26/05/2004 0 5.5 4.6 3.25 22.1 349 9 A290209 Hoàng Trung Kiên 4/8/2004 2 3.5 2.6 5 21.6 364 9 A290210 Võ Trung Kiên 17/03/2004 2 5 3.2 0.75 16.7 480 9 A290211 Hà Văn Kiên 29/09/2004 0 5.25 4.4 6.25 27.4 217 9 A290212 Hoàng Văn Kiên 26/07/2004 2 6.5 6 5.5 32 93 9 A290213 Lê Xuân Kiên 17/04/2004 0 7.75 4.6 6 32.1 90 9 A290214 Phạm Thị Thúy Kiều 14/01/2004 0 7 3.8 5.75 29.3 154 9 A290215 Đậu Quang Kiếm 11/12/2003 2 3.8 3.4 1 15 501 9 A290216 Lê Thị Thanh Kiện 7/11/2004 0 5.75 4.6 3.75 23.6 311 10 A290217 Trần Tuấn Kiệt 8/12/2004 2 2.75 2.2 1.75 13.2 516 10 A290218 Đậu Xuân Kiệt 9/10/2003 2 3.5 4.8 4.5 22.8 335 10 A290219 Bùi Nhật Ký 10/1/2004 0 4 3.2 0.5 12.2 527 10 A290220 Lê Thị Thanh Lam 3/11/2004 0 5.75 4.2 6.75 29.2 160 10 A290221 Nguyễn Thị Lan 13/01/2004 2 5 4 2 20 403 10 A290222 Thái Viết Lập 27/04/2004 0 3.25 3.8 4 18.3 442 10 A290223 Lưu Thị Lê 28/04/2004 2 3 4 1.5 15 500 10 A290224 Lưu Đình Lệ 15/06/2003 2 5 3 4 23 327 10 A290225 Nguyễn Thị Liên 11/8/2004 2 5.25 3.4 3 21.9 355 10 A290226 Trần Quốc Linh 8/12/2004 0 4.25 4 2.25 17 470 10 A290227 Hồ Thị Linh 16/09/2004 0 3.75 3.6 3.25 17.6 461 10 A290228 Lê Thị Linh 1/1/2004 0 3.75 3 0.25 11 530 10 A290229 Lê Thị Linh 18/02/2004 2 4.5 3.8 1 16.8 477 10 A290230 Trần Thị Ánh Linh 29/04/2004 2 5 5.6 4.25 26.1 253 10 A290231 Trần Thị Diệu Linh 19/10/2004 0 8 6 6.75 35.5 29 10 A290232 Võ Thị Hiền Linh 26/09/2004 0 6.75 3.4 1.75 20.4 395 10 A290233 Hoàng Thị Khánh Linh 12/8/2004 0 6.5 5 1.5 21 382 10 A290234 Trần Thị Khánh Linh 4/4/2004 0 4.5 4.2 0.75 14.7 504 10 A290235 Đặng Thị Phương Linh 29/09/2004 2.5 4 3.8 3 20.3 397 10 A290236 Hoàng Thị Thùy Linh 30/01/2004 2 2.5 3.2 1.25 12.7 522 10 A290237 Trần Thị Thùy Linh 9/8/2004 2 6 5.6 7.25 34.1 43 10 A290238 Phạm Thùy Linh 28/07/2004 2 5 5 4.5 26 257 10 A290239 Võ Hải Long 21/08/2004 0 7.25 7.4 7.25 36.4 20 10 A290240 Lê Văn Long 24/05/2004 0 5.25 5.8 6.75 29.8 140 11 A290241 Lê Công Lợi 2/10/2004 0 3 3 0.5 10 537 11 A290242 Nguyễn Quang Lợi 16/05/2004 0 3 3.4 0.5 10.4 534 11 A290243 Hoàng Thành Lợi 19/01/2004 2 6 3.6 3 23.6 310 11 A290244 Đậu Thị Lợi 15/02/2004 2 6.5 4 3.75 26.5 240 11 A290245 Nguyễn Thị Lợi 12/6/2004 0 7.8 4.8 6.75 33.9 46 11 A290246 Đậu Khánh Ly 10/9/2004 2.5 5 3.2 1 17.7 459 11 A290247 Hoàng Khánh Ly 18/04/2004 0 7.25 5.4 7 33.9 45 11 A290248 Bùi Thị Ly 5/12/2004 2 6.25 5.8 7 34.3 40 11 A290249 Cao Thị Ly 12/6/2004 0 5.25 3.2 3.5 20.7 388 11 A290250 Nguyễn Thị Cẩm Ly 11/10/2004 0 8.5 3.8 5.75 32.3 81 11 A290251 Trần Thị Cẩm Ly 19/10/2004 2 5.75 5.6 6 31.1 113 11 A290252 Lê Thị Hảo Ly 13/04/2004 2 3.5 5 4.75 23.5 314 11 A290253 Trần Thị Kim Ly 19/01/2004 0 5 3.6 4 21.6 363 11 A290254 Lê Thị Thảo Ly 3/9/2004 0 6 4.4 6.5 29.4 152 11 A290255 Nguyễn Thị Thảo Ly 30/08/2004 0 5.25 7.8 7 32.3 80 11 A290256 Đậu Thị Lý 2/10/2004 2 7 4.4 5.5 31.4 106 11 A290257 Nguyễn Thị Mai 16/02/2004 2 5.5 3.6 1 18.6 437 11 A290258 Trần Thị Ngọc Mai 17/09/2004 0 4.25 4.8 6.25 25.8 262 11 A290259 Võ Thị Quỳnh Mai 24/03/2004 2 8 7 7 39 7 11 A290260 Nguyễn Thị Thanh Mai 8/8/2004 0 5.25 4 2.25 19 431 11 A290261 Nguyễn Thị Xuân Mai 18/01/2004 2 5.5 4.8 4 25.8 261 11 A290262 Lê Cảnh Mạnh 4/12/2004 0 4.75 2.8 2 16.3 486 11 A290263 Lưu Đức Mạnh 24/11/2004 2 1.75 3.4 1 10.9 531 11 A290264 Võ Đức Mạnh 1/1/2004 0 5 3 1.5 16 489 12 A290265 Nguyễn Huy Mạnh 31/07/2004 0 5.5 3.8 2.25 19.3 422 12 A290266 Nguyễn Văn Mạnh 12/2/2004 0 7 6.4 6 32.4 75 12 A290267 Hoàng Xuân Mạnh 29/09/2004 2 4 3.4 1.5 16.4 485 12 A290268 Lê Công Minh 30/05/2004 2 6.5 4 1.5 22 351 12 A290269 Đặng Thị Hồng Minh 9/6/2004 0 6.5 4.2 6 29.2 159 12 A290270 Hoàng Văn Minh 21/11/2004 0 4.25 3.8 2.5 17.3 464 12 A290271 Trần Thị Hương Mơ 30/01/2004 0 7.5 7.6 6.75 36.1 23 12 A290272 Võ Thị Diễm My 17/04/2004 0 7.25 4.4 7 32.9 61 12 A290273 Đặng Thị Hà My 26/05/2004 0 5 4 6 26 256 12 A290274 Hoàng Thị Huyền My 14/05/2004 2 6.75 3.8 6 31.3 109 12 A290275 Nguyễn Thị Trà My 8/7/2003 0 7.75 4.6 2.75 25.6 266 12 A290276 Nguyễn Thị Trà My 8/9/2004 0 5.5 4.6 6.75 29.1 163 12 A290277 Hoàng Lê Na 12/10/2004 2 7 4.8 5.25 31.3 108 12 A290278 Nguyễn Thị Lan Na 1/1/2004 0 6 2.8 1.75 18.3 441 12 A290279 Hoàng Công Nam 6/11/2004 0 5.5 3.4 1.75 17.9 453 12 A290280 Hoàng Duy Nam 23/03/2004 0 5.5 4.4 4.75 24.9 278 12 A290281 Lê Hải Nam 28/09/2004 0 5.25 4 6.25 27 230 12 A290282 Lê Thị Hoài Nam 15/02/2004 2.5 7 4.8 3 27.3 220 12 A290283 Nguyễn Thức Nam 2/5/2004 0 5.75 3.2 3.25 21.2 376 12 A290284 Lương Thị Năm 20/01/2004 0 4 3.8 2.5 16.8 476 12 A290285 Phạm Văn Năng 6/6/2004 2 5.5 3.8 2 20.8 387 12 A290286 Trần Thị Nga 16/05/2004 0 5.75 3.8 4 23.3 319 12 A290287 Nguyễn Thị Hằng Nga 5/7/2004 2 4.75 3.2 1.5 17.7 458 12 A290288 Phạm Thị Hằng Nga 5/1/2004 2 8.5 4.4 4.75 32.9 60 13 A290289 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/01/2004 0 5 5 7 29 165 13 A290290 Phan Thị Quỳnh Nga 23/09/2004 2 4 4.4 6 26.4 245 13 A290291 Nguyễn Thị Thu Nga 16/01/2004 2 4.75 4.6 3 22.1 348 13 A290292 Nguyễn Thị Minh Ngà 13/11/2004 2 5 3.6 7 29.6 147 13 A290293 Nguyễn Thị Ngân 17/02/2004 2 5 3.6 5.5 26.6 238 13 A290294 Nguyễn Thị Ngân 16/02/2004 0 5 5.4 6.25 27.9 208 13 A290295 Phạm Trọng Nghĩa 17/09/2003 0 7 4 3.75 25.5 268 13 A290296 Nguyễn Thanh Ngọc 17/01/2004 2 4.5 3.2 7.25 28.7 179 13 A290297 Cao Thị Ngọc 5/7/2004 2 5 3.6 4 23.6 309 13 A290298 Võ Thị Ngọc 20/12/2004 0 6.5 3.2 5 26.2 248 13 A290299 Hoàng Thị Bảo Ngọc 30/04/2004 0 6.75 4 7.25 32 92 13 A290300 Bùi Thị Hồng Ngọc 12/8/2004 2 6 4.6 6.75 32.1 89 13 A290301 Nguyễn Thị Minh Ngọc 8/7/2004 0 6.5 4.6 7 31.6 102 13 A290302 Nguyễn Thị Nguyên 23/06/2004 0 3.5 4.8 7 25.8 260 13 A290303 Nguyễn Thị Nguyệt 9/4/2004 2 5.75 4 4.5 26.5 239 13 A290304 Nguyễn Thị Nguyệt 18/07/2004 2 5.5 4 5 27 229 13 A290305 Nguyễn Thị Nguyệt 5/12/2004 2 5.5 3.2 4.25 24.7 284 13 A290306 Phùng Thị Nguyệt 14/06/2004 2 5 4.8 6 28.8 175 13 A290307 Trần Đức Nhật 28/02/2004 2 3.5 3.6 3.5 19.6 413 13 A290308 Nguyễn Thị Hoài Nhi 11/2/2004 0 7.25 8.2 7.25 37.2 15 13 A290309 Hoàng Thị Linh Nhi 27/04/2004 0 5.5 6.4 5 27.4 216 13 A290310 Nguyễn Thị Linh Nhi 3/8/2004 2 7.5 7 8 40 5 13 A290311 Hoàng Thị Thục Nhi 21/04/2004 0 6 4.4 3.75 23.9 302 13 A290312 Nguyễn Thị Uyển Nhi 30/08/2004 2 5.5 4.2 3 23.2 321 14 A290313 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/06/2004 0 7.25 4 7.25 33 59 14 A290314 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/11/2004 0 8.25 5.2 6.25 34.2 42 14 A290315 Vũ Thị Yến Nhi 15/10/2004 2 5.75 2.4 3 21.9 354 14 A290316 Phạm Thúy Nhi 30/12/2004 2 6 5.8 6.25 32.3 79 14 A290317 Đinh Thị Nhung 14/08/2004 0 3.5 3.8 3.75 18.3 440 14 A290318 Lê Thị Nhung 18/01/2004 0 5.25 4 4 22.5 342 14 A290319 Nguyễn Thị Nhung 2/2/2004 2 4.92 4.6 4 24.44 289 14 A290320 Phạm Thị Nhung 25/08/2004 2 6 6.2 6.75 33.7 49 14 A290321 Vũ Thị Nhung 6/10/2004 2 4.5 3.8 5.75 26.3 247 14 A290322 Nguyễn Thị Như 7/8/2003 2 3.5 3.8 3.25 19.3 421 14 A290323 Hồ Thị Ngọc Như 21/10/2004 2 5.5 2.6 1.75 19.1 426 14 A290324 Hoàng Thị Quỳnh Như 2/3/2004 2 5.5 3.6 3 22.6 340 14 A290325 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/10/2004 2 3.5 2.2 1.5 14.2 508 14 A290326 Phạm Thị Tuyết Như 21/12/2004 0 6.25 5 5.25 28 203 14 A290327 Nguyễn Thị Nữ 9/8/2004 2 7.5 6.6 7 37.6 12 14 A290328 Võ Ngọc Kiều Oanh 28/08/2004 0 3.75 4 1.5 14.5 507 14 A290329 Lưu Thị Kiều Oanh 25/09/2004 2 6.75 5.6 3.5 28.1 198 14 A290330 Nguyễn Thị Kiều Oanh 27/01/2004 0 6 6.6 7 32.6 69 14 A290331 Phạm Thị Chi Ơn 23/05/2004 2 3.5 3.6 4.25 21.1 377 14 A290332 Nguyễn Văn Phi 14/07/2004 0 3 3.6 1.5 12.6 524 14 A290333 Phạm Hữu Phong 17/10/2004 2 2.42 3.4 0.25 10.74 532 14 A290334 Lê Thanh Phong 11/1/2004 0 1.5 3 4.75 15.5 493 14 A290335 Nguyễn Đức Phú 20/04/2004 0 4.5 4 3.75 20.5 394 14 A290336 Nguyễn Thị Phú 11/1/2003 2 6.25 4.2 2.75 24.2 293 15 A290337 Hoàng Xuân Phú 15/08/2004 2 5.5 3.6 5 26.6 237 15 A290338 Nguyễn Xuân Phú 7/7/2004 2 5.5 4.8 4 25.8 259 15 A290339 Võ Hoàng Phúc 1/4/2004 0 7.5 6 5.75 32.5 71 15 A290340 Nguyễn Hồng Phúc 12/11/2004 0 4 3.8 7.25 26.3 246 15 A290341 Trần Hồng Phúc 28/03/2004 0 6.25 5 6.5 30.5 124 15 A290342 Võ Hùng Phúc 20/03/2004 0 5.25 3.4 5.25 24.4 290 15 A290343 Phạm Long Phúc 21/11/2004 2 2.5 4.4 6.25 23.9 301 15 A290344 Trần Thị Minh Phúc 2/11/2004 0 6 4.6 5.25 27.1 223 15 A290345 Nguyễn Thị Nhật Phương 30/01/2004 2 5.25 5 6.75 31 115 15 A290346 Đào Duy Quang 5/8/2004 0 4.75 5.4 3.75 22.4 344 15 A290347 Bùi Minh Quang 29/10/2004 2 6 4.4 2.75 23.9 300 15 A290348 Nguyễn Nhật Quang 21/09/2004 0 6.5 4.8 5.5 28.8 174 15 A290349 Nguyễn Việt Quang 14/02/2004 2 4.92 3.2 1.5 18.04 448 15 A290350 Phạm Anh Quân 3/7/2004 0 4.75 5 4.25 23 326 15 A290351 Trần Hồng Quân 12/6/2004 0 0 -1 -1 0 549 15 A290352 Nguyễn Lê Hồng Quân 23/08/2004 0 6 5 7 31 114 15 A290353 Lê Thanh Quân 3/1/2004 0 2.75 4 4 17.5 462 15 A290354 Nguyễn Văn Quân 23/03/2004 2 3.25 3.4 0.25 12.4 525 15 A290355 Nguyễn Anh Quốc 7/3/2004 2 3.75 4 3 19.5 416 15 A290356 Nguyễn Anh Quốc 26/09/2004 2 3.5 5.4 4.25 22.9 333 15 A290357 Đỗ Văn Quốc 19/03/2004 2 4.25 5 4.5 24.5 288 15 A290358 Hoàng Thị Mỹ Quyên 25/02/2004 0 7.25 5.2 4.25 28.2 194 15 A290359 Nguyễn Thị Thúy Quyên 26/08/2004 2 7 7.2 7 37.2 14 15 A290360 Võ Hiền Quyền 23/03/2004 0 3.92 4 3.75 19.34 418 16 A290361 Hoàng Văn Quyến 23/04/2004 0 5 3.6 3 19.6 412 16 A290362 Võ Anh Quyết 18/12/2004 0 5.75 4 2.75 21 381 16 A290363 Phạm Công Quyết 28/10/2004 0 6.25 5.2 5.75 29.2 158 16 A290364 Hoàng Văn Quyết 19/03/2004 2 2.75 5 4.25 21 380 16 A290365 Hoàng Văn Quyết 4/4/2004 2 4.5 3.2 3 20.2 399 16 A290366 Hoàng Văn Quyển 23/05/2004 2 6 3.4 5.25 27.9 207 16 A290367 Nguyễn Thị Quỳnh 30/05/2004 0 5.5 4.6 1.5 18.6 436 16 A290368 Nguyễn Thị Quỳnh 8/6/2003 2 3.25 3.2 0.5 12.7 521 16 A290369 Vũ Thị Quỳnh 15/08/2004 2 4 5 6.75 28.5 186 16 A290370 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 22/06/2004 2 6.75 5 5 30.5 123 16 A290371 Nguyễn Đình Quý 11/8/2003 0 2.5 4.6 2 13.6 513 16 A290372 Nguyễn Quang Sang 24/04/2004 0 3 3 2.25 13.5 514 16 A290373 Nguyễn Thị Thùy Sang 2/10/2004 2 3.25 2.8 3 17.3 463 16 A290374 Hồ Trường Sang 29/01/2004 2 5.9 3.2 5 27 228 16 A290375 Phạm Văn Sang 29/10/2004 0 6 5.2 7.25 31.7 100 16 A290376 Hoàng Thị Sao 29/10/2004 0 4.5 2.8 5 21.8 358 16 A290377 Nguyễn Thị Sao 25/04/2004 0 5.75 5.6 4.75 26.6 236 16 A290378 Lưu Đình Sắc 2/3/2004 2 6 5.6 3 25.6 265 16 A290379 Trần Nam Hải Sắc 19/05/2004 2 5.5 4.6 7.25 32.1 88 16 A290380 Nguyễn Anh Sơn 17/10/2004 0 6 3.6 6.25 28.1 197 16 A290381 Võ Thanh Sơn 30/10/2004 0 6 5.4 7 31.4 105 16 A290382 Nguyễn Văn Sơn 31/10/2004 2 5 3.4 0.5 16.4 484 16 A290383 Nguyễn Chính Tài 16/05/2004 2 5.5 4.2 3.75 24.7 283 16 A290384 Hoàng Tiến Tài 13/06/2004 0 5.75 3.6 7.25 29.6 146 17 A290385 Lưu Đức Tâm 6/3/2004 2 4 4.2 3.5 21.2 375 17 A290386 Cao Thị Tâm 7/11/2004 2 6.5 5.6 5.75 32.1 87 17 A290387 Nguyễn Thị Tâm 15/07/2004 0 6.5 2.6 6.75 29.1 162 17 A290388 Nguyễn Thị Tâm 21/10/2004 2 5.75 5.6 5 29.1 161 17 A290389 Nguyễn Thị Tâm 1/11/2004 0 5 3.6 0.5 14.6 505 17 A290390 Phan Viết Tân 22/04/2004 2 7 7 7.5 38 11 17 A290391 Nguyễn Đức Tây 29/02/2004 2 6 7.2 7.25 35.7 27 17 A290392 Nguyễn Đức Tây 14/11/2004 0 3.75 4.2 5 21.7 361 17 A290393 Nguyễn Quốc Tây 23/10/2004 2 4 3.6 3.25 20.1 400 17 A290394 Nguyễn Minh Tấn 28/11/2004 0 2.5 4 3 15 499 17 A290395 Nguyễn Thị Thanh 10/1/2004 2 5 3.6 3.5 22.6 339 17 A290396 Ngô Thị Phương Thanh 17/01/2004 2 6.75 5 7.5 35.5 28 17 A290397 Hoàng Thị Thành 10/12/2004 2 6.25 5.2 5.75 31.2 111 17 A290398 Đậu Xuân Thành 2/10/2004 2 6.25 4.4 6.25 31.4 104 17 A290399 Đặng Hồng Thái 6/11/2004 2 2.5 3.8 2 14.8 503 17 A290400 Nguyễn Quang Thái 2/1/2004 0 3.5 3.4 4.25 18.9 432 17 A290401 Lê Quốc Thái 5/2/2004 2 5.5 4.6 1 19.6 411 17 A290402 Trần Ngọc Thạch 1/9/2004 0 4 3.2 2 15.2 496 17 A290403 Nguyễn Đình Thản 18/04/2004 2 4.75 3.2 2 18.7 433 17 A290404 Nguyễn Thị Thảo 5/1/2004 2 4.25 4.2 1 16.7 479 17 A290405 Phạm Thị Thảo 9/4/2004 2 5.5 3.6 5.5 27.6 213 17 A290406 Võ Thị Thảo 11/7/2004 0 7 5.4 7.5 34.4 38 17 A290407 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/10/2004 0 5.5 5.4 3.25 22.9 332 17 A290408 Trần Thị Phương Thảo 18/02/2004 0 6 6.8 7 32.8 64 18 A290409 Trần Thị Phương Thảo 7/5/2004 2 5.5 4.4 2.25 21.9 353 18 A290410 Hoàng Thị Thanh Thảo 25/08/2004 0 1.5 4 1.75 10.5 533 18 A290411 Đậu Thị Thu Thảo 2/10/2003 2 6.75 6.4 7 35.9 24 18 A290412 Lương Đình Thân 4/4/2004 0 5.75 2.2 2.75 19.2 423 18 A290413 Nguyễn Đình Thân 21/03/2004 0 5.75 3.6 1.25 17.6 460 18 A290414 Trần Đức Thăng 31/10/2004 0 5.5 4.6 6.5 28.6 182 18 A290415 Nguyễn Quang Thăng 16/02/2004 0 4.25 3.4 4 19.9 406 18 A290416 Nguyễn Thị Hồng Thắm 2/1/2004 0 6 3.6 7 29.6 145 18 A290417 Hoàng Anh Thắng 30/09/2004 0 6.25 5.4 7.25 32.4 74 18 A290418 Nguyễn Đình Thắng 24/11/2004 0 5.5 3 5.5 25 275 18 A290419 Hồ Đức Thắng 1/1/2004 0 3.5 3.2 4 18.2 444 18 A290420 Nguyễn Hữu Thắng 10/2/2004 0 -1 -1 -1 0 548 18 A290421 Nguyễn Quốc Thắng 9/8/2004 0 5.25 3.2 4.5 22.7 338 18 A290422 Nguyễn Thị Thắng 20/03/2004 2 6 4.2 3.25 24.7 282 18 A290423 Nguyễn Văn Thắng 19/05/2004 0 4.75 2.6 3.5 19.1 425 18 A290424 Phan Văn Thắng 19/07/2004 2 3 3.4 2 15.4 494 18 A290425 Phùng Văn Thắng 24/02/2004 0 5.5 3.2 5.25 24.7 281 18 A290426 Trần Văn Thắng 20/07/2004 2 4 3.4 4.5 22.4 343 18 A290427 Lê Viết Thắng 24/01/2004 0 5.5 4.4 7 29.4 151 18 A290428 Nguyễn Quốc Thiệu 8/2/2004 2 5.25 4 4 24.5 287 18 A290429 Nguyễn Lê Như Thoại 21/12/2004 0 4.75 3.8 3 19.3 420 18 A290430 Nguyễn Thị Thọ 24/04/2004 2 6.25 5.2 6 31.7 99 18 A290431 Lưu Thị Ý Thơ 3/2/2004 0 6.25 3.4 3.5 22.9 331 18 A290432 Lê Thị Thu 27/09/2004 0 6.25 6.4 7.25 33.4 54 19 A290433 Nguyễn Thị Thùy 8/3/2004 2 7 6.2 7 36.2 22 19 A290434 Nguyễn Thị Thúy 14/08/2004 2 7.5 7.2 7 38.2 10 19 A290435 Lương Thị Phương Thúy 20/10/2004 0 5.75 5 7 30.5 122 19 A290436 Trần Ngọc Thủy 6/4/2004 0 5 3.4 3.75 20.9 383 19 A290437 Lê Thị Thanh Thủy 10/1/2004 0 4.25 5.6 7 28.1 196 19 A290438 Võ Thị Thu Thủy 1/10/2004 0 6.5 4.4 4.75 26.9 231 19 A290439 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7/7/2004 0 6 5.8 7 31.8 97 19 A290440 Nguyễn Thị Thanh Thư 27/03/2004 0 7.25 4 5 28.5 185 19 A290441 Nguyễn Thị Vân Thư 14/08/2004 0 6.75 4.4 5 27.9 206 19 A290442 Hoàng Thị Thương 21/04/2004 2 4.75 3.4 6.5 27.9 205 19 A290443 Lương Thị Hà Thương 8/1/2004 0 4 4 3.5 19 430 19 A290444 Lê Thị Hoài Thương 7/1/2004 0 4.25 3.8 4.75 21.8 357 19 A290445 Lưu Thị Hoài Thương 19/05/2004 2 2.5 3.4 1.75 13.9 509 19 A290446 Trần Quốc Thượng 27/01/2004 2 6.5 6 6.75 34.5 36 19 A290447 Hoàng Văn Thưởng 24/03/2004 0 5.25 5.6 7 30.1 132 19 A290448 Nguyễn Công Tiến 22/04/2004 2 5.75 5 6.5 31.5 103 19 A290449 Đặng Doãn Tiến 10/5/2004 0 5 4.8 7 28.8 173 19 A290450 Đinh Xuân Tiến 1/2/2004 0 5.25 4 6.25 27 227 19 A290451 Nguyễn Thành Tín 8/6/2004 2 4.75 6.4 7.25 32.4 73 19 A290452 Nguyễn Đình Tỉnh 5/12/2004 0 4.75 4.6 4.5 23.1 324 19 A290453 Võ Đình Toàn 15/01/2004 2 5.5 4.4 5.75 28.9 166 19 A290454 Phạm Đức Toàn 20/10/2004 0 5.5 4.2 5 25.2 273 19 A290455 Trần Đức Toàn 17/03/2004 0 4.75 3.2 0.25 13.2 515 19 A290456 Bùi Thị Toàn 10/8/2004 2 5.75 4.4 5 27.9 204 20 A290457 Lê Việt Toàn 20/01/2004 0 3 2 0.5 9 541 20 A290458 Hồ Viết Toán 22/08/2004 2 3.5 5.6 5.75 26.1 252 20 A290459 Trần Ngọc Hà Trang 31/03/2004 2 5.58 5.8 7.25 33.46 53 20 A290460 Đặng Nguyễn Quỳnh Trang 30/04/2004 2 2.25 4.6 2.25 15.6 492 20 A290461 Lê Thị Trang 6/1/2004 0 5.25 3.2 5 23.7 308 20 A290462 Trần Thị Trang 13/04/2004 0 3 3.4 5.25 19.9 405 20 A290463 Bùi Thị Huyền Trang 17/10/2004 2 2.75 3.6 1.25 13.6 512 20 A290464 Đặng Thị Huyền Trang 27/07/2004 0 7.75 4.8 5 30.3 127 20 A290465 Hoàng Thị Huyền Trang 16/10/2004 0 3.75 3.6 0.75 12.6 523 20 A290466 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/6/2004 2 6.25 4.4 6.5 31.9 95 20 A290467 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/06/2004 0 6.5 8.2 7.25 35.7 26 20 A290468 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/06/2004 0 3.25 4 5.5 21.5 369 20 A290469 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/10/2004 2 4 3.8 2.75 19.3 419 20 A290470 Võ Thị Huyền Trang 8/4/2004 0 3.5 3.6 1.25 13.1 518 20 A290471 Nguyễn Thị Kiều Trang 16/08/2004 2 4 4.6 1.75 18.1 446 20 A290472 Nguyễn Thị Thu Trang 11/1/2004 0 4.25 4.4 1.5 15.9 491 20 A290473 Võ Thị Thùy Trang 9/5/2004 2 7 5.2 6.25 33.7 48 20 A290474 Lưu Thanh Trà 10/7/2004 2 5 5.2 3.5 24.2 292 20 A290475 Nguyễn Thanh Trà 4/4/2004 2 4 4.8 1.5 17.8 455 20 A290476 Hoàng Thị Trà 1/4/2004 2 5 5.8 2.25 22.3 345 20 A290477 Lê Thị Trà 5/10/2004 0 4.25 3 1.5 14.5 506 20 A290478 Võ Thị Sơn Trà 16/03/2004 0 6.25 2.4 2.5 19.9 404 20 A290479 Hoàng Nguyễn Bảo Trâm 5/11/2004 0 5 3.4 2.25 17.9 452 20 A290480 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1/7/2004 0 6.5 3.2 1.75 19.7 409 21 A290481 Nguyễn Thị Trầm 28/11/2004 2 3 4.6 2.25 17.1 468 21 A290482 Trần Thị Việt Trinh 16/12/2004 2 4.25 3.8 7.25 28.8 172 21 A290483 Vũ Hữu Trí 5/7/2004 2 3 3 2 15 498 21 A290484 Nguyễn Kế Trí 18/03/2004 0 5 3.2 5.25 23.7 307 21 A290485 Hoàng Minh Trọng 14/06/2004 2 2.5 2.4 0.25 9.9 538 21 A290486 Phan Văn Trọng 29/12/2004 2 2.75 3.4 3 16.9 473 21 A290487 Phạm Đức Trung 5/10/2004 0 -1 -1 -1 0 547 21 A290488 Trần Hiếu Trung 23/03/2004 0 5 3.4 4 21.4 371 21 A290489 Nguyễn Khắc Trung 2/6/2004 0 1.5 4.8 3 13.8 510 21 A290490 Đinh Thị Thanh Trúc 27/08/2004 0 6 5 4.5 26 255 21 A290491 Lưu Đình Trường 4/1/2004 2 5 4 6 28 202 21 A290492 Nguyễn Đình Trường 8/3/2004 0 5.25 3.8 6.75 27.8 211 21 A290493 Hoàng Nguyễn Nhật Trường 1/3/2004 0 5.25 3.4 5 23.9 299 21 A290494 Lưu Quang Trường 13/10/2004 2 4.5 4.4 6 27.4 215 21 A290495 Nguyễn Trương Trường 28/09/2004 0 5.75 5 4.5 25.5 267 21 A290496 Phạm Văn Trường 8/3/2004 0 2.5 2.8 7 21.8 356 21 A290497 Nguyễn Xuân Trường 11/7/2004 2 4 3 3.25 19.5 415 21 A290498 Lê Anh Tuấn 16/04/2004 0 7 5.8 7 33.8 47 21 A290499 Lê Đức Tuấn 4/1/2004 0 5.5 7.6 6.75 32.1 86 21 A290500 Trần Quốc Tuấn 27/02/2004 0 4.75 4 5.25 24 294 21 A290501 Trần Quốc Tuấn 12/10/2004 2 5.25 4 5.25 27 226 21 A290502 Nguyễn Trọng Tuấn 28/02/2004 2 4.5 4.8 6 27.8 210 21 A290503 Lê Thị Ánh Tuyết 8/6/2004 0 5 3.4 4.75 22.9 330 21 A290504 Nguyễn Doãn Tuyển 9/11/2004 0 6 4.6 2.75 22.1 347 22 A290505 Trần Trung Tuyển 25/09/2004 0 4.75 4 3.5 20.5 393 22 A290506 Nguyễn Thanh Tùng 29/08/2004 0 4.25 3 3.25 18 449 22 A290507 Đặng Anh Tú 15/01/2004 0 4 3.4 5.75 22.9 329 22 A290508 Bùi Đắc Tú 23/01/2004 2 5.75 5.8 4.5 28.3 190 22 A290509 Đặng Hữu Tú 21/03/2004 0 3 4 4.5 19 429 22 A290510 Nguyễn Kế Tú 17/02/2004 0 5.83 3.8 5.5 26.46 242 22 A290511 Trương Ngọc Tú 16/10/2004 0 4.75 2.8 3.75 19.8 407 22 A290512 Nguyễn Thanh Tú 17/04/2004 2 5 2.8 3 20.8 386 22 A290513 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/1/2004 2 5 3.8 4.25 24.3 291 22 A290514 Trần Ngọc Tú Uyên 25/07/2004 0 5 4 6 26 254 22 A290515 Trần Thị Thảo Uyên 7/3/2004 2 5.25 4.2 6.5 29.7 144 22 A290516 Nguyễn Thị Tú Uyên 26/02/2004 0 5.5 5.2 3.5 23.2 320 22 A290517 Hoàng Tú Uyên 18/10/2004 0 6.5 6.2 6.5 32.2 84 22 A290518 Lưu Thị Vân 19/07/2004 2 4 5.4 4.75 24.9 277 22 A290519 Phạm Thị Hồng Vân 10/10/2004 2 5.75 4.8 5.75 29.8 139 22 A290520 Nguyễn Thị Thảo Vân 9/11/2004 2 7.25 5.8 6 34.3 39 22 A290521 Trần Thảo Vi 25/07/2004 2 7.75 3.6 2.75 26.6 235 22 A290522 Nguyễn Thị Thảo Vi 1/1/2004 2 0 -1 -1 2 544 22 A290523 Phan Thị Tường Vi 18/05/2004 2 6.25 6.2 7.25 35.2 33 22 A290524 Nguyễn Văn Việt 19/12/2004 0 2.75 3.6 4.75 18.6 435 22 A290525 Hà Cảnh Vinh 9/7/2004 0 1.5 3 2 10 536 22 A290526 Lưu Quang Vinh 27/10/2004 2 4 4.2 2.75 19.7 408 22 A290527 Nguyễn Thành Vinh 13/12/2004 0 5.25 5.2 5 25.7 263 22 A290528 Trần Thị Mai Vinh 28/02/2004 2 5.25 5.6 3.75 25.6 264 23 A290529 Hoàng Văn Vinh 3/2/2004 0 2.75 1.8 2 11.3 529 23 A290530 Nguyễn Văn Vui 11/5/2004 0 4.5 4.2 1.5 16.2 488 23 A290531 Võ Minh Vũ 7/2/2004 2 3.75 5.2 7 28.7 178 23 A290532 Hoàng Phúc Vũ 13/08/2004 2 2.25 2.6 0.25 9.6 540 23 A290533 Nguyễn Trọng Vương 15/04/2004 0 6 4.4 5 26.4 244 23 A290534 Trần Văn Vương 7/1/2004 0 4 4.2 0.75 13.7 511 23 A290535 Nguyễn Thị Bảo Vi 16/04/2004 0 3.75 2.4 1.5 12.9 520 23 A290536 Trương Thị Ngọc Vy 26/09/2004 0 3.5 4.2 5.5 22.2 346 23 A290537 Cao Thị Yến Vy 20/06/2004 2 2.75 3 1.25 13 519 23 A290538 Nguyễn Trung Vỹ 6/6/2004 2 3.75 3.2 5 22.7 337 23 A290539 Nguyễn Thị Xoan 19/02/2004 0 3 5 4.5 20 402 23 A290540 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 22/01/2004 2 4.75 4.4 7 29.9 136 23 A290541 Lưu Thị Yến 26/06/2004 2 4.75 3.8 1.25 17.8 454 23 A290542 Nguyễn Thị Yến 12/10/2004 2 6.25 4.6 5.5 30.1 131 23 A290543 Nguyễn Thị Hải Yến 27/09/2004 2 3.5 3.2 2.5 17.2 466 23 A290544 Nguyễn Thị Hải Yến 14/04/2004 2 6.5 4.6 6.75 33.1 57 23 A290545 Nguyễn Thị Hải Yến 15/07/2004 2 5 3.8 6.75 29.3 153 23 A290546 Trần Thị Hải Yến 19/01/2004 0 5 3.8 5.5 24.8 280 23 A290547 Võ Thị Hải Yến 26/06/2004 0 6.75 5.4 2.25 23.4 317 23 A290548 Lê Thị Kim Yến 29/11/2004 0 4.25 3.8 2.25 16.8 475 23 A290549 Phạm Thị Thu Yến 5/6/2003 2 4.5 4.4 3.75 22.9 328 Tags:
Thứ Ba10.12Công khai Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực GD&ĐT với nước ngoài thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo
Thứ Năm05.12KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4 GIAI ĐOẠN 2025 - 2030 VÀ TẦM NHÌN ĐẾN NĂM 2035
Thứ Tư04.12Tuyên truyền thực hành PCCC và CNCH, phòng chống buôn bán, tàng trũ, sản xuất, vận chuyển và sử dụng pháo nổ
Thứ Hai11.11CUỘC THI “TÌM HIỂU LUẬT PHÒNG, CHỐNG TÁC HẠI CỦA THUỐC LÁ CHO ĐOÀN VIÊN, THANH NIÊN TỈNH NGHỆ AN NĂM 2024”
Thứ Bảy09.11Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-2025
Thứ Tư30.10Quyết định số 1169/QĐ-TTg ngày 11/10/2024 về phê duyệt Đề án Truyền thông phòng, chống tác hại của rượu, bia đến năm 2030.
Thứ Ba15.10"Tôn vinh và biết ơn" chào mừng kỷ niệm 94 năm thành lập HLHPN việt Nam (20/10/1930- 20/10/2024)
Thứ Bảy12.10Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-2025
Thứ Ba08.10TẬP THỂ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, HỌC SINH TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4, HƯỞNG ỨNG TÍCH CỰC NGÀY CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA 10.10.2024
Chủ Nhật20.09Viện kỹ thuật & Công nghệ - trường ĐH Vinh phối hợp trường THPT Nghi Lộc 4 nâng cao năng lực ứng dụng CNTT trong trường học
Thứ Bảy29.09Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS HCM trường THPT Nghi Lộc 4 _ Khóa XX, Nghiệm kỳ 2018 – 2019 thành công rực rỡ
Thứ Ba17.04Lễ Tuyên dương Thanh thiếu nhi tiêu biểu và trao giải thưởng Lý Tự Trọng cấp tỉnh năm 2018
Thứ Ba31.10Hướng dẫn liên tịch thực hiên PTTĐ "Đổi mới, sáng tạo trong dạy và học" giai đoạn 2016-2020
Thứ Năm13.04Trường THPT Nghi Lộc 4 tổ chức Hội nghị nâng cao chất lượng giáo dục THCS-THPT khu vực Đông-Bắc Nghi Lộc
Thứ Hai10.04Trường THPT Nghi Lộc 4 biểu dương, khen thưởng Giáo viên và HS có thành tích tốt trong kỳ thi HSG cấp tỉnh.
Thứ Hai10.04Trường THPT Nghi lộc 4: Tuyên truyền , giáo dục pháp luật, luật GTĐB cho toàn thể học sinh
Hướng dẫn liên tịch thực hiên PTTĐ "Đổi mới, sáng tạo trong dạy và học" giai đoạn 2016-202031/10/2017 3284 lượt xem
Quyết định số 1169/QĐ-TTg ngày 11/10/2024 về phê duyệt Đề án Truyền thông phòng, chống tác hại của rượu, bia đến năm 2030.30/10/2024 59 lượt xem
Trường THPT Nghi Lộc 4 tổ chức phát động "Tuần lễ hưởng ứng học tập suốt đời" năm 202430/09/2024 209 lượt xem
Thông tư 20_2018 ban hành quy định chuẩn nghề nghiệp giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông30/08/2018 3073 lượt xem
Đại hội Đại biểu Đoàn TNCS HCM trường THPT Nghi Lộc 4 _ Khóa XX, Nghiệm kỳ 2018 – 2019 thành công rực rỡ29/09/2018 4173 lượt xem
Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố đề thi tham khảo Kỳ thi tốt nghiệp THPT từ năm 202526/10/2024 131 lượt xem
Viện kỹ thuật & Công nghệ - trường ĐH Vinh phối hợp trường THPT Nghi Lộc 4 nâng cao năng lực ứng dụng CNTT trong trường học20/09/2020 3140 lượt xem
Thực hiện phong trào thi đua “Đổi mới, sáng tạo trong dạy và học” giai đoạn 2016 - 202017/10/2017 3707 lượt xem
Lễ Tuyên dương Thanh thiếu nhi tiêu biểu và trao giải thưởng Lý Tự Trọng cấp tỉnh năm 201817/04/2018 3036 lượt xem
Dấu ấn của cuộc hành trình: Tuổi trẻ Nghi Lộc 4 trải nghiệm tìm về địa chỉ đỏ.17/04/2018 4676 lượt xem
"Tôn vinh và biết ơn" chào mừng kỷ niệm 94 năm thành lập HLHPN việt Nam (20/10/1930- 20/10/2024)15/10/2024 262 lượt xem
Công văn về việc lấy ý kiến góp ý dự thảo chương trình giáo dục phổ thông tổng thể15/05/2017 3073 lượt xem
Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho cán bộ - giáo viên - nhân viên năm học 2018- 201914/03/2019 3018 lượt xem
Trường THPT Nghi Lộc 4 tổ chức Hội nghị nâng cao chất lượng giáo dục THCS-THPT khu vực Đông-Bắc Nghi Lộc13/04/2017 5578 lượt xem
Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-202512/10/2024 457 lượt xem
CUỘC THI “TÌM HIỂU LUẬT PHÒNG, CHỐNG TÁC HẠI CỦA THUỐC LÁ CHO ĐOÀN VIÊN, THANH NIÊN TỈNH NGHỆ AN NĂM 2024”11/11/2024 118 lượt xem
Công khai Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực GD&ĐT với nước ngoài thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo10/12/2024 8 lượt xem
Trường THPT Nghi Lộc 4 biểu dương, khen thưởng Giáo viên và HS có thành tích tốt trong kỳ thi HSG cấp tỉnh.10/04/2017 7929 lượt xem
Trường THPT Nghi lộc 4: Tuyên truyền , giáo dục pháp luật, luật GTĐB cho toàn thể học sinh10/04/2017 4634 lượt xem
Triển khai giảng dạy tài liệu giáo dục "An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai" dành cho học sinh cấp THPT, năm học 2024-202509/11/2024 701 lượt xem
TẬP THỂ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, HỌC SINH TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4, HƯỞNG ỨNG TÍCH CỰC NGÀY CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA 10.10.202408/10/2024 229 lượt xem
Đoàn trường THPT Nghi Lộc 4 tưng bừng Chuỗi hoạt động tháng thanh niên (tháng 3/2018)06/04/2018 3354 lượt xem
KẾ HOẠCH CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4 GIAI ĐOẠN 2025 - 2030 VÀ TẦM NHÌN ĐẾN NĂM 203505/12/2024 19 lượt xem
Tăng cường đảm bảo an toàn thực phẩm, phòng chống ngộ độc thực phẩm tại trường học 202405/11/2024 653 lượt xem
Tuyên truyền thực hành PCCC và CNCH, phòng chống buôn bán, tàng trũ, sản xuất, vận chuyển và sử dụng pháo nổ04/12/2024 31 lượt xem